Ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể dẫn đến những khác biệt lớn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các cặp từ tiếng Anh có cách phát âm giống hệt hoặc rất giống nhau. Nhưng bạn sẽ cần chú ý kỹ vì ý nghĩa của chúng rất khác nhau.
 
Trong một số trường hợp, chỉ có một chữ cái được thay đổi giữa hai từ. Trong những trường hợp khác, các chữ cái vẫn giống nhau, nhưng thứ tự của chúng lại khác. Bạn biết được bao nhiêu cặp từ trong số này?
 

Bear/Bare
“Bear” (con gấu) là những loài động vật lớn, có lông như gấu trúc hoặc gấu xám, xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới. Chúng có thể rất nguy hiểm, nhưng đôi khi cũng tham gia vào những cuộc thi hài hước.

"Bear" cũng có thể là một động từ với nghĩa “chịu đựng” hoặc “gánh chịu.”

  • These shelves are too weak to bear the weight of all these books. (Những chiếc kệ này quá yếu để chịu được trọng lượng của tất cả những cuốn sách này.)
  • I can't bear listening to that music anymore. Please turn it off! (Tôi không thể chịu nổi khi nghe nhạc đó nữa. Làm ơn tắt đi!)

“Bare” chủ yếu được dùng như một tính từ, nghĩa là “trần trụi” hoặc “không che đậy.”

  • The kids enjoyed running in the sand in their bare feet. (Bọn trẻ rất thích chạy trên cát bằng chân trần.)
    Nó cũng có thể mang nghĩa “cơ bản” hoặc “đơn giản,” như trong các cụm từ thông dụng “bare necessities” (những thứ cần thiết cơ bản) và “bare minimum” (mức tối thiểu cơ bản).

  • We don't have space in our suitcase for extra items, so only pack the bare necessities. (Chúng ta không có chỗ trong vali cho đồ thừa, nên chỉ mang những thứ cần thiết cơ bản thôi.)

Hole/Whole
“Hole” là một chỗ trống hoặc một khoảng trống trong một vật thể rắn.

  • The workers used the construction equipment to make a large hole in the ground. (Các công nhân đã sử dụng thiết bị xây dựng để tạo một cái hố lớn trên mặt đất.)

“Whole” là một từ khác để chỉ “toàn bộ” hoặc “hoàn chỉnh.”

  • I watched the whole season of that new show last weekend. I couldn't stop! (Cuối tuần trước tôi đã xem toàn bộ mùa của chương trình mới đó. Tôi không thể dừng lại!)

Pray/Prey

“Pray” có nghĩa là cầu nguyện, tức là nói chuyện với một vị thần hoặc linh hồn để cầu xin sự giúp đỡ hoặc bày tỏ lòng biết ơn.

  • The church was full of people praying silently. (Nhà thờ đầy những người đang cầu nguyện trong im lặng.)
    Nó cũng thường được dùng một cách thông thường để chỉ việc hy vọng mạnh mẽ vào điều gì đó.

  • I'm praying that I can finish this project in time. (Tôi đang cầu mong rằng mình có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)

“Prey” là danh từ dùng để chỉ con mồi, tức là động vật bị săn bắt bởi một động vật khác (gọi là kẻ săn mồi - “predator”).

  •  Mice are prey for large birds like hawks and owls. (Chuột là con mồi của những loài chim lớn như diều hâu và cú.)

Sell/Cell
“Sell” là động từ dùng để chỉ việc bán một món đồ hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền.

  • The market has lots of stalls selling snacks and other stuff (Chợ có rất nhiều gian hàng bán đồ ăn vặt và các thứ khác.)

“Cell” có thể dùng để chỉ đơn vị nhỏ nhất của một sinh vật sống.

  • White blood cells are responsible for defending the body from diseases. (Tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.)
    Ngoài ra, nó còn là tên của một căn phòng được thiết kế để giam giữ tù nhân.

  • He had to spend the night in a jail cell after being caught by the police. (Anh ta phải ở lại trong một buồng giam qua đêm sau khi bị cảnh sát bắt.)
    Trong quá khứ, từ này cũng được dùng để viết tắt cho “điện thoại di động” (cellular phone), mặc dù ngày nay ít được sử dụng theo cách này.

  • I'll be away from the office today, but you can call me on my cell. (Hôm nay tôi sẽ không ở văn phòng, nhưng bạn có thể gọi cho tôi qua điện thoại di động.)

Quiet/Quite
Hai từ này có các chữ cái giống nhau nhưng thứ tự khác nhau.

“Quiet” là một tính từ mang nghĩa “yên tĩnh” hoặc “không ồn ào.”

  • Be quiet so that you don't wake up the baby. (Hãy giữ yên lặng để không đánh thức em bé.)

