Khi thời tiết bắt đầu se lạnh vào cuối năm, đây là dịp tuyệt vời để học thêm một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến… cái lạnh.

Mặc dù mùa đông có thể rất đẹp, bạn sẽ thấy nhiều thành ngữ dưới đây mang sắc thái tiêu cực. Ngôn ngữ của bạn có những cách nói tương tự không?

🌬️ Các thành ngữ tiếng Anh với “Cold”

Cold-hearted

Ta thường liên tưởng sự ấm áp với tình yêu và sự tử tế. Vì vậy, gọi ai đó là cold-hearted nghĩa là người đó lạnh lùng, thiếu thân thiện và dường như tách biệt khỏi mọi người.

You're not celebrating with us? Don't be so cold hearted!
(Bạn không ăn mừng với tụi mình à? Đừng lạnh lùng vậy chứ!)

Thành ngữ tương tự: “to have ice in one’s veins” – ám chỉ ai đó vô cảm, không chút xúc động.

My ex-boss never smiled. I think he had ice in his veins.

Get cold feet

Get cold feet nghĩa là bỗng dưng lo lắng hoặc chùn bước, đặc biệt trước những việc quan trọng.

I used to get cold feet before I gave presentations, but not anymore.

The skydivers got cold feet just before it was time to jump.

Cold-call

Cold-calling là gọi cho một người hoàn toàn xa lạ, không quen biết trước đó – thường dùng trong bán hàng để tìm khách hàng mới.

I have to cold-call potential clients all day. It’s not easy!

Quit (something) cold turkey

Khi ai đó quit cold turkey, nghĩa là ngừng hẳn một thói quen xấu ngay lập tức, không giảm dần.

After smoking for 10 years, Zach quit cold turkey last month.

Sam deleted all her apps when she decided to quit social media cold turkey.

Cold sweat

Dù đổ mồ hôi thường là vì nóng, nhưng cold sweat (mồ hôi lạnh) lại xuất hiện khi ta sợ hãi, căng thẳng hoặc bị bệnh.

I woke up from a nightmare in a cold sweat.

Thinking about the big meeting makes me break into a cold sweat.

Cold comfort

Cold comfort chỉ một điều an ủi nhưng không giúp ích gì mấy, không làm tình hình khá hơn.

He apologized, but it was cold comfort after the damage was done.

Leave someone out in the cold

Nghĩa là bỏ rơi ai đó, không cho họ tham gia vào nhóm hay hoạt động.

I felt left out in the cold when I lost my phone and couldn’t contact my friends.

Cold war

Cold war là “cuộc chiến lạnh” — tức căng thẳng và chuẩn bị chiến đấu nhưng không giao tranh trực tiếp.

The companies are in a cold war, each trying to hire the best engineers.

(Khi viết hoa — Cold War — nghĩa là Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô từ 1945–1991.)

Give someone the cold shoulder

Thành ngữ này có nghĩa là phớt lờ hoặc đối xử lạnh nhạt với ai đó.

Jesse’s been giving me the cold shoulder all week.

❄️ Kết lại

Những thành ngữ trên không chỉ dùng vào mùa đông – chúng xuất hiện quanh năm trong giao tiếp tự nhiên.

Muốn luyện tập trong hội thoại thật? Bạn có thể thử học cùng TalkEnglish! Giáo viên luôn sẵn sàng 24/7 và mỗi buổi chỉ kéo dài 25 phút. Hãy thử ngay nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách Trả Lời “How Are You?” Tự Nhiên Như Người Bản Xứ – Hướng Dẫn Mới Nhất 2025

Bạn vẫn đang trả lời “How are you?” bằng “I’m fine, thank you. And you?” Hãy khám phá những cách đáp tự nhiên, chuẩn...

10 cách nói giảm nói tránh trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp nơi công sở

Học cách nói giảm nói tránh (euphemism) trong tiếng Anh công sở để giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Bài viết hướng dẫn cách...

Money Talks! 15 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền

Hôm nay, TalkEnglish sẽ giới thiệu 15 idioms (thành ngữ) về tiền mà ai học tiếng Anh cũng nên biết. Hãy học hết và thử ...