Chào mừng bạn quay lại với chủ đề về cụm động từ, những kết hợp giữa động từ và các từ ngắn khác tạo nên ý nghĩa mới. Bài viết này sẽ nêu bật nhiều cách bạn có thể sử dụng từ "put" trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của mình. Hãy bắt đầu nhé!

Phrasal verbs using “put”
 
Put on
Chúng ta "put on" (mặc vào/đeo vào) quần áo, trang điểm, trang sức, mũ, v.v.
 
  • He put on his shoes and cap before running out the door. (Anh ấy đã mang giày và đội mũ trước khi chạy ra cửa.)
Cụm từ này cũng được dùng để chỉ việc tăng cân.
 
  • I ate so much delicious food on my last vacation that I put on 15 pounds (Tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn ngon trong kỳ nghỉ vừa rồi đến nỗi tăng 15 pound!)
Put away
Chúng ta dùng "put away" để chỉ việc cất một món đồ về đúng chỗ của nó, chẳng hạn như trên kệ, trong tủ, v.v.
 
  • Kids, put away your toys before you go to bed. (Các con, hãy cất đồ chơi đi trước khi đi ngủ nhé.)
 
Put through
Cụm động từ này được nhân viên lễ tân sử dụng khi họ kết nối người gọi với một người cụ thể.
 
  • Ms. Smith? Please hold a moment while I put you throug (Cô Smith? Xin vui lòng giữ máy một chút trong khi tôi chuyển máy cho cô.)
 
Put forward
Khi bạn "put something forward," có nghĩa là bạn đang đề xuất điều đó.
 
  • I put forward a bold idea during the meeting, but my colleagues seemed to like it. (Tôi đã đưa ra một ý tưởng táo bạo trong buổi họp, và dường như các đồng nghiệp rất thích.)

Put up with

Bạn "put up with" điều gì đó khi bạn chịu đựng hoặc chấp nhận điều mà mình không thích hoặc không thoải mái.

 
  • Our air conditioner is broken, and it’s really difficult to put up with the summer heat without it. (Máy điều hòa của chúng tôi bị hỏng, và thật khó để chịu đựng cái nóng mùa hè khi không có nó. )
 
Cụm từ này thường được dùng trong câu phủ định.
 
  • They decided they couldn’t put up with the crowded city anymore, so they moved to the countryside. (Họ quyết định rằng họ không thể chịu đựng được sự đông đúc của thành phố nữa, nên đã chuyển về vùng nông thôn.)

Put aside

Cụm động từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

 
Về nghĩa đen, nó có nghĩa là di chuyển một thứ gì đó để nhường chỗ cho thứ khác quan trọng hơn vào lúc đó. Cách dùng này nghe có vẻ hơi trang trọng.
 
  • Put all these books aside so I’ll have space on the desk for the new computer. (Đặt tất cả những cuốn sách này sang một bên để tôi có không gian trên bàn cho máy tính mới.)
 
Khi dùng theo nghĩa bóng, nó mang sắc thái từ bỏ những thói quen cũ để có một cuộc sống tốt đẹp hoặc lành mạnh hơn.
 
  • I had to put aside the late-night parties when I decided to focus on getting my master’s degree. (Tôi đã phải từ bỏ những buổi tiệc khuya khi quyết định tập trung vào việc học lấy bằng thạc sĩ.)
 
Cụm từ này cũng được dùng như một cách khác để nói “tiết kiệm” khi nói về tiền bạc.
 
  • I’ve been putting aside some of my paycheck each month to pay for a vacation I want to take next year. (Tôi đã để dành một phần lương mỗi tháng để chi trả cho kỳ nghỉ mà tôi muốn đi vào năm tới.)
Put off
Khi bạn "put off" một việc gì đó, có nghĩa là bạn trì hoãn và để làm nó sau.
 
  • The deadline is tomorrow, so I can’t put off the assignment anymore. (Hạn chót là ngày mai, nên tôi không thể trì hoãn bài tập này thêm nữa.)
Put down
Nghĩa cơ bản của cụm động từ này là ngừng giữ hoặc mang một thứ gì đó.
 
  • When I walked inside, I put down my bag and turned on the lights. (Khi tôi bước vào, tôi đặt túi xuống và bật đèn.)
 
Tuy nhiên, cụm từ này còn có khá nhiều nghĩa khác.
 
