Ngày nay, việc thấy nhiều bản tin về kinh tế trong nước và toàn cầu là điều khá phổ biến. Đáng tiếc là điều này thường xảy ra vì giá cả đang tăng lên!
Bài viết này sẽ giải thích một số từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng mà bạn sẽ đọc hoặc nghe liên quan đến nền kinh tế và tình hình tài chính của mọi người.
Bạn có muốn mình tiếp tục dịch toàn bộ bài viết không?
Từ vựng và Cụm từ Thông dụng để Nói về Kinh tế
Kệ hàng trong siêu thị đầy ắp sản phẩm
Vì từ này liên quan đến “necessary” (cần thiết), có thể bạn đoán được nó ám chỉ những vật dụng thiết yếu mà ai cũng cần — như thực phẩm, quần áo và nơi ở.
👉 You should take care of necessities before spending money on things like entertainment.
Bạn nên lo liệu các nhu yếu phẩm trước khi tiêu tiền cho những thứ như giải trí.
“Non-essential purchases” là điều ngược lại với nhu yếu phẩm — tức là những món đồ không cần thiết để sinh tồn.
👉 When people have less money to spend, non-essential purchases, such as subscriptions to streaming services, are often the first things they cancel.
Khi mọi người có ít tiền hơn để chi tiêu, các khoản mua sắm không thiết yếu, như đăng ký dịch vụ xem phim trực tuyến, thường là những thứ đầu tiên họ cắt giảm.
“Disposable” là tính từ chỉ thứ gì đó có thể bỏ đi, thường dùng cho các sản phẩm dùng một lần như máy ảnh dùng một lần hoặc dao cạo râu dùng một lần.
Khi nói về kinh tế, “disposable income” là số tiền còn lại sau khi chi cho các nhu cầu thiết yếu — dùng để mua những thứ không bắt buộc cho cuộc sống hàng ngày.
👉 I love visiting foreign countries, so I spend most of my disposable income on travel.
Tôi thích đi du lịch nước ngoài, nên tôi dành phần lớn thu nhập khả dụng của mình cho việc đi du lịch.
Từ “staple” cũng có nghĩa là “nhu yếu phẩm”, nhưng thường chỉ dùng cho thực phẩm cơ bản như bánh mì, sữa và trứng.
👉 Due to inflation, shoppers have seen the prices of staples rise sharply in recent months.
Do lạm phát, người tiêu dùng đã thấy giá của các mặt hàng thiết yếu tăng mạnh trong vài tháng qua.
Suy thoái là một “giai đoạn suy giảm kinh tế tạm thời”. Nói cách khác, đó là thời gian ngắn khi nền kinh tế không ổn định. Từ này bắt nguồn từ động từ “recede”, có nghĩa là “rút lui chậm rãi”.
👉 Fear of a recession is causing people to spend their money more carefully.
Nỗi lo về suy thoái kinh tế đang khiến mọi người chi tiêu thận trọng hơn.
👉 Strong public spending is a sign that a recession may be ending.
Chi tiêu công mạnh mẽ là dấu hiệu cho thấy suy thoái có thể đang chấm dứt.
Khi tình trạng kinh tế tồi tệ kéo dài, nó sẽ chuyển từ “recession” (suy thoái) sang “depression” (khủng hoảng).
👉 The Great Depression, which lasted from 1929 to 1939, had a major impact on many countries around the world.
Cuộc Đại Khủng Hoảng kéo dài từ năm 1929 đến 1939 đã ảnh hưởng lớn đến nhiều quốc gia trên thế giới.
(Tất nhiên, “depression” cũng có thể chỉ trạng thái buồn bã sâu sắc về mặt cảm xúc. Nếu bạn biết ai đó đang bị trầm cảm, hãy dành cho họ sự hỗ trợ.)
Khi nghe từ này, bạn có thể nghĩ đến việc đi bộ đường dài, nhưng “hike” còn có nghĩa khác — “hike” trong giá cả nghĩa là tăng giá.
👉 Due to a rise in supply costs, the company announced a price hike to go into effect next month.
Do chi phí cung ứng tăng, công ty đã thông báo một đợt tăng giá sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Cụm động từ: “Hike up”
👉 My local grocery store hiked up the prices of all fruits and vegetables last week.
Cửa hàng thực phẩm gần nhà tôi đã tăng giá tất cả trái cây và rau củ tuần trước.
Nghĩa cơ bản của “soar” là “bay cao”.
