Khác với phim ảnh hay sách vở, video game là hình thức giải trí mang tính tương tác – người chơi có thể trực tiếp tham gia, ra quyết định và ảnh hưởng đến kết quả trò chơi.
Chính vì thế, game cũng là công cụ tuyệt vời giúp bạn rèn luyện tiếng Anh.
Tuy nhiên, thế giới game có vô vàn từ lóng và thuật ngữ riêng, đôi khi khiến người mới “ngơ ngác như con cá vàng”.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong thế giới game – cùng ví dụ thực tế để bạn dễ áp dụng ngay!
“Co-op” là viết tắt của cooperation (hợp tác), chỉ chế độ chơi nhiều người cùng lúc.
👉 This game has both single-player and co-op modes, so you can play alone or with friends.
→ Trò này có cả chế độ chơi đơn và chơi cùng người khác, nên bạn có thể chơi một mình hoặc với bạn bè.
“Couch co-op” nghĩa là chơi cùng nhau trên cùng một máy, cùng một phòng, chứ không phải qua mạng.
👉 I prefer couch co-op with my buddies.
→ Mình thích ngồi chơi cùng bạn bè trực tiếp hơn là chơi với người lạ online.
Trong chính trị, “campaign” là chiến dịch tranh cử.
Nhưng trong game, “campaign” chỉ phần chơi chính có cốt truyện mà người chơi cần hoàn thành.
👉 How long is the main campaign?
→ Phần chơi chính dài bao lâu vậy?
👉 It took me about 20 hours to finish it.
→ Mình mất khoảng 20 tiếng để chơi hết.
DLC là viết tắt của downloadable content — nội dung tải thêm sau khi mua game chính.
DLC có thể bao gồm nhân vật, màn chơi, hoặc vật phẩm mới.
👉 The developers said players can look forward to new DLC by the end of the year.
→ Nhà phát triển cho biết sẽ ra mắt DLC mới trước cuối năm nay.
Nhiều game hiện nay miễn phí hoặc rất rẻ, nhưng lại kiếm tiền nhờ mua vật phẩm hoặc nâng cấp trong game – gọi là microtransactions (giao dịch nhỏ).
👉 Many games encourage players to spend lots of money on microtransactions.
→ Nhiều trò chơi khuyến khích người chơi chi tiền mua vật phẩm.
“Microtransaction” thường được viết tắt là MTX, trong đó chữ X đại diện cho “exchange” (trao đổi).
“Rage” nghĩa là cơn tức giận cực độ, và rage quit là khi người chơi tức quá nên thoát khỏi game giữa chừng.
👉 I got too emotional and rage quit when I lost the match.
→ Mình tức quá nên thoát game luôn sau khi thua.
Hành động này bị xem là mất lịch sự trong cộng đồng game.
Người chơi hay rage quit được gọi là rage quitter.
“Tier” nghĩa là cấp bậc hoặc thứ hạng, dùng để nói độ mạnh yếu của nhân vật, vật phẩm...
👉 I like to challenge myself by using low-tier characters.
→ Mình thích thử thách bằng cách chơi nhân vật yếu.
Ngoài game, “tier” còn được dùng trong đời sống:
👉 That movie has a top-tier soundtrack.
→ Bộ phim đó có nhạc nền “đỉnh của đỉnh”!
“OP” là viết tắt của overpowered — quá mạnh, mất cân bằng trong game.
👉 That magic item is OP; it’s too easy to win if you have it.
→ Vật phẩm đó mạnh quá, có nó thì thắng dễ như chơi.
Khi nhà phát triển giảm sức mạnh của nhân vật/vật phẩm để cân bằng trò chơi, ta gọi là nerf.
👉 The developers decided to nerf that character because he was OP.
→ Nhà phát triển giảm sức mạnh nhân vật đó vì quá mạnh.
Từ này bắt nguồn từ Nerf, thương hiệu đồ chơi Mỹ chuyên sản xuất vũ khí xốp an toàn.
Nên “nerf” mang nghĩa “làm yếu đi, mềm đi”.
Ngược lại, khi nhân vật quá yếu, họ sẽ được buff — tăng sức mạnh hoặc khả năng.
👉 Completing this challenge will give your character some useful buffs.
→ Hoàn thành nhiệm vụ này sẽ giúp nhân vật mạnh hơn.
Ngoài game, “buff” còn là tính từ chỉ người có thân hình săn chắc.
👉 I want to get buff, so I started weightlifting.
→ Mình muốn cơ bắp hơn nên bắt đầu tập tạ.
NPC viết tắt của non-player character — nhân vật không do người chơi điều khiển.
Họ do máy (AI) kiểm soát, thường cung cấp thông tin hoặc nhiệm vụ.
👉 Talk to NPCs in the town to get information for your next mission.
→ Hãy nói chuyện với NPC trong làng để nhận nhiệm vụ tiếp theo.
Trong tiếng Anh, “grind” có nghĩa là mài, nghiền, và trong game, nó chỉ việc lặp đi lặp lại hành động để tăng cấp hoặc thu vật phẩm.
👉 I spent all afternoon grinding to level up my abilities.
→ Mình cày cả buổi chiều để nâng cấp kỹ năng.
“Grinding” thường mang nghĩa nhàm chán vì phải làm đi làm lại nhiều lần.
“Spam” không phải món thịt hộp, mà là dùng đi dùng lại một kỹ năng hoặc chiêu thức liên tục.
👉 Spamming this magic spell is a good way to beat the boss.
→ Dùng chiêu phép này liên tục là cách hay để thắng boss.
Trong game, “brick” không phải viên gạch thật, mà là biến thiết bị chơi game thành “cục gạch” vô dụng – tức bị hỏng hoặc bị khóa chức năng.
👉 If Nintendo suspects illegal activity, they may brick your device.
→ Nếu bị nghi vi phạm, Nintendo có thể khóa máy của bạn.
Gọi là “brick” vì giống như viên gạch: nặng, và chẳng làm được gì cả!
Khi game trở thành một phần của văn hóa toàn cầu, những từ lóng của giới game thủ cũng xuất hiện ngày càng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Nếu bạn muốn “buff” kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy thử một buổi học 1 kèm 1 tại TalkEnglish!
Chỉ 25 phút/buổi, bạn có thể thực hành nói tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ – về chính chủ đề bạn yêu thích, như video game chẳng hạn!
Có rất nhiều phong tục và truyền thống như diễn kịch Chúa Giáng Sinh, trang trí nhà cửa, hát thánh ca và thưởng thức b...
Giáng Sinh là dịp để gửi gắm những lời chúc ấm áp đến những người thân yêu. TalkEnglish gợi ý 10 lời chúc bằng ti...
TalkEnglish sẽ dành riêng 2025 Voucher giảm tiền mặt cho Học viên thân thiết khi Thanh toán gói học mới từ nay đến hết ng...