Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ mà bạn không thể hiểu chỉ bằng cách nhìn vào từ ngữ. Một số trong đó có cấu trúc từ ngữ kỳ lạ, có âm thanh tương tự hoặc thậm chí có vần với nhau.
Ví dụ, bạn đã từng nghe các doanh nhân nói về "nitty-gritty" (những chi tiết cốt lõi), hoặc nghe ai đó bị buộc tội là "dilly-dallying" (chần chừ, trì hoãn)?
Những cặp từ này được gọi là "reduplicatives" (từ láy), và mặc dù chúng nghe có vẻ hơi ngớ ngẩn, nhưng chúng rất phổ biến trong cả tình huống giao tiếp thông thường và trang trọng. Điều đó có nghĩa là chúng rất quan trọng để người học nắm vững, vì vậy hãy cùng xem xét kỹ hơn một vài từ để hiểu ý nghĩa của chúng.
Wishy-washy
“Wash” có lẽ làm bạn nghĩ đến nước. Mặc dù một lượng nước lớn có thể mạnh mẽ và nặng nề, nhưng một lượng nhỏ lại loãng và yếu.
Sự yếu đuối này chính là sắc thái trong cụm từ "wishy-washy." Chúng ta sử dụng nó để chỉ một người hoặc một điều gì đó thiếu sự quyết đoán, mạnh mẽ hoặc kiên định.
Kate can never seem to make a decision about her career. If she wants to be successful, she needs to stop being so wishy-washy.
I've been wishy-washy with my language study until now, but this year I've decided to take it more seriously.
Nitty-gritty
"Nitty-gritty" có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong cả hai trường hợp, nó đề cập đến những điểm cơ bản và quan trọng nhất của một tình huống.
"Grit" là một mảnh nhỏ của thứ gì đó như cát hoặc đá, và nó thường là những gì còn lại khi các vật nặng đã được di chuyển. Theo nghĩa này, "nitty-gritty" có thể chỉ nền tảng hoặc những điều căn bản của một thứ gì đó.
We hired a consultant to help us deal with the nitty-gritty of starting a business.
As a noun, it’s often used together with “get down to.”
We don’t have time to waste, so let’s get down to the nitty-gritty of the problem.
Dilly-dally
Cụm từ này là một động từ có nghĩa là lãng phí thời gian bằng cách làm những việc không quan trọng. Nó bắt nguồn từ động từ "dally," có nghĩa là hành động hoặc di chuyển chậm chạp.
e can't afford to dilly-dally with the deadline so close.
He's so lazy; all he does is dilly-dally and watch YouTube all day.
Willy-nilly
Cụm từ có vần này là một trạng từ. Nó mang sắc thái tiêu cực và ám chỉ việc làm điều gì đó một cách không có sự tập trung hoặc không kiểm soát.
Flip-flop
Bạn có thể đã biết về một loại "flip-flop" — những đôi dép xỏ ngón rẻ tiền mà mọi người thường mang khi ra bãi biển. Tuy nhiên, "flip-flop" mà chúng ta đang nói ở đây thì hoàn toàn khác.
Thực ra, nó chỉ là một động từ thể hiện cùng ý tưởng với "wishy-washy" (một tính từ).
“Flip-flopping” là việc quyết định chọn một điều gì đó, rồi sau đó thay đổi ý định và quyết định chọn điều khác, đôi khi là nhiều lần liên tiếp.
Shilly-shally
Cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản tương tự như "flip-flop." Nó bắt nguồn từ cách diễn đạt cổ "shill I, shall I," là một cách khác để nói "tôi sẽ hay tôi sẽ không?"
Chúng tôi đã lãng phí quá nhiều thời gian "shilly-shallying" đến nỗi vé đã bán hết khi chúng tôi quyết định đi.
Teeter-totter
"Teeter-totter" là tên khác của trò chơi "see-saw," một tấm ván dài được chống ở giữa với một ghế ngồi ở mỗi đầu. Điều này cho phép hai đứa trẻ thay phiên nhau di chuyển lên và xuống.
Dùng theo nghĩa bóng, nó có thể chỉ những cảm xúc hoặc yếu tố thay đổi theo thời gian.
Hem and haw
Cụm từ này được sử dụng tương tự như "dilly-dally," và ám chỉ việc trì hoãn các hành động hoặc quyết định quan trọng.