Chúng tôi đã bao gồm một danh sách 45 thành ngữ với định nghĩa rõ ràng và ví dụ để giúp bạn tự tin hơn với tiếng Anh kinh doanh của mình. Bắt đầu thôi!

  1. Think outside the box: Nghĩ ngoại hộp
  2. Get the ball rolling: Đẩy bóng lăn
  3. Cutting corners: Cắt giảm chi phí
  4. On the same page: Cùng một trang
  5. Back to the drawing board: Quay về từ đầu

That new range of beers we introduced in the bar to attract new customers had no effect. We need more customers so we need to go back to the drawing board and come up with some fresh ideas!

  1. Hit the ground running: Bắt đầu mạnh mẽ
  2. Blue-sky thinking: Nghĩ độc đáo, khám phá những ý tưởng mới
  3. Close the deal: Ký kết hợp đồng
  4. Get down to brass tacks: Đi vào chi tiết quan trọng
  5. Break the ice: Phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo
  6. Up in the air: Chưa được quyết định
  7. Put all your eggs in one basket: Đặt tất cả vào một chỗ
  8. Call it a day: Kết thúc công việc trong ngày
  9. Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề chính
  10. Read between the lines: Đọc "đằng sau" những gì được nói
  11. Bite the bullet: Chấp nhận khó khăn, đối mặt với khó khăn
  12. The ball is in your court: Lượt của bạn
  13. Learn the ropes: Học cách làm việc một cách hiệu quả
  14. A win-win situation: Tình huống cùng có lợi
  15. Get your foot in the door: Bắt đầu với một cơ hội nhỏ
  16. Keep your options open: Giữ mở cửa lựa chọn
  17. Read the writing on the wall: Nhận biết tín hiệu rủi ro
  18. Jump ship: Rời khỏi một tình huống khó khăn
  19. Put someone on the spot: Đặt ai vào tình thế khó khăn
  20. Cross that bridge when you come to it: Đối mặt với vấn đề khi nó xảy ra
  21. Keep up with the Joneses: Cố gắng không bị tụt hậu so với người khác
  22. A penny for your thoughts: Một xu để biết suy nghĩ của bạn
  23. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng một ai đó mặc dù có nghi ngờ
  24. Play hardball: Thể hiện quyết tâm và quyền lực trong thương thảo
  25. Stay ahead of the curve: Giữ vững vị trí dẫn đầu
  26. Go the extra mile: Cố gắng hết mình
  27. Beat around the bush: Nói vòng vo, không thẳng thắn
  28. Cash cow: Nguồn lợi nhuận ổn định
  29. Behind the scenes: Đằng sau hậu trường
  30. In the driver's seat: Đứng đầu, kiểm soát tình hình
  31. Put someone in the hot seat: Đặt ai vào tình thế khó khăn
  32. Get off the ground: Bắt đầu từ đầu
  33. Catch someone off guard: Bắt ai đó bất ngờ
  34. Play it by ear: Tùy tình hình để quyết định
  35. Turn a blind eye: Làm ngơ, không chú ý
  36. Take the bull by the horns: Đối mặt với khó khăn mạnh mẽ
  37. Think on your feet: Đáp ứng nhanh chóng trong tình huống bất ngờ
  38. Put all the cards on the table: Tiết lộ thông tin hoàn toàn
  39. Cross your fingers: Cầu may mắn
  40. Have your work cut out for you: Có nhiệm vụ khó khăn trước mắt
talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

"Then" and "Than": Sự khác nhau giữa chúng là gì?

Chúng nghe giống nhau và chỉ có một chữ cái thay đổi chính tả của chúng. Tuy nhiên, "then" và "than" khác nhau ở những cá...

Từ vựng và thành ngữ liên quan tới ca sĩ

Hát là một trong những cách chính để chúng ta tạo ra âm nhạc, vì vậy việc có thể nói về nó với các đối tác trò ch...

Từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan tới Game

Bạn có biết rằng ngành công nghiệp trò chơi điện tử lớn hơn cả ngành công nghiệp điện ảnh và âm nhạc cộng lại ...