Ngược lại, “quite” là một trạng từ được dùng để nhấn mạnh, tương tự như “rất” hoặc “hoàn toàn.”

  • It's quite hot today, so make sure to drink plenty of water. (Hôm nay trời khá nóng, nên hãy nhớ uống nhiều nước.)

Dairy/Diary
Giống như cặp từ trước, hai từ này cũng dễ bị nhầm lẫn nếu không chú ý kỹ.

“Dairy” là tính từ liên quan đến các thực phẩm được làm từ sữa.

  • You can find cheese, yogurt and other dairy products in the back section of the grocery store. (Bạn có thể tìm thấy phô mai, sữa chua và các sản phẩm từ sữa khác ở khu phía sau siêu thị.)

“Diary” là một cuốn sổ dùng để ghi chép những suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân.

  • Keeping an English diary can be a good method of self-study for language students. (Viết nhật ký bằng tiếng Anh có thể là một phương pháp tự học tốt cho học sinh học ngoại ngữ.)

Desert/Dessert
“Desert” là một khu vực đất rất khô cằn, có ít hoặc không có thực vật. Chúng thường được bao phủ bởi cát.

  • Although they are hot during the day, deserts can become very cold at night. (Mặc dù nóng vào ban ngày, sa mạc có thể trở nên rất lạnh vào ban đêm.)

Nếu bạn thêm một chữ “S” vào từ “desert,” bạn sẽ có “dessert”, nghĩa là món tráng miệng ngọt được ăn sau bữa ăn.

  • A slice of cheesecake is my favorite dessert. (Một miếng bánh phô mai là món tráng miệng yêu thích của tôi.)

Expect/Except
“Expect” có nghĩa là mong đợi, dự đoán rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

  • I brought an umbrella because I expect it to rain today. (Tôi mang theo ô vì tôi mong rằng hôm nay trời sẽ mưa.)

Nếu bạn thay đổi thứ tự các chữ cái, bạn sẽ có “except”. Từ này được dùng để loại trừ một thứ khỏi một nhóm hoặc nói rằng nó không được bao gồm.

  • All of my friends smoke except for Jamie; he hates cigarettes. (Tất cả bạn bè của tôi đều hút thuốc, ngoại trừ Jamie; anh ấy ghét thuốc lá.)

Cả hai từ này đều có dạng danh từ.

  • What are your expectations for today's company meeting? (Kỳ vọng của bạn cho cuộc họp công ty hôm nay là gì?)
  • Everyone must attend the meeting; no exceptions. (Mọi người phải tham dự cuộc họp; không có ngoại lệ.)

Plane/Plain
“Plane” là một phương tiện có cánh có thể bay trên không.

  • The plane was full of tourists excited to go on an exotic vacation. (Chiếc máy bay đầy ắp khách du lịch háo hức cho kỳ nghỉ thú vị.)

“Plain” là tính từ dùng để miêu tả thứ gì đó đơn giản hoặc cơ bản.

  • For business meetings, it's best to wear a plain, white shirt with a nice tie. (Đối với các cuộc họp công việc, tốt nhất là mặc một chiếc áo sơ mi trắng đơn giản với cà vạt đẹp.)

Compliment/Complement

“Compliments” là những lời khen ngợi hoặc nhận xét tốt đẹp dành cho ai đó.

  • She received many compliments on her beautiful dress. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về chiếc váy đẹp của mình.)
    Từ này cũng có thể được dùng như một động từ.

  • I complimented him on the way he calmly handled the stressful situation. (Tôi đã khen ngợi anh ấy về cách anh ấy bình tĩnh xử lý tình huống căng thẳng.)

Ngược lại, “complement” là một động từ có nghĩa là “hỗ trợ” hoặc “kết hợp tốt với nhau.”

  • White wines often complement fish, while red wines complement meat dishes. (Rượu vang trắng thường kết hợp tốt với cá, trong khi rượu vang đỏ hợp với các món thịt.)

Đừng để bị nhầm lẫn!
Khi nói, đọc hoặc viết tiếng Anh, bạn cần cẩn thận với những cặp từ dễ nhầm lẫn này. Nếu bạn không chắc chắn từ nào đang được sử dụng, hãy chú ý kỹ ngữ cảnh để đưa ra lựa chọn đúng.

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

13 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến các sản phẩm từ sữa

Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 13 thành ngữ liên quan đến các loại thực phẩm từ sữa. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp ...

Cách Sử Dụng 'You Know' Như Người Bản Xứ

Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng cụm từ này có thể khá bối rối và khó khăn hơn. Nhưng chúng t...

Những cụm từ tiếng Anh cho tình huống khẩn cấp Emergencies

Có một vài cụm từ tiêu chuẩn mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp. Hãy học kỹ những cụm từ n...