Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách dùng chính của “just”, kèm theo ví dụ minh họa. Bạn có thể luyện tập một mình hoặc cùng giáo viên TalkEnglish để ghi nhớ nhanh hơn nhé!
Trước hết, hãy nói về “just” với vai trò tính từ.
Ở đây, “just” mang nghĩa công bằng, đúng đắn về mặt đạo đức. Bạn có thể liên tưởng nó đến từ “justice” (công lý).
The judges talked for hours in order to reach a decision that was balanced and just.
→ Các vị thẩm phán đã bàn bạc nhiều giờ để đưa ra một quyết định công bằng.
The scandal damaged the government's reputation as being just and democratic.
→ Vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của chính phủ vốn được cho là công bằng và dân chủ.
Đây là cách dùng phổ biến hơn nhiều và có nhiều ý nghĩa khác nhau:
I have just $5 in my wallet.
→ Tôi chỉ có 5 đô trong ví.
There's just a little milk left.
→ Chỉ còn một ít sữa thôi.
I'm just bringing my backpack.
→ Tôi chỉ mang theo balô thôi.
We spent our vacation just relaxing on the beach.
→ Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ chỉ để thư giãn trên bãi biển.
A package just arrived for you.
→ Có một gói hàng vừa mới đến cho bạn.
The train was just leaving when we got to the platform.
→ Khi chúng tôi đến thì tàu vừa mới rời ga.
Just listen.
→ Chỉ cần lắng nghe thôi.
Just don’t be late.
→ Đừng có đến trễ là được.
We arrived just after 9 a.m.
→ Chúng tôi đến ngay sau 9 giờ sáng.
I had just enough money to take a taxi home.
→ Tôi vừa đủ tiền để bắt taxi về nhà.
It’s just as I thought.
→ Đúng như tôi đã nghĩ.
This drink is just what I need!
→ Đây chính xác là thứ tôi cần!
The performance was just fantastic.
→ Buổi biểu diễn thật sự tuyệt vời.
The food here is just delicious!
→ Đồ ăn ở đây ngon cực kỳ!
Ngoài các cách dùng trên, “just” còn xuất hiện trong nhiều idiom quen thuộc:
Just so → rất ngăn nắp, chỉnh chu
Everything in his office is just so.
→ Văn phòng của anh ấy cái gì cũng ngăn nắp.
Just in time → vừa kịp lúc
We got to the airport just in time to catch our flight.
→ Chúng tôi đến sân bay vừa kịp chuyến bay.
Just a moment / minute / second → xin chờ một lát
Just a moment, please.
→ Xin chờ một chút.
Just about → gần như, hầu như
I’m just about finished.
→ Tôi gần như đã xong rồi.
Just as well → cũng may là, thật ra cũng tốt
It’s just as well — this restaurant is too expensive.
→ Cũng may, nhà hàng này quá đắt, đi chỗ khác hay hơn.
Just because → chỉ vì, không có lý do đặc biệt
Our boss treated everyone to lunch just because.
→ Sếp đãi mọi người ăn trưa chỉ vì… thích thế thôi.
Just the same → dù vậy, bất chấp
We left early but were late just the same.
→ Chúng tôi đi sớm mà vẫn bị trễ như thường.
Bạn đã khám phá thêm được bao nhiêu cách dùng của “just”?
Trong phim, nhạc hay hội thoại hằng ngày, hãy chú ý lắng nghe để nhận ra từ này nhé. “Just” là một từ nhỏ gọn nhưng giúp bạn diễn đạt nhiều ý tưởng một cách nhanh chóng và tự nhiên.
👉 Hãy thử áp dụng “just” vào giao tiếp hoặc luyện tập cùng giáo viên TalkEnglish để nhớ lâu hơn nhé!
Nối âm Linking sounds giúp phát âm trở nên tự nhiên nhưng cũng là thách thức lớn cho người học tiếng Anh nếu không nắm...
Slang (tiếng lóng) là một phần rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại. Ngay cả khi bạn không sử dụng nó, b...
Trong bài viết này, bạn sẽ học các thành ngữ và từ vựng tiếng Anh mà người bản ngữ thường dùng trong mùa hè.