Manage mang ý nghĩa là quản lý, kiểm soát một cái gì đó (trong doanh nghiệp, thời gian, tiền bạc… một cách hợp lý). Hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là giữ ai, cái gì dưới sự kiểm soát để có thể đối phó với điều gì.

Manage có thể kết hợp với đa dạng từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ:

1.1. Manage + danh từ

Ví dụ:

  • Managers are looking for someone to write content marketing. (Quản lý đang tìm kiếm những ứng viên để viết nội dung marketing)
  • I’m not very good at managing time. (Tôi không giỏi lắm trong việc quản lý thời gian)

1.2. Manage + động từ

Ví dụ:

  • How did she manage to explain to our boss? (Cô ấy đã giải thích với sếp chúng ta như thế nào nhỉ?)
  • How did he manage to get such a good chance? (Anh ấy làm cách nào có thể nhận được một cơ hội tốt như vậy nhỉ?)

1.3. Manage + trạng từ

Ví dụ:

  • I was finding it easy to manage time. (Tôi thấy dễ dàng để quản lý thời gian của mình)
  • The data service that helps you manage information efficiently. (Các dịch vụ về dữ liệu sẽ giúp bạn quản lý thông tin một cách hiệu quả)

Manage + giới từ

Ngoài việc thắc mắc manage to v hay ving thì manage đi với giới từ gì cũng là một mối bận tâm đối với các bạn học. Ở những ví dụ dưới đây sẽ minh họa cho bạn thấy những giới từ đi cùng Manage.  

Ví dụ:

  • I can’t manage without a blanket. (Tôi không thể ngủ yên được nếu thiếu đi cái chăn)
  • The boss has to manage on less employers. (Sếp phải xoay sở với việc thiếu nhân viên)

 

2. Cấu trúc của Manage: Manage to v hay ving

Để giải đáp thắc mắc rằng Manage + v gì hay sau manage là to v hay ving. Hãy cùng theo dõi phần thông tin kiến thức dưới đây nhé:

Không như các loại động từ khác sẽ có 2 trường hợp Manage ving hay to v. Đối với động từ Manage thì sẽ luôn đi kèm với To v, tức là một động từ nguyên thể có to. Manage to v được dùng để thể hiện chủ thể nhắm tới điều khiến hay giải quyết xoay sở một cái gì đó.

Cấu trúc: S + manage + to V + O

Ví dụ :

  • He difficulty managed to attack his thief. (Anh ta khó có thể tấn công được kẻ trộm)
  • My group managed to get to the plane in time. (Nhóm chúng tôi đã lên máy bay kịp thời gian)

 

3. Một số cấu trúc thông dụng với Manage 

Cấu trúc: Manage + something 

Cấu trúc: Manage something được dùng để thể hiện sự cố gắng kiểm soát hay giải quyết thứ gì đó nan giải, khó khăn. Hoặc cũng có nghĩa là thành công một thứ gì đó mang tính chất thách thức.

Ví dụ: 

  • In spite of her sickness, Linh managed a shameful smile. (Bất chấp sự mệt mỏi của mình, Linh đã cố nở một nụ cười gượng gạo)

Ngoài ra thì Manage + something hay được sử dụng trong tình huống nói về doanh nghiệp khi kiểm soát hay chịu trách nhiệm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Our company will actively manage your CV to consider the your position. (Công ty chúng tôi sẽ cố gắng linh hoạt CV của bạn để cân nhắc các vị trí làm việc phù hợp với bạn)

Cấu trúc: Manage + somebody

Cấu trúc: Manage + somebody dùng trong trường hợp muốn nói là kiểm soát ai đó, đối phó với ai đó.

Ví dụ:

  • How do pilots manage these risks when flying? (Làm thế nào đề những người phi công kiểm soát rủi ro khi đang bay trên không trung)

Cấu trúc: Manage on something

Cấu trúc: Manage on something, mang 2 nghĩa với 2 sắc thái biểu cảm khác nhau:

Đối với nghĩa 1: “Manage on something” thể hiện việc có thể tồn tại hoặc sống mà không cần tới quá nhiều hỗ trợ từ tiền, ngủ nghỉ…

Ví dụ:

  • Many people find it difficult to manage on their monthly finance. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý tài chính hàng tháng của họ).

