Một người bạn vừa mới mời bạn đi dã ngoại, dự tiệc sinh nhật hoặc đám cưới. Nhưng tiếc là bạn không thể tham dự hoặc đơn giản là không hứng thú. Vậy bạn nên nói gì?
Đặc biệt nếu sự kiện đó rất quan trọng với người bạn của bạn, bạn sẽ muốn từ chối lời mời một cách nhẹ nhàng để tránh làm họ buồn. Dưới đây là 5 mẹo giúp bạn từ chối lời mời bằng tiếng Anh một cách lịch sự:
Người muốn mời bạn thường sẽ hỏi trước những câu như: "Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì chưa?" Đây là "lời mời gián tiếp". Ví dụ:
A: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn có dự định gì không?)
B: Not much. (Không có gì đặc biệt.)
A: My band is having a concert Saturday night. Wanna come? (Ban nhạc của mình có buổi biểu diễn tối thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
Nếu bạn biết mình bận hoặc muốn tránh lời mời, bạn có thể ám chỉ rằng mình đã có kế hoạch:
A: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn có dự định gì không?)
B: I'm moving this weekend. (Mình chuyển nhà vào cuối tuần này.)
A: Really? Where's your new place? (Thật à? Nhà mới của bạn ở đâu vậy?)
Khi giải thích lý do từ chối, một chiến lược tốt là nêu ra những lý do mà bạn không thể kiểm soát, cho thấy bạn thực sự "bắt buộc phải từ chối", chứ không phải vì không muốn tham gia.
I won’t be able to... / Tôi sẽ không thể...
I have a business trip then, so I won’t be able to come. Sorry! (Tôi có chuyến công tác vào lúc đó nên không thể đến. Xin lỗi nhé!)
I have an important meeting then, so I won’t be able to attend the party. Have a good time without me, though! (Tôi có cuộc họp quan trọng nên không thể dự tiệc. Nhưng chúc mọi người vui vẻ nhé!)
I’ll have to... / Tôi đành phải...
Sorry, but it looks like I’ll have to miss your baby shower. I have a doctor’s appointment that day. (Xin lỗi, có vẻ tôi sẽ phải bỏ lỡ tiệc mừng em bé của bạn. Tôi có hẹn bác sĩ hôm đó.)
I’ll have to pass. My soccer team has practice scheduled for that time. (Tôi phải từ chối. Đội bóng của tôi có buổi tập đúng lúc đó.)
Sorry, I can’t. / I can’t, sorry. / Xin lỗi, tôi không thể.
Những câu này tuy trực tiếp nhưng vẫn lịch sự nếu nói bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
Sorry, I can’t! I’m up to my ears in work. (Xin lỗi, tôi không thể! Tôi đang ngập đầu trong công việc.)
I can’t, sorry. I’m taking my kids to the movies that day. (Tôi không thể, xin lỗi nhé. Tôi phải đưa bọn trẻ đi xem phim hôm đó.)
Nếu ai đó đã tử tế mời bạn, thì ngay cả khi không thể tham dự, bạn cũng nên bày tỏ sự trân trọng:
I’d love to, but... / Mình rất muốn, nhưng...
I’d love to come, but I have too much to do at the office. Sorry! (Mình rất muốn đến, nhưng mình còn quá nhiều việc ở văn phòng. Xin lỗi nhé!)
I wish I could, but... / Ước gì mình có thể, nhưng...
I wish I could, but I’m working my shift at the coffee shop then. (Ước gì mình có thể, nhưng hôm đó mình phải làm ca ở quán cà phê.)
If I’d known earlier... / Nếu mình biết sớm hơn...
If I had known sooner, I’d definitely have made time for this! (Nếu mình biết sớm hơn thì chắc chắn mình đã sắp xếp thời gian cho sự kiện này!)
(I’m) Sad... / (Mình) buồn...
Phù hợp khi nhắn tin hoặc gửi email.
So sad I’m missing your big day. Make sure to post lots of pictures! (Buồn quá vì mình không thể dự ngày trọng đại của bạn. Nhớ đăng nhiều ảnh nhé!)
Sad I can’t make it to your concert. Let me know how it goes! (Buồn vì không thể đến buổi biểu diễn của bạn. Nhớ kể cho mình nghe nhé!)
Nếu bạn không thể tham dự, tốt nhất nên đưa ra lý do cụ thể. Tuy nhiên, nếu sự kiện không quá quan trọng hoặc bạn không muốn chia sẻ chi tiết, có thể dùng các cách sau:
I already have plans. / Tôi đã có kế hoạch rồi.
I already have plans that evening. Sorry! (Tôi đã có kế hoạch cho tối hôm đó. Xin lỗi nhé!)
I’ve already committed to something else. / Tôi đã nhận lời làm việc khác.
Unfortunately, I’ve already committed to something else this Wednesday. (Tiếc quá, tôi đã nhận lời làm việc khác vào thứ Tư này rồi.)
I’m away. / I’m out of town. / Tôi đi xa / Tôi không có mặt trong thành phố.
I’m away this whole week. (Tôi đi xa cả tuần này.)
Sorry, but we’ll be out of town then. (Xin lỗi nhé, lúc đó chúng tôi sẽ không ở thành phố.)
Ngay cả khi không thể tham dự, bạn cũng nên thể hiện rằng bạn quan tâm và chúc mừng họ:
Thanks for... / Cảm ơn vì...
Thanks for the invitation. I really appreciate you thinking of me! (Cảm ơn bạn đã mời. Mình rất trân trọng vì bạn đã nghĩ đến mình!)
I hope... / I’m sure... / Hy vọng rằng... / Chắc chắn rằng...
I hope it goes well! (Hy vọng sự kiện sẽ diễn ra thành công!)
I’ll be there in spirit! / Mình sẽ luôn ủng hộ từ xa!
I’m sad I can’t make it, but I’ll be there in spirit. (Buồn quá vì mình không thể đến, nhưng mình sẽ luôn ủng hộ bạn từ xa!)
Nếu chúng ta nhận tất cả lời mời, thì chẳng còn thời gian cho bản thân! May mắn thay, từ chối lịch sự cũng khá đơn giản nếu bạn biết cách dùng những câu từ phù hợp.
Nếu bạn muốn tham khảo thêm cách từ chối một cách thân mật, hãy đọc bài "No Way, José!" – Những cách nói "Không" khác. Và nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách dùng tiếng Anh lịch sự, chúng tôi có một bộ sưu tập các bài viết hữu ích tại đây.
Với mong muốn mang đến cho quý khách hàng niềm vui đầu năm và may mắn cho cả năm, Tiếng Anh Trực Tuyến 1 kèm 1 TalkEnglis...
Người Châu Âu có kinh nghiệm xem tính cách con người dựa trên cung hoàng đạo, người Châu Á lại dựa vào vòng tuần hoà...
Bài viết này sẽ giới thiệu bảy cách diễn đạt khác nhau với mức độ tình cảm đa dạng. Một số có thể dùng để n...