- "My resolution is to ~"
- "I'm planning/aiming to ~"
- "I want to ~"
- "I'm going to ~"
- etc.
- My resolution is to save a bigger portion of my salary every month. (Quyết tâm của tôi là tiết kiệm một phần lớn hơn từ lương hàng tháng.)
- I'm planning to eat out less and save money by cooking at home. (Tôi dự định ăn ngoài ít hơn và tiết kiệm tiền bằng cách tự nấu ăn ở nhà.)
- My resolution is to spend less money on video games this year. (Quyết tâm của tôi là chi tiêu ít hơn cho trò chơi điện tử trong năm nay.)
- My new year's resolution is to exercise more and get in shape. (Quyết tâm năm mới của tôi là tập thể dục nhiều hơn và giữ dáng.)
- I'm resolving to hit the gym at least twice a week this year. (Tôi quyết tâm đến phòng gym ít nhất hai lần mỗi tuần trong năm nay.)
- I'm going to get off the couch and onto an exercise bike! (Tôi sẽ rời khỏi ghế sofa và lên xe đạp tập!)
- I want to lose at least 20 pounds this year. (Tôi muốn giảm ít nhất 20 pound (khoảng 9kg) trong năm nay.)
- My goal is to reach a size 8 by the summer. (Mục tiêu của tôi là đạt cỡ 8 (size quần áo) trước mùa hè.)
- Jim can't fit his jeans anymore, so he's resolving to go on a diet and slim down. (Jim không mặc vừa quần jeans nữa, nên anh ấy quyết tâm ăn kiêng và giảm cân.)
- My girlfriend wants to get 800 on her TOEIC test this year. (Bạn gái tôi muốn đạt 800 điểm TOEIC trong năm nay.)
- My goal is to get certified as a yoga instructor before the year is over. (Mục tiêu của tôi là được cấp chứng chỉ huấn luyện viên yoga trước khi năm kết thúc.)
- This year, I'm finally going to leave this boring job and find something better. (Năm nay, tôi sẽ cuối cùng rời bỏ công việc nhàm chán này và tìm một công việc tốt hơn.)
- My resolution is to spend more quality time with my family. (Quyết tâm của tôi là dành nhiều thời gian chất lượng hơn với gia đình.)
- I almost never see my friends these days. I want to hang out with them more often this year. (Dạo này tôi hầu như không gặp bạn bè. Tôi muốn dành thời gian gặp gỡ họ thường xuyên hơn trong năm nay.)
- I'm resolving to not be a workaholic in 2025. (Tôi quyết tâm sẽ không trở thành người nghiện công việc vào năm 2025.)
- This year, I'm going to take a pottery class at my local community center. (Năm nay, tôi sẽ tham gia một lớp học làm gốm tại trung tâm cộng đồng gần nhà.)
- My resolution is to take up kickboxing. (Quyết tâm của tôi là học kickboxing.)
- My goal for this year is to finish writing my novel. (Mục tiêu của tôi trong năm nay là hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình.)
- Mari's goal is to spend less time on Instagram. (Mục tiêu của Mari là dành ít thời gian hơn trên Instagram.)
- My uncle is planning to delete Facebook on December 31st. (Chú tôi dự định xóa Facebook vào ngày 31 tháng 12.)
- I want to reduce the time I spend scrolling on TikTok. It's a waste of time! (Tôi muốn giảm thời gian lướt TikTok. Thật lãng phí thời gian!)
- We've been talking about it forever, but this year, my wife and I are finally going to redo the basement. (Chúng tôi đã nói về việc này mãi, nhưng năm nay, vợ chồng tôi cuối cùng sẽ cải tạo tầng hầm.)
- My goal is to replace my kitchen cabinets, so I bought some power tools on Black Friday. (Mục tiêu của tôi là thay thế tủ bếp, vì vậy tôi đã mua một số dụng cụ điện vào Black Friday.)
- I've been inspired by KonMari, so I'm going to clean out my garage and turn it into a game room. (Tôi được truyền cảm hứng từ phương pháp KonMari, nên tôi sẽ dọn sạch gara và biến nó thành phòng chơi game.)
- A: My goal for next year is to finally quit smoking.
- B: To take better care of your health?
- A: No, because it's an expensive habit!
Lần này, chúng ta sẽ giới thiệu 9 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ "picture". Hãy xem và kiểm tra xem bạn bi...
Phép nghịch hợp oxymoron là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Việc sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong...
Bạn có đang chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh không? Nếu có, bạn có lẽ đã tự hỏi làm thế...