Khi gặp điều gì đó “khác thường”, bạn sẽ nói thế nào trong tiếng Anh? Thông thường, chúng ta hay dùng “weird” hoặc “strange”, nhưng hai từ này đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Đừng lo! Trong bài viết này, TalkEnglish sẽ giúp bạn khám phá những cách nói thay thế cho “weird” — từ lịch sự, vui nhộn cho đến tiếng lóng của người bản xứ.
👉 Sau khi đọc xong, hãy thử luyện nói những từ này trong buổi học 1 kèm 1 với giáo viên TalkEnglish nhé!
Từ này là đối nghĩa của “usual” (thông thường).
👉 She has an unusual singing voice, but I like it.
→ Giọng hát của cô ấy khác lạ, nhưng tôi rất thích.
Mang sắc thái trung tính, có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
👉 His peculiar behavior confused everyone.
→ Cách cư xử kỳ lạ của anh ta khiến ai cũng bối rối.
👉 This soup has a peculiar taste. What’s in it?
→ Món súp này có vị lạ quá, có gì trong đó vậy?
Danh từ: peculiarity – nét khác thường, điểm đặc trưng.
👉 Her fun peculiarities made her popular at the party.
→ Những thói quen kỳ quặc đáng yêu khiến cô ấy nổi bật ở buổi tiệc.
👉 I thought Mark was acting a bit odd the last time I saw him.
→ Lần trước gặp, tôi thấy Mark hơi kỳ kỳ.
Danh từ: oddity – điều kỳ lạ.
👉 The museum was full of rare oddities from around the world.
→ Bảo tàng trưng bày nhiều món đồ hiếm lạ từ khắp nơi trên thế giới.
Từ này có sắc thái tích cực, thường dùng để chỉ người sáng tạo, khác biệt.
👉 The eccentric professor is popular because of his unique teaching style.
→ Vị giáo sư “dị nhưng hay” này được sinh viên rất yêu thích.
Danh từ và tính từ cùng viết giống nhau:
👉 The eccentric was known for his wild clothing and behavior.
→ Ông ấy nổi tiếng với gu ăn mặc và hành vi kỳ quặc.
Mạnh hơn “odd” hoặc “unusual”, thường dùng khi bạn cảm thấy khó hiểu.
👉 The performers were all wearing bizarre costumes.
→ Các diễn viên đều mặc những trang phục kỳ lạ đến mức khó tin.
Là đối nghĩa của “normal”, mang nghĩa bất thường (thường dùng trong khoa học, thời tiết, sức khỏe).
👉 These high temperatures are abnormal for this time of year.
→ Nhiệt độ cao như vậy là bất thường vào thời điểm này trong năm.
Là sự kết hợp giữa “strange” và “cute” — tức lạ nhưng dễ thương.
👉 Samantha has always had a quirky sense of fashion.
→ Samantha luôn có gu thời trang độc đáo, khác người.
Danh từ: quirk – thói quen hoặc hành động kỳ lạ.
👉 His singing in the shower is just one of his many quirks.
→ Thói quen hát trong phòng tắm chỉ là một trong nhiều “tật dễ thương” của anh ấy.
“Convention” là quy tắc hoặc thói quen chung. Thêm “un-” để chỉ khác thường, phá cách.
👉 The jazz musician Thelonious Monk had an unconventional way of playing the piano.
→ Nhạc sĩ jazz Thelonious Monk có cách chơi đàn piano rất độc đáo, phá vỡ mọi quy tắc.
Một cách nói đơn giản, lịch sự cho “không bình thường”.
👉 It’s out of the ordinary for that fancy store to have sales.
→ Cửa hàng sang trọng đó giảm giá là chuyện hiếm thấy!
Dùng khi điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc bất an.
👉 The unsettling silence made everyone nervous.
→ Sự im lặng đáng sợ khiến ai cũng căng thẳng.
Miêu tả điều gì đó kỳ lạ đến mức khó tin, như trong mơ.
👉 It was surreal for the young actor to see himself on a big screen.
→ Thật khó tin khi nam diễn viên trẻ thấy mình xuất hiện trên màn ảnh rộng.
Mạnh hơn “unsettling”, thường dùng cho cảm giác rùng rợn, đáng sợ.
👉 The horror movie was too creepy for me.
→ Bộ phim kinh dị đó đáng sợ quá, tôi không dám xem nữa.
Creeper (danh từ) – kẻ khiến người khác thấy rợn, thường dùng cho đàn ông có hành vi kỳ quặc, không đứng đắn.
👉 The security guard kicked the creeper out of the bar.
→ Nhân viên bảo vệ đã đuổi kẻ biến thái ra khỏi quán bar.
Một cách thân mật, đời thường để nói “đáng ngờ”.
👉 There was something fishy about the way he acted that night.
→ Tối hôm đó, cách anh ta cư xử có gì đó mờ ám lắm.
Rất thông dụng trong văn nói — chỉ điều gì đó “không ổn” hoặc “kỳ lạ” (hơi tiêu cực).
👉 There’s something off about the way she behaves.
→ Cách cô ấy cư xử có gì đó không ổn.
Các từ đồng nghĩa của “weird” có thể hơi khó nhớ lúc đầu, nhưng chúng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn.
Hãy học vài từ một lần, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào hội thoại hàng ngày — chắc chắn bạn sẽ “nói như người bản xứ”!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 10 cách thay thế cho “I’m sorry” kèm ví dụ minh họa.
Khám phá những thành ngữ tiếng Anh về mùa thu hay nhất như ripe for the picking, apple of one’s eye, reap what you sow… kèm ví d...
Nhiều phụ huynh chia sẻ rằng con mình dù đã học tiếng Anh lớp 3 ở trường nhưng khi gặp người nước ngoài lại không ...