👉 The jet soared through the sky at incredible speed.
Chiếc máy bay phản lực bay vút qua bầu trời với tốc độ đáng kinh ngạc.
Nhưng các yếu tố như độ nổi tiếng, lượng người theo dõi trên mạng xã hội hoặc giá cả cũng có thể “soar” — nghĩa là “tăng vọt”.
👉 Gasoline prices have soared over the last 12 months.
Giá xăng đã tăng vọt trong 12 tháng qua.
“Sức mua” là khả năng mua sắm của người dân với số tiền họ có. Thuật ngữ này thường dùng để nói đến nhóm người lớn thay vì cá nhân.
👉 In some developing countries, the purchasing power of the population is slowly increasing. quốc gia đang phát triển, sức mua của người dân đang tăng dần.**
👉 High inflation leads to less purchasing power for consumers.
Lạm phát cao khiến sức mua của người tiêu dùng giảm.
Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp có thể buộc phải tăng giá sản phẩm/dịch vụ để bù lại. Khi đó, người ta nói doanh nghiệp “chuyển” chi phí sang cho khách hàng.
👉 Businesses are trying new strategies to avoid passing rising costs onto their customers.
Các doanh nghiệp đang thử những chiến lược mới để tránh chuyển chi phí tăng lên sang khách hàng.
“Budget” là cả danh từ và động từ.
Danh từ: kế hoạch chi tiêu cụ thể cho cá nhân hay tổ chức.
👉 The manager has to approve our division's budget for the year.
Quản lý phải phê duyệt ngân sách của bộ phận chúng tôi cho năm nay.
👉 When our son was born, my wife and I had to make big changes to our household budget.
Khi con trai chúng tôi chào đời, vợ chồng tôi đã phải thay đổi lớn ngân sách gia đình.
Nếu thứ gì đó vượt quá khả năng chi trả, ta nói “not in the budget”.
👉 A new TV isn't in my budget right now, unfortunately.
Thật tiếc, hiện tại tôi không có đủ ngân sách để mua TV mới.
Nếu ngân sách eo hẹp, ta dùng cụm “tight budget”.
👉 I'm on a very tight budget until I find a new job.
Tôi đang sống với ngân sách rất eo hẹp cho đến khi tìm được công việc mới.
Động từ: phân bổ tiền cho mục đích cụ thể.
👉 The company is budgeting a big portion of money for its marketing strategy.
Công ty đang dành một khoản lớn ngân sách cho chiến lược tiếp thị.
“Cost of living” (đôi khi viết tắt là “CoL”) chỉ số tiền cần để chi trả cho những nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm và đi lại tại một khu vực cụ thể.
👉 Before moving to Spain, I did a lot of research on the cost of living there.
Trước khi chuyển đến Tây Ban Nha, tôi đã nghiên cứu kỹ về chi phí sinh hoạt ở đó.
👉 Major cities like New York and London often have a much higher cost of living than smaller areas.
Các thành phố lớn như New York và London thường có chi phí sinh hoạt cao hơn nhiều so với những khu vực nhỏ hơn.
Khi bạn không chắc về điều gì đó, bạn cảm thấy “uncertain.” Danh từ “uncertainty” thường dùng để mô tả tình hình kinh tế khiến người dân lo lắng và không rõ điều gì sẽ xảy ra.
👉 Because of the economic uncertainty, shoppers are spending less money on things like movies and eating out.
Vì tình hình kinh tế bất ổn, người tiêu dùng đang chi tiêu ít hơn cho những thứ như xem phim hay ăn uống bên ngoài.
Nhiều người sẽ đồng ý rằng ngoài sức khỏe tốt, tài chính vững vàng là yếu tố quan trọng để có cuộc sống thoải mái. Tuy nhiên, các sự kiện toàn cầu có thể ảnh hưởng lớn đến số tiền mọi người có và khả năng chi tiêu của họ.
Dù bạn đang đọc tin tức về kinh tế hay bàn chuyện tài chính với người khác, bạn sẽ tự tin hơn sau khi học những từ vựng này.
Mặc dù các học sinh tiếng Anh thường học từ đồng nghĩa cho rất nhiều từ, nhưng nhiều người không biết những cách ...
Chúng ta có thể dễ dàng tiếp cận với trò chơi hơn bao giờ hết thông qua điện thoại và máy tính. Và mặc dù có thể d...
Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 13 thành ngữ liên quan đến các loại thực phẩm từ sữa. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp ...