Bài viết này tổng hợp những cụm động từ phổ biến nhất cùng ví dụ minh họa dễ hiểu. Bạn có thể học từng nhóm, sau đó luyện tập với giáo viên trên TalkEnglish để ghi nhớ lâu hơn nhé!

🔹 11 Cụm Động Từ Với “MAKE”

Make sense
👉 Nghĩa: dễ hiểu, hợp lý

Does this explanation make sense to you?
(Lời giải thích này có hợp lý với bạn không?)

Make the most of ~
👉 Nghĩa: tận dụng tối đa, khai thác triệt để điều gì đó

Let’s make the most of this beautiful weather and go to the beach!
(Hãy tận dụng thời tiết đẹp này để ra biển đi!)

🔹 Thành Ngữ Và Cụm Động Từ Với “TELL”

Tell off
👉 Nghĩa: mắng, trách ai đó vì làm sai

She told off her boyfriend for forgetting her birthday.
(Cô ấy mắng bạn trai vì quên sinh nhật cô.)

Tell the difference
👉 Nghĩa: phân biệt, nhận ra sự khác nhau

Except for the price, I can’t tell the difference between these two products.
(Ngoài giá cả ra, tôi không thấy khác gì giữa hai sản phẩm này.)

🔹 12 Cụm Động Từ Với “LOOK”

Look out
👉 Nghĩa: coi chừng, cẩn thận (khi có nguy hiểm)

Hey, a car is coming! Look out!
(Này, có xe đang tới! Cẩn thận!)

Look down on
👉 Nghĩa: coi thường, xem thường ai đó

The rich kids looked down on their classmates.
(Những đứa trẻ giàu có coi thường bạn cùng lớp.)

🔹 17 Cụm Động Từ Với “GET”

Get along
👉 Nghĩa: hòa thuận, có mối quan hệ tốt

My classmates and I really get along.
(Tôi và các bạn cùng lớp rất hòa đồng.)

Get ahead
👉 Nghĩa: thăng tiến, tiến xa hơn trong sự nghiệp

It’s still difficult for women to get ahead in their careers.
(Phụ nữ vẫn gặp khó khăn khi muốn thăng tiến trong công việc.)

🔹 12 Cụm Động Từ Với “PUT”

Put away
👉 Nghĩa: cất đi, dọn dẹp đúng chỗ

Kids, put away your toys before nap time.
(Các con, cất đồ chơi trước khi ngủ trưa nhé.)

Put off
👉 Nghĩa: trì hoãn, để việc gì đó lại sau

The deadline is tomorrow, so I can’t put off the assignment anymore.
(Hạn nộp là ngày mai rồi, tôi không thể trì hoãn thêm nữa.)

🔹 Cụm Động Từ Và Thành Ngữ Với “CHECK”

Check off
👉 Nghĩa: đánh dấu mục đã hoàn thành trong danh sách

I only have one more item on my list to check off.
(Tôi chỉ còn một mục nữa trong danh sách cần hoàn thành.)

Check back
👉 Nghĩa: quay lại hoặc liên hệ lại sau

She’s not here now, but please check back in an hour.
(Cô ấy chưa có ở đây, bạn quay lại sau một tiếng nhé.)

🔹 9 Cụm Động Từ Với “COME”

Come up
👉 Nghĩa: được nhắc đến, xuất hiện trong cuộc trò chuyện

Paris came up while we were discussing vacation plans.
(Chúng tôi có nhắc đến Paris khi bàn về chuyến du lịch.)

Come through
👉 Nghĩa: vượt qua, hoàn thành xuất sắc trong tình huống khó khăn

Joe came through with a great solution to our problem.
(Joe đã đưa ra một giải pháp tuyệt vời đúng lúc chúng tôi cần.)

🔹 Thành Ngữ Và Cụm Động Từ Với “LINE”

Line up
👉 Nghĩa 1: chuẩn bị, sắp xếp kế hoạch

I’ve got a few fun activities lined up for my vacation.
(Tôi đã sắp xếp vài hoạt động thú vị cho kỳ nghỉ.)

👉 Nghĩa 2: xếp hàng

Many customers were lined up outside, waiting for the store to open.
(Nhiều khách hàng xếp hàng chờ cửa hàng mở cửa.)

✳️ Kết Luận

Trên đây là tổng hợp những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết để giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.

👉 Hãy lưu lại bài viết này, vì chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều nhóm phrasal verbs thú vị khác trong thời gian tới.

Và nếu bạn muốn luyện nói với giáo viên tiếng Anh, hãy đặt lịch học cùng TalkEnglish — nền tảng có hàng ngàn giáo viên trên toàn thế giới, sẵn sàng giúp bạn luyện tập 24/7!

TIN TỨC LIÊN QUAN

10 Cách Nói Giúp Bạn Kết Nối Tốt Hơn Trong Giao Tiếp Tiếng Anh

Khi muốn đồng ý với ai đó bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng những cách đơn giản như: “Me too.”, “I think so, too.” ...

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Trong Tiếng Anh

Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ cơ bản (như make, look, get, put, come...) và giới từ hoặc trạng từ (như up, ov...

Bottoms Up! – Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Uống rượu bia”

Từ rượu vang, bia cho đến sake hay whiskey – uống đồ có cồn là một phần trong văn hóa của nhiều quốc gia trên thế gi...