Những mục tiêu và hy vọng cho năm mới này được gọi là "New Year's resolutions" (những quyết tâm năm mới), và chúng là một chủ đề trò chuyện rất phổ biến trong vài tuần đầu tiên của tháng Giêng.
 
Có lẽ bạn cũng có một vài quyết tâm của riêng mình, hoặc có thể bạn chỉ muốn trò chuyện với bạn bè về quyết tâm của họ. Để giúp bạn làm điều đó, hãy cùng tìm hiểu một số quyết tâm phổ biến và cách thảo luận về chúng.
 
The Most Popular New Year’s Resolutions Những Quyết Tâm Năm Mới Phổ Biến Nhất
Dưới đây là danh sách một số quyết tâm năm mới phổ biến nhất mà người dân ở Mỹ đã đặt ra cho năm 2024. Có khả năng cao những điều được liệt kê ở đây cũng là những lựa chọn phổ biến ở đất nước của bạn.
 
Hãy sử dụng danh sách này để khám phá các cách khác nhau để nói về mục tiêu cho năm mới. Hãy chú ý rằng có nhiều cách để làm điều đó, bao gồm các cụm từ như:
  • "My resolution is to ~"
  • "I'm planning/aiming to ~"
  • "I want to ~"
  • "I'm going to ~"
  • etc.
Save more money / spend less money Tiết kiệm nhiều hơn / Chi tiêu ít hơn
 
Đầu năm thường là thời điểm mọi người xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính của mình và quyết định liệu có cần thực hiện những thay đổi hay không. Điều này đặc biệt đúng nếu có bất kỳ sự kiện lớn nào xảy ra ảnh hưởng đến thu nhập hoặc tình trạng công việc của họ.
 
Ví dụ, lạm phát đã trở thành một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia trên thế giới trong những năm sau đại dịch Covid-19.
  • My resolution is to save a bigger portion of my salary every month. (Quyết tâm của tôi là tiết kiệm một phần lớn hơn từ lương hàng tháng.)
  • I'm planning to eat out less and save money by cooking at home. (Tôi dự định ăn ngoài ít hơn và tiết kiệm tiền bằng cách tự nấu ăn ở nhà.)
  • My resolution is to spend less money on video games this year. (Quyết tâm của tôi là chi tiêu ít hơn cho trò chơi điện tử trong năm nay.)
Exercise more - Tập thể dục nhiều hơn
 
Tập thể dục nhiều hơn thường đứng đầu danh sách các quyết tâm phổ biến. Nhiều người cảm thấy khó duy trì động lực để luyện tập, đặc biệt nếu họ có cuộc sống bận rộn hoặc căng thẳng.
 
  • My new year's resolution is to exercise more and get in shape. (Quyết tâm năm mới của tôi là tập thể dục nhiều hơn và giữ dáng.)
  • I'm resolving to hit the gym at least twice a week this year. (Tôi quyết tâm đến phòng gym ít nhất hai lần mỗi tuần trong năm nay.)
  • I'm going to get off the couch and onto an exercise bike! (Tôi sẽ rời khỏi ghế sofa và lên xe đạp tập!)
Lose weight - Giảm cân
 
Béo phì đang trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trên toàn thế giới, và việc giảm cân thì khó hơn nhiều so với việc tăng cân! Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi "giảm cân" là mục tiêu hàng đầu của nhiều người khi đặt ra các quyết tâm.
 
Mục tiêu này có thể bao gồm những mục tiêu cụ thể hơn là chỉ tập thể dục nhiều hơn. Ví dụ, mọi người có thể muốn giảm một số cân nhất định hoặc mặc vừa một kích cỡ quần áo cụ thể.
 
  • I want to lose at least 20 pounds this year. (Tôi muốn giảm ít nhất 20 pound (khoảng 9kg) trong năm nay.)
  • My goal is to reach a size 8 by the summer. (Mục tiêu của tôi là đạt cỡ 8 (size quần áo) trước mùa hè.)
  • Jim can't fit his jeans anymore, so he's resolving to go on a diet and slim down. (Jim không mặc vừa quần jeans nữa, nên anh ấy quyết tâm ăn kiêng và giảm cân.)
Change or improve one’s career - Thay đổi hoặc cải thiện sự nghiệp
 
Bên cạnh việc cải thiện bản thân, nhiều người còn hướng đến phát triển nghề nghiệp khi năm mới bắt đầu. Điều này có thể bao gồm việc nộp đơn xin việc mới hoặc tham gia các khóa đào tạo giúp họ có mức lương cao hơn.
 
  • My girlfriend wants to get 800 on her TOEIC test this year. (Bạn gái tôi muốn đạt 800 điểm TOEIC trong năm nay.)
  • My goal is to get certified as a yoga instructor before the year is over. (Mục tiêu của tôi là được cấp chứng chỉ huấn luyện viên yoga trước khi năm kết thúc.)
  • This year, I'm finally going to leave this boring job and find something better. (Năm nay, tôi sẽ cuối cùng rời bỏ công việc nhàm chán này và tìm một công việc tốt hơn.)
Spend more time with family and friends - Dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè
 
Trong khi một số người muốn tập trung nhiều hơn vào công việc, những người khác lại cảm thấy công việc đã lấy đi quá nhiều thời gian dành cho những người thân yêu. Đối với họ, năm mới là cơ hội để thay đổi điều này.
 
