Bạn vừa mắc lỗi?

Khi cần xin lỗi, “I’m sorry” chắc chắn là cụm từ đơn giản và hiệu quả nhất. Nhưng trong tiếng Anh, đây không phải là cách duy nhất. Có nhiều cách khác để diễn đạt lời xin lỗi tùy tình huống – từ thân mật với bạn bè cho đến chuyên nghiệp trong công việc.

1. My bad / My mistake

👉 Dùng trong tình huống thân mật, khi lỗi không quá nghiêm trọng.

  • Oops! I forgot to take out the trash this morning. My mistake.

  • You’re late.
    – My bad; I couldn’t find my keys.

📌 Lưu ý: “My bad” nghe thoải mái, đời thường hơn “My mistake.”

2. I messed up

👉 Mang nghĩa “Tôi đã làm hỏng việc.”

  • I shouldn’t have lost my temper like that. I messed up.

  • We messed up; we should have asked you first.

📌 “Messed up” không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với xin lỗi. Nó đôi khi chỉ đơn giản có nghĩa là “tôi đã làm sai.”

3. I screwed up

👉 Rất thân mật, dùng cẩn thận.

  • I accidentally told John about the surprise party. I screwed up!

4. You were right

👉 Cách thừa nhận rằng người khác đúng còn mình thì sai.

  • You were right. I shouldn’t have been so stubborn.

5. I dropped the ball

👉 Thường dùng trong môi trường công việc, mang nghĩa “tôi đã để lỡ trách nhiệm.”

  • It was our team’s job to handle it, and we dropped the ball. I take full responsibility.

  • I’m sorry for dropping the ball. I won’t let it happen again.

6. Please forgive me

👉 Lời xin lỗi chân thành, thể hiện mong muốn được tha thứ.

  • I shouldn’t have yelled at you like that. Please forgive me.

7. I owe you an apology

👉 Cách mở đầu trước khi giải thích lý do xin lỗi.

  • I owe you an apology. I was really angry last night, and I said some things that I shouldn’t have.

8. My apologies

👉 Trịnh trọng, thường dùng trong tình huống chuyên nghiệp.

  • My apologies for keeping you waiting. Are you ready to begin?

  • Please accept my apologies for the poor service you received.

9. I feel terrible about …

👉 Dùng khi bạn thực sự cảm thấy có lỗi về hành động của mình.

  • I feel terrible about how I treated you. Please forgive me.

10. I was out of line

👉 Thừa nhận rằng hành vi, lời nói của mình không phù hợp.

  • My behavior at yesterday’s event was out of line, and I apologize.

  • Those comments were way out of line. I don’t know what I was thinking — please forgive me.

Kết luận

“I’m sorry” luôn hữu ích, nhưng nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn, bạn nên bổ sung những cách diễn đạt khác để phù hợp với từng hoàn cảnh.

👉 Hãy thử luyện tập các mẫu câu này khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong môi trường chuyên nghiệp để tăng vốn từ và phản xạ giao tiếp.

TIN TỨC LIÊN QUAN

12 mẹo chuẩn bị cho bài thi nói tiếng Anh một cách hoàn hảo

​Chuẩn bị cho một bài kiểm tra nói đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng ngôn ngữ, xây dựng lòng tin, và quen thuộc v...

"For Sale" and "On Sale" khác nhau như thế nào?

​Có nhiều cụm từ tiếng Anh chứa các từ tương tự nhau nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau một chút. Một ví dụ về ...

20 câu trích dẫn ngắn tiếng Anh để lấy động lực nhanh chóng

​Danh ngôn và tục ngữ là những công cụ tuyệt vời để tìm nguồn cảm hứng và cách nhìn nhận mới mẻ về cuộc sốn...