Khi nói về sách, "put down" được dùng theo nghĩa phủ định để nói rằng một cuốn sách rất hấp dẫn.
 
  • Ví dụ: Kelly lent me a great book last week; I can’t put it down! (Tuần trước Kelly cho tôi mượn một cuốn sách rất hay; tôi không thể đặt nó xuống!)
 "Putting something down" có nghĩa là viết hoặc ghi lại để có thể lưu giữ sau này.
  • Ví dụ: I put down a few of my thoughts during the meeting so I could ask about them later. (Tôi đã ghi lại một vài suy nghĩ của mình trong cuộc họp để có thể hỏi thêm sau.)
Vẫn còn nhiều nghĩa khác nữa!
 
Một số thành ngữ đi với "Put"
 
Put something behind you
Cụm từ này dùng để nói về việc quên đi một tình huống khó khăn hoặc sự kiện không vui trong quá khứ và tập trung vào tương lai tích cực hơn.
 
  • We had a bad argument last year, but we’ve put it behind us and have a great relationship now. (Chúng tôi đã có một cuộc cãi vã lớn năm ngoái, nhưng chúng tôi đã bỏ qua chuyện đó và hiện có một mối quan hệ rất tốt.)
 
Put one’s hands together
Cụm từ này khá đơn giản: nó có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tán thưởng."
 
  • Everyone, put your hands together for tonight’s musical guest! (Mọi người, hãy cùng vỗ tay chào đón khách mời âm nhạc tối nay!)
 
“Put ‘er there!”
Đây là một cách nói rất thoải mái, thường được nói khi ai đó đưa tay ra để bắt tay. Nó có nghĩa là "Bắt tay nhé!"
 
Put up a fight
Khi ai đó “puts up a fight,” họ đang cố gắng chiến đấu hoặc bảo vệ bản thân một cách mạnh mẽ.
 
  • The local football team surprised everyone by putting up a fight against the champions. (Đội bóng địa phương đã khiến mọi người bất ngờ khi kiên cường đấu với đội vô địch.)
 
Put someone onto something
Đây là một cách nói trong tiếng lóng có nghĩa là giới thiệu hoặc gợi ý điều gì đó cho ai đó.
 
  • My buddy put me onto a great local band. I'm a big fan now. (Bạn tôi đã giới thiệu tôi với một ban nhạc địa phương tuyệt vời. Giờ tôi là fan lớn của họ rồi.)
 
Put oneself out there
Cụm từ này có nghĩa là dám mạo hiểm với thất bại hoặc chỉ trích để tăng cơ hội thành công.
 
  • If you want to be a professional artist, you have to put yourself out there and show your paintings. You can’t have a career if no one sees them! (Nếu bạn muốn trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp, bạn phải dám đưa bản thân ra ngoài và trưng bày tranh của mình. Bạn không thể phát triển sự nghiệp nếu không ai thấy tác phẩm của bạn!)
 
Put something past someone
Cụm từ này luôn dùng theo nghĩa phủ định và mang ý nghĩa tiêu cực. Nó có nghĩa là bạn sẽ không ngạc nhiên nếu tình huống nào đó là thật.
 
  • I wouldn’t put it past Stacy to start that nasty rumor about me. (Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu Stacy là người đã lan truyền tin đồn xấu đó về tôi.)
 
Put up or shut up
Đây là một cách nói khá mạnh mẽ để nói với ai đó rằng hành động quan trọng hơn lời nói. Nó thường được dùng trong cạnh tranh để thúc giục đối thủ cố gắng hết mình.
  • You’ve been bragging about your basketball skills all week. Now it’s time to put up or shut up! (Cậu đã khoe khoang về kỹ năng chơi bóng rổ của mình cả tuần nay. Giờ là lúc thể hiện hoặc im lặng!)

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Bộ Giáo dục cấp phép thi lại một kỹ năng IELTS ở Việt Nam

Quyết định của Bộ ký ngày 3/4. Bộ đề nghị Hội đồng Anh Việt Nam và Tổ chức giáo dục IDP thông báo công khai, đầ...

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi mua sắm, shopping

Người bản ngữ dùng "to do the shopping" để nói tới việc mua đồ thiết yếu như đồ ăn thức uống, còn "to go shopping" n...

Bottoms Up là gì? Học tiếng Anh chủ đề Ăn nhậu

Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết các thuật ngữ và biểu thức liên quan đến việc uống rượu cũng rất hữ...