  • My resolution is to spend more quality time with my family. (Quyết tâm của tôi là dành nhiều thời gian chất lượng hơn với gia đình.)
  • I almost never see my friends these days. I want to hang out with them more often this year. (Dạo này tôi hầu như không gặp bạn bè. Tôi muốn dành thời gian gặp gỡ họ thường xuyên hơn trong năm nay.)
  • I'm resolving to not be a workaholic in 2025. (Tôi quyết tâm sẽ không trở thành người nghiện công việc vào năm 2025.)
Start a new hobby or learn a new skill - Bắt đầu một sở thích mới hoặc học một kỹ năng mới
 
Bạn có hứng thú với lặn biển, vẽ tranh hay học một ngôn ngữ mới? Điều gì đã khiến bạn chần chừ chưa thử? Năm mới là thời điểm mà nhiều người quyết định cuối cùng sẽ bắt đầu.
 
  • This year, I'm going to take a pottery class at my local community center. (Năm nay, tôi sẽ tham gia một lớp học làm gốm tại trung tâm cộng đồng gần nhà.)
  • My resolution is to take up kickboxing. (Quyết tâm của tôi là học kickboxing.)
  • My goal for this year is to finish writing my novel. (Mục tiêu của tôi trong năm nay là hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình.)
Spend less time on social media - Dành ít thời gian hơn trên mạng xã hội.
 
Mặc dù các ứng dụng như Instagram và TikTok có thể thú vị hoặc thậm chí hữu ích, nhiều người sử dụng chúng quá mức, gây hại cho sức khỏe. Thực tế, một số quốc gia đã bắt đầu áp dụng các quy định nghiêm ngặt để giảm thời gian thanh thiếu niên sử dụng các dịch vụ này. Tuy nhiên, cũng có những người tự đưa ra lựa chọn cá nhân để sử dụng ít đi.
 
  • Mari's goal is to spend less time on Instagram. (Mục tiêu của Mari là dành ít thời gian hơn trên Instagram.)
  • My uncle is planning to delete Facebook on December 31st. (Chú tôi dự định xóa Facebook vào ngày 31 tháng 12.)
  • I want to reduce the time I spend scrolling on TikTok. It's a waste of time! (Tôi muốn giảm thời gian lướt TikTok. Thật lãng phí thời gian!)
 
Decorate or remodel a home - Trang trí hoặc cải tạo nhà cửa
 
Đầu năm thường là thời điểm mọi người quyết định bắt đầu dự án cải tạo nhà mà họ đã ấp ủ từ lâu. Điều này có thể bao gồm sửa chữa một phần ngôi nhà đã cũ hoặc hư hỏng, hoặc thậm chí thêm một thứ mới như sân hiên.
 
  • We've been talking about it forever, but this year, my wife and I are finally going to redo the basement. (Chúng tôi đã nói về việc này mãi, nhưng năm nay, vợ chồng tôi cuối cùng sẽ cải tạo tầng hầm.)
  • My goal is to replace my kitchen cabinets, so I bought some power tools on Black Friday. (Mục tiêu của tôi là thay thế tủ bếp, vì vậy tôi đã mua một số dụng cụ điện vào Black Friday.)
  • I've been inspired by KonMari, so I'm going to clean out my garage and turn it into a game room. (Tôi được truyền cảm hứng từ phương pháp KonMari, nên tôi sẽ dọn sạch gara và biến nó thành phòng chơi game.)
Quit smoking - Bỏ thuốc lá
 
Khoảng 25% dân số thế giới là người hút thuốc. Tuy nhiên, nhiều người trong số họ muốn "bỏ thói quen," hoặc từ bỏ thuốc lá. Năm mới là thời điểm phổ biến để cam kết dừng lại.
 
  • A: My goal for next year is to finally quit smoking.
  • B: To take better care of your health?
  • A: No, because it's an expensive habit!
 
Do volunteer or charity work - Làm công việc tình nguyện hoặc từ thiện
 
Như bạn có thể thấy, hầu hết các quyết tâm đều tập trung vào việc cải thiện cuộc sống hoặc sức khỏe của bản thân. Tuy nhiên, một số người quyết định sử dụng thời gian và năng lượng của mình để giúp đỡ người khác trong năm mới.
 
  • I'm very lucky to have a comfortable life, so my resolution is to do some charity work in the new year. (Tôi rất may mắn khi có cuộc sống thoải mái, vì vậy quyết tâm của tôi là làm công việc từ thiện trong năm mới.)
  • I'm going to volunteer at the homeless shelter twice a month. (Tôi sẽ tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư hai lần mỗi tháng.)
talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

9 Thành ngữ đi với từ Picture

Lần này, chúng ta sẽ giới thiệu 9 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ "picture". Hãy xem và kiểm tra xem bạn bi...

Oxymoron là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking như thế nào?

Phép nghịch hợp oxymoron là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Việc sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong...

Cách trả lời 03 câu hỏi thông dụng khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Bạn có đang chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh không? Nếu có, bạn có lẽ đã tự hỏi làm thế...