Đối với nghĩa 2: “Manage on something” dùng để biểu đạt một hành động quản lý hay giải quyết vấn đề khó khăn.

Ví dụ:

  • The old can’t manage on their own any more. (Người già thì không thể lo liệu cho chính bản thân họ nữa)

Cấu trúc: Manage with/without somebody/something

Cấu trúc này nhằm chỉ hành động giải quyết được vấn đề của bạn, đối phó với tình huống mà bạn gặp phải. 

Ví dụ:

  • How to Minh manages on his own with ten kids in that storm? (Làm cách nào mà Minh có thể xoay sở với 10 đứa trẻ trong cơn bão đó nhỉ?)
  • Many people have to manage with less income. (Nhiều người phải xoay sở với thu nhập thấp)

Đặc biệt động từ“Manage” sẽ được sử dụng với một số cụm từ đi với tiền, thời gian, thông tin…

Ví dụ:

  • The young often find difficult in managing their time. (Những người trẻ tuổi thường cảm thấy khó khăn khi quản lý thời gian của họ)
  • I need to learn how to manage my finance effectively. (Tôi cần học cách quản lý chi tiêu cho hiệu quả)

 

4. Các từ mang nghĩa tương đồng với Manage

Mang ý nghĩa tương đồng với Manage, bạn có thể sử dụng một số từ dưới đây để tránh việc lặp từ không hay trong câu tiếng Anh. 

  • Arrange /əˈreɪndʒ/: Thỏa thuận, sắp xếp, chuẩn bị, chỉnh đốn…

Ví dụ:

The greeting was arranged for 24 November. (Cuộc gặp mặt được sắp xếp vào ngày 24 tháng 11)

  • Prepare /prɪˈpeə(r)/: Chuẩn bị

Ví dụ:

My mom are preparing for the my birthday party. (Mẹ tôi đang tất bật chuẩn bị bữa tiệc sinh nhật tôi)

  • Carry out: Tiến hành.

Ví dụ:

The examiners is carrying out tests our lesson. (Giám thị đang tiến hành kiểm tra bài của chúng ta)

  • Conduct /kənˈdʌkt/: Chỉ đạo, hướng dẫn, trông nom, điều khiển,...

Ví dụ:

The discussion have been conducted in a general method. (Các cuộc đàm phán được tiến hành theo một phương pháp chung)

  • Control /kənˈtrəʊl/: Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy, quyền lực.

Ví dụ:

We built a Facebook group to control members in the project. (Chúng tôi đã xây một nhóm facebook để kiểm soát thành viên trong dự án)

  • Cope /kəʊp/: Đương đầu, đối phó, quản lý…

Ví dụ:

Desert animals are adapted to cope with heat weather. (Động vật sa mạc thích ứng để đối phó với thời tiết nóng nực này)

  • Deal with: Giải quyết, đối phó…

Ví dụ:

Our group discussed many ways of dealing with the financial problem. (Nhóm của chúng tôi đã thảo luận nhiều cách khác nhau để giải quyết vấn đề tài chính)

  • Handle /ˈhændl/: Đối phó, xử lý, đương đầu. 

Ví dụ:

This problem may need to be handled detailly. (Vấn đề này có thể cần được xử lý thật chi tiết.)

  • Operate /ˈɒpəreɪt/: Vận hành, tiến hành, hoạt động,…

Ví dụ:

My boss is operating the company very well. (Sếp của tôi điều hành công ty rất tốt)

  • Take over: Kế nhiệm, tiếp quản, có quyền kiểm soát… 

Ví dụ:

My boss took over as director two years ago. (Sếp của tôi tiếp quản vị trí giám đốc từ 2 năm trước)

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

TalkEnglish tài trợ Giải Thể hình bãi biển Phan Thiết 2024

Ngày 20 tháng 4 vừa qua, vòng chung kết giải Thể hình bãi biển 2024 đã được diễn ra tại bãi biển Đồi Dương, TP Phan T...

Làm thế nào để Nghe tốt tiếng Anh

Khi bạn nói chuyện với người khác — bằng tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác — hãy đảm bảo rằng cuộc trò ...

Các cách sử dụng từ "Even" trong tiếng Anh

"Even" là một từ khá mơ hồ. Ban đầu, nó dường như rất đơn giản, nhưng nếu bạn nhìn kỹ hơn, bạn sẽ nhận ra rằng...