Bear/Bare
“Bear” (con gấu) là những loài động vật lớn, có lông như gấu trúc hoặc gấu xám, xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới. Chúng có thể rất nguy hiểm, nhưng đôi khi cũng tham gia vào những cuộc thi hài hước.
"Bear" cũng có thể là một động từ với nghĩa “chịu đựng” hoặc “gánh chịu.”
“Bare” chủ yếu được dùng như một tính từ, nghĩa là “trần trụi” hoặc “không che đậy.”
The kids enjoyed running in the sand in their bare feet. (Bọn trẻ rất thích chạy trên cát bằng chân trần.)
Nó cũng có thể mang nghĩa “cơ bản” hoặc “đơn giản,” như trong các cụm từ thông dụng “bare necessities” (những thứ cần thiết cơ bản) và “bare minimum” (mức tối thiểu cơ bản).
We don't have space in our suitcase for extra items, so only pack the bare necessities. (Chúng ta không có chỗ trong vali cho đồ thừa, nên chỉ mang những thứ cần thiết cơ bản thôi.)
Hole/Whole
“Hole” là một chỗ trống hoặc một khoảng trống trong một vật thể rắn.
“Whole” là một từ khác để chỉ “toàn bộ” hoặc “hoàn chỉnh.”
Pray/Prey
“Pray” có nghĩa là cầu nguyện, tức là nói chuyện với một vị thần hoặc linh hồn để cầu xin sự giúp đỡ hoặc bày tỏ lòng biết ơn.
The church was full of people praying silently. (Nhà thờ đầy những người đang cầu nguyện trong im lặng.)
Nó cũng thường được dùng một cách thông thường để chỉ việc hy vọng mạnh mẽ vào điều gì đó.
I'm praying that I can finish this project in time. (Tôi đang cầu mong rằng mình có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.)
“Prey” là danh từ dùng để chỉ con mồi, tức là động vật bị săn bắt bởi một động vật khác (gọi là kẻ săn mồi - “predator”).
Sell/Cell
“Sell” là động từ dùng để chỉ việc bán một món đồ hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền.
“Cell” có thể dùng để chỉ đơn vị nhỏ nhất của một sinh vật sống.
White blood cells are responsible for defending the body from diseases. (Tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.)
Ngoài ra, nó còn là tên của một căn phòng được thiết kế để giam giữ tù nhân.
He had to spend the night in a jail cell after being caught by the police. (Anh ta phải ở lại trong một buồng giam qua đêm sau khi bị cảnh sát bắt.)
Trong quá khứ, từ này cũng được dùng để viết tắt cho “điện thoại di động” (cellular phone), mặc dù ngày nay ít được sử dụng theo cách này.
I'll be away from the office today, but you can call me on my cell. (Hôm nay tôi sẽ không ở văn phòng, nhưng bạn có thể gọi cho tôi qua điện thoại di động.)
Quiet/Quite
Hai từ này có các chữ cái giống nhau nhưng thứ tự khác nhau.
“Quiet” là một tính từ mang nghĩa “yên tĩnh” hoặc “không ồn ào.”
Ngược lại, “quite” là một trạng từ được dùng để nhấn mạnh, tương tự như “rất” hoặc “hoàn toàn.”
Dairy/Diary
Giống như cặp từ trước, hai từ này cũng dễ bị nhầm lẫn nếu không chú ý kỹ.
“Dairy” là tính từ liên quan đến các thực phẩm được làm từ sữa.
“Diary” là một cuốn sổ dùng để ghi chép những suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân.
Desert/Dessert
“Desert” là một khu vực đất rất khô cằn, có ít hoặc không có thực vật. Chúng thường được bao phủ bởi cát.
Nếu bạn thêm một chữ “S” vào từ “desert,” bạn sẽ có “dessert”, nghĩa là món tráng miệng ngọt được ăn sau bữa ăn.
Expect/Except
“Expect” có nghĩa là mong đợi, dự đoán rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Nếu bạn thay đổi thứ tự các chữ cái, bạn sẽ có “except”. Từ này được dùng để loại trừ một thứ khỏi một nhóm hoặc nói rằng nó không được bao gồm.
Cả hai từ này đều có dạng danh từ.
Plane/Plain
“Plane” là một phương tiện có cánh có thể bay trên không.
“Plain” là tính từ dùng để miêu tả thứ gì đó đơn giản hoặc cơ bản.
Compliment/Complement
“Compliments” là những lời khen ngợi hoặc nhận xét tốt đẹp dành cho ai đó.
She received many compliments on her beautiful dress. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về chiếc váy đẹp của mình.)
Từ này cũng có thể được dùng như một động từ.
I complimented him on the way he calmly handled the stressful situation. (Tôi đã khen ngợi anh ấy về cách anh ấy bình tĩnh xử lý tình huống căng thẳng.)
Ngược lại, “complement” là một động từ có nghĩa là “hỗ trợ” hoặc “kết hợp tốt với nhau.”
Đừng để bị nhầm lẫn!
Khi nói, đọc hoặc viết tiếng Anh, bạn cần cẩn thận với những cặp từ dễ nhầm lẫn này. Nếu bạn không chắc chắn từ nào đang được sử dụng, hãy chú ý kỹ ngữ cảnh để đưa ra lựa chọn đúng.
Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 13 thành ngữ liên quan đến các loại thực phẩm từ sữa. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp ...
Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng cụm từ này có thể khá bối rối và khó khăn hơn. Nhưng chúng t...
Có một vài cụm từ tiêu chuẩn mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp. Hãy học kỹ những cụm từ n...