Từ "Effect" là một danh từ, có nghĩa là 'kết quả, hậu quả của sự thay đổi' - ví dụ: nguyên nhân và hậu quả. "Affect" là một động từ, có nghĩa là 'ảnh hưởng, tạo ra sự khác biệt cho' - ví dụ: Tai nạn đã ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy. Chúng ta thường nhầm lẫn về cách viết của những từ này bởi vì cách phát âm và nghĩa của chúng rất tương tự. Nguyên tắc đơn giản: "Effect" (Kết quả cuối cùng) so với "Affect" (Hành động).

Effect or affect?

Đây là nguyên tắc đơn giản nhất để nhớ sự khác biệt giữa "effect" (danh từ) và "affect" (động từ).

Hãy tự hỏi: Đó có phải là kết quả cuối cùng (danh từ) hay là một hành động (động từ)?

Nếu bạn tuân theo nguyên tắc này, bạn sẽ chọn từ đúng 99% thời gian. Tuy nhiên, có những trường hợp hiếm hoi khi "affect" có thể được sử dụng như một danh từ và khi "effect" có thể được sử dụng như một động từ (chúng ta sẽ xem xét điều này sau trong phần "Ngoại lệ").

Trong nhiều tình huống, chúng ta có thể lựa chọn sử dụng "effect" (danh từ) hoặc "affect" (động từ) để diễn đạt cùng một ý. Để làm điều này, chúng ta cần thay đổi cấu trúc câu. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng trong quá khứ, hiện tại và tương lai, và để diễn đạt tích cực hoặc tiêu cực.

Different word, same meaning:
TimeEffect (noun)Affect (verb)
PastThe accident had an effect on her health.The accident affected her health.
PresentWhat are the effects of this medicine?How does this medicine affect the patient?
FutureWe will all feel the effect of climate change.Climate change will affect us all.

What does effect mean?

Effect (noun) means: ‘the result of a specific influence or change’.

Synonyms: result, consequence, outcome, end result, fallout, impact.

Set expressions: come into effect, have an effect on/upon, take effect, in effect, for effect.

Additional meanings: Special effects are visual and audio features in a movie that make a stage scene appear like real life. Effects can also be used in a formal situation to mean ‘someone’s personal possessions’.

Examples with effect (noun) in a sentence:

  • Smoking has a negative effect on our health.
  • The new Spiderman movie uses a lot of special effects.
  • What are the effects of global warming?
  • Scientists are studying the effects of diet on life expectancy.
  • John’s infidelity had a lasting effect on his marriage.

What does affect mean?

Affect (verb) means: ‘to influence or cause a change’.

Synonyms: alter, change, influence, modify, disturb, impact upon.

Set expressions: be affected by (something/someone).

Additional meanings: Affect can also formally mean ‘to pretend or imitate’ as in: She affected a northern accent.

Examples with affect (verb) in a sentence:

  • Did your parents’ opinions affect your choice of career?
  • Tides in the sea are affected by the moon.
  • I hope the new tax changes won’t affect me!
  • Does your bad eyesight affect your ability to drive?
  • Living abroad certainly affected my life in a big way.

Exceptions to the simple rule

Như chúng tôi đã đề cập trước đó, có khả năng "effect" có thể được sử dụng như một động từ và "affect" có thể được sử dụng như một danh từ. Điều này hiếm khi xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng quan trọng là chúng ta hiểu được cách sử dụng này để không mắc lỗi trong việc viết những từ này.

Effect as a verb

As a verb, effect means: ‘to bring into existence or put into operation.’

For example: The Prime Minister is determined to effect the will of the people.

Affect as a noun

As a noun, affect refers to: ‘a display of emotion via facial, vocal, physical expressions.

This is only used in a medical (psychology / psychiatry) context and is very rare in English.

For example: The depressed patient presented with a melancholy affect. (The patient appeared to be sad)

Quiz: Effect or affect?

Try these exercises to test your understanding of the differences between effect and affect. There are a couple at the end that deal with ‘exceptions to the rule’ so watch out for these!

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Những điều cần biết về chứng chỉ Movers

Chứng chỉ Movers là một trong các cấp độ của Cambridge English: Young Learners (YLE), dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi.

12 cụm động từ sử dụng Look

Sử dụng thành thạo các cụm động từ sẽ tăng đáng kể sự lưu loát và hiểu biết tiếng Anh của bạn, vì vậy tất c...

Bộ Giáo dục cấp phép thi lại một kỹ năng IELTS ở Việt Nam

Quyết định của Bộ ký ngày 3/4. Bộ đề nghị Hội đồng Anh Việt Nam và Tổ chức giáo dục IDP thông báo công khai, đầ...