talkenglish
Vậy những cụm từ nào từ thể thao đã len lỏi vào các tòa nhà văn phòng và phòng họp? Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu bảy cụm từ mà bạn chắc chắn sẽ gặp khi làm kinh doanh bằng tiếng Anh.
 
Ballparks (adj)
"Ballparks" thường chỉ các sân bóng chày, thường có diện tích rất lớn.
 
Tương tự, từ "ballpark" trong kinh doanh thường được sử dụng để nói về một khoảng số liệu. Ví dụ, nếu bạn đang đưa ra một "ballpark estimate," điều đó có nghĩa là bạn không cần phải chính xác. Thay vào đó, ước lượng của bạn chỉ cần hợp lý hoặc trong một phạm vi mong đợi (tức là trong sân bóng).
 
Lượng nước mà nhà máy sử dụng thay đổi, nhưng ước lượng sơ bộ là khoảng 200.000 tấn mỗi ngày.
Tôi không cần con số chính xác. Các con số ước lượng sơ bộ là đủ.
Một cụm từ hữu ích cần biết là “in the ballpark.”
 
Chúng tôi ước tính rằng thỏa thuận này nằm trong khoảng 75 - 100 triệu đô la.
Đoán lại đi. Dự đoán đầu tiên của bạn thậm chí còn không gần đúng.
 
Pitch (danh từ, động từ)
Khi bạn ném một quả bóng trong bóng chày, bạn ném nó về phía đối thủ và hy vọng họ không đánh trúng.
 
Trong kinh doanh, nếu bạn "pitch" một ý tưởng, bạn đề xuất hoặc trình bày nó cho ai đó và hy vọng họ thích nó.
 
Đạo diễn đã trình bày ý tưởng cho bộ phim mới của mình với nhiều nhà sản xuất, nhưng không nhận được phản hồi tích cực.
Ở Thung lũng Silicon, có một quán cà phê Venezuela nơi nhiều người sáng lập start-up trình bày ý tưởng của họ cho các nhà đầu tư.
Pitch cũng được sử dụng như một danh từ.
 
Họ đã trình bày rất tốt, nhưng giá của họ quá cao.
Công ty không ấn tượng với bài thuyết trình bán hàng của chúng tôi và sẽ mua từ một trong những đối thủ cạnh tranh của chúng tôi.
Sự thật thú vị: Một "elevator pitch" là một mô tả ngắn gọn, đáng nhớ về một ý tưởng mà bạn có thể trình bày với ai đó quan trọng nếu tình cờ đi thang máy cùng nhau. Thậm chí còn có một chương trình dựa trên khái niệm này.
 
Tôi đang làm việc trên bài thuyết trình ngắn của mình, nhưng nó vẫn còn hơi dài.
 
Touch Base (idiom)
 
 
Giống như hai cụm từ trước, “touch base” cũng xuất phát từ bóng chày.
 
Trong một trận đấu, các cầu thủ phải chạy quanh một sân hình kim cương để ghi điểm. Ở mỗi góc là một căn cứ mà các cầu thủ phải chạm vào để ghi điểm. Thường thì các cầu thủ chạy nhanh nhất có thể giữa các căn cứ, điều đó có nghĩa là thời gian họ "chạm" vào mỗi căn cứ là rất ngắn. Vì vậy, nếu bạn nói với ai đó, “Let’s touch base soon,” bạn thực chất đang nói, “Hãy nói chuyện ngắn gọn sớm.”
 
Lịch trình của tôi đầy các cuộc họp trong tuần này, nhưng hãy gặp nhau sớm để thảo luận về dự án.
Chào Steve, tôi chỉ muốn cập nhật với bạn vì tôi đã nhận được khiếu nại về hành vi của bạn từ bộ phận nhân sự và muốn tìm hiểu thêm về những gì có thể đã xảy ra.
 
Drop the Ball (thành ngữ)
Trong hầu hết các trò chơi bóng, việc đánh rơi bóng có nghĩa là mất cơ hội ghi điểm.
 
Ngoài thể thao, "dropping the ball" có nghĩa là thất bại hoặc quên làm điều gì đó. Thực tế, cụm từ này thường đi kèm với một lời xin lỗi.
 
Ví dụ, nếu bạn mời ai đó gặp mặt và sau đó quên trả lời họ, bạn có thể nói, “Xin lỗi, tôi đã đánh rơi bóng. Bạn có rảnh để trò chuyện vào thứ Tư tới không?”
 
Tôi rất xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc này. Bây giờ tôi sẽ có nhiều thời gian hơn cho nó sau khi hoàn thành các nhiệm vụ khác.
Bộ phận an ninh của công ty đã thất bại khi để hacker đánh cắp thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu.
 
Get the Ball Rolling (thành ngữ)
Như bài học về các cụm từ bóng đá của chúng tôi giải thích, “Ở đầu một trận bóng đá, một cầu thủ lăn bóng cho cầu thủ khác. Vì vậy, cụm từ ‘get the ball rolling’ có nghĩa là bắt đầu một hoạt động.”
 
Hãy gặp nhau vào tuần tới để chúng ta có thể bắt đầu dự án này.
Khi Olivia trở về từ kỳ nghỉ, chúng ta có thể họp và bắt đầu dự án trang web mới của chúng ta.
 

Call the Shots (idiom)

A coach showing his team the plan for the sports match

The origins of this phrase are unclear, but it’s said that it comes from billiards or target practice. Both of these are sports in which people might announce what they’re going to hit before shooting.

In business, the person who “calls the shots” makes the important decisions.

  • You’ll have to talk to my boss about this proposal. He’s the one who calls the shots here, not me.
  • The person who calls the shots must be prepared to make tough decisions under pressure.

Pass Along/On (phrasal v.)

Many sports require people to “pass,” or transfer, a ball to a teammate.

In business, people often use the same word as a casual way to talk about sending information to other people. (Just like tossing a ball, you are moving something from yourself to someone else.)

  • Thanks for sending your CV. I’ll pass it on to our hiring manager, who will reach out if your application moves to the next round.
  • Dear managers, if you haven’t already, please complete this survey and pass it on to your team members.

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi mua sắm, shopping

Người bản ngữ dùng "to do the shopping" để nói tới việc mua đồ thiết yếu như đồ ăn thức uống, còn "to go shopping" n...

Bottoms Up là gì? Học tiếng Anh chủ đề Ăn nhậu

Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết các thuật ngữ và biểu thức liên quan đến việc uống rượu cũng rất hữ...

Học tiếng Anh chuyên ngành IT: From HTTP to SEO

Sử dụng bài viết này như một tài liệu tham khảo nhanh để giúp bạn hiểu ý nghĩa của nhiều thuật ngữ công nghệ ph...