Khi nhắc đến Halloween, bạn có thể nghĩ ngay đến ma, bộ xương, phù thủy hay nhện.
Nhưng thật ra, những hình ảnh “rùng rợn” này không chỉ xuất hiện trong mùa Halloween – mà còn xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày qua nhiều thành ngữ thú vị.

Hãy cùng khám phá những thành ngữ tiếng Anh “ma mị” mà bạn có thể dùng bất cứ lúc nào trong năm nhé! 👻

🦴 Skeletons in one’s closet

Nghĩa: Có những bí mật trong quá khứ muốn giấu kín.

The politician will lose the election if the public finds out about the skeletons in his closet.
👉 Chính trị gia đó sẽ thua cuộc nếu công chúng phát hiện ra những “bí mật trong tủ quần áo” của ông ta.

😱 Scare up

Nghĩa: Tìm được hoặc xoay xở được cái gì (thường là trong tình huống khó khăn).

I had to scare up some snacks for everyone.
👉 Tôi phải xoay xở ít đồ ăn nhẹ cho mọi người.

I managed to scare up the money to buy tickets.
👉 Tôi đã xoay được tiền mua vé trước khi bán hết.

👻 Come back to haunt you

Nghĩa: Hành động trong quá khứ quay lại “ám” và gây rắc rối sau này.

Cutting costs on materials might come back to haunt them.
👉 Tiết kiệm chi phí vật liệu có thể khiến họ phải trả giá trong tương lai.

⚰️ Nail in the coffin

Nghĩa: Giọt nước tràn ly, nguyên nhân cuối cùng khiến một việc thất bại.

Being late for the meeting was the nail in the coffin.
👉 Đến trễ cuộc họp chính là “cú đóng đinh cuối cùng” khiến anh ấy mất việc.

⚱️ Dig one’s own grave

Nghĩa: Tự chuốc lấy rắc rối, tự đào hố chôn mình.

Mark is digging his own grave by making promises he can’t keep.
👉 Mark đang “tự đào mộ” khi hứa hẹn những điều anh ta không thể thực hiện.

💋 Drop-dead gorgeous

Nghĩa: Cực kỳ xinh đẹp, “đẹp chết người”.

She’s drop-dead gorgeous – she could be a supermodel!
👉 Cô ấy đẹp đến mức có thể làm người mẫu chuyên nghiệp!

🌙 The graveyard shift

Nghĩa: Ca làm việc đêm khuya đến sáng sớm.

I’m drinking coffee because I work the graveyard shift tonight.
👉 Tôi phải uống cà phê vì tối nay làm ca đêm.

🏚️ Ghost town

Nghĩa: Nơi vắng vẻ, không còn hoạt động hay người ở.

Many malls became ghost towns after online shopping became popular.
👉 Nhiều trung tâm thương mại trở nên “vắng như nghĩa địa” khi mua sắm online phổ biến.

🔥 Make one’s blood boil

Nghĩa: Làm ai đó cực kỳ tức giận.

My neighbor’s loud parties make my blood boil!
👉 Hàng xóm mở nhạc ầm ĩ khiến tôi tức “sôi máu”!

😨 Look like you’ve seen a ghost

Nghĩa: Trông rất sợ hãi hoặc bàng hoàng.

You look like you’ve seen a ghost!
👉 Trông cậu như vừa thấy ma vậy!

🪞 Dead ringer

Nghĩa: Người có ngoại hình giống hệt ai đó.

You’re a dead ringer for my cousin.
👉 Cậu trông y hệt em họ tôi luôn!

🧍 Scared stiff

Nghĩa: Sợ đến mức không cử động nổi.

We were scared stiff when we heard strange noises upstairs.
👉 Chúng tôi sợ “đứng hình” khi nghe tiếng động lạ trên gác.

🦇 Like a bat out of hell

Nghĩa: Nhanh như bay, chạy cực nhanh.

The cat ran like a bat out of hell.
👉 Con mèo chạy vèo một cái như “dơi bay ra từ địa ngục”.

⚱️ Roll over in one’s grave

Nghĩa: (Người đã khuất) sẽ “trở mình trong mộ” nếu biết điều gì đó tồi tệ xảy ra.

The house’s designer would roll over in his grave if he saw it now.
👉 Kiến trúc sư ngôi nhà chắc phải “trở mình trong mộ” nếu thấy cách chủ mới sửa nó.

🎃 Kết lại

Những thành ngữ “rùng rợn” trên không chỉ dành cho mùa Halloween – mà bạn hoàn toàn có thể sử dụng quanh năm để khiến tiếng Anh của mình tự nhiên và sinh động hơn.

💡 Hãy thử dùng chúng trong cuộc trò chuyện tiếng Anh hoặc bài viết kế tiếp của bạn nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

10 câu nói truyền cảm hứng từ Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU) cho người học tiếng Anh

Bài viết này sẽ chia sẻ 10 câu nói từ các bộ phim trong loạt phim này. Mỗi câu nói đều có thể là nguồn động lực c...

Có Bao Nhiêu Cách Khác Nhau Để Sử Dụng Từ "Thing" trong tiếng Anh

Đó là một từ rất đơn giản, nhưng bạn có thể sẽ ngạc nhiên về số lượng ý nghĩa và cách sử dụng mà nó có. Chú...

Cách kết thúc nội dung thư, email trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn viết một lá thư bằng tiếng Anh, có rất nhiều nguồn thông tin trực tuyến có thể giúp bạn. Thực tế, c...