Lần này, chúng ta sẽ giới thiệu 9 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ "picture". Hãy xem và kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu trong số đó!"
The big picture
"Thị trường tổng thể" (The big picture) ám chỉ một cái gì đó lớn và hoàn chỉnh hơn là các chi tiết nhỏ hoặc không quan trọng.
Picture (something/someone)
Khi bạn yêu cầu ai đó "hình dung" điều gì đó, bạn đang yêu cầu họ tưởng tượng điều đó. Nói cách khác, bạn đang bảo họ tạo ra một hình ảnh trong tâm trí của mình.
Chúng ta thường sử dụng biểu hiện này khi nói về những điều tưởng tượng hoặc tình huống lý tưởng.
Get the picture
Nếu bạn "hiểu ý," điều đó có nghĩa là bạn đã hiểu. Biểu hiện này có phần không chính thức.
Enter the picture
Điều gì đó "xuất hiện trong bức tranh" có nghĩa là nó hiện đang tham gia hoặc đã trở nên quan trọng.
It can be used for people as well.
Out of the picture
Đối lập với biểu hiện trước đó, điều này ám chỉ đến một cái gì đó không còn quan trọng hoặc liên quan nữa. Nó cũng có thể được sử dụng để nói về những người.
Picture-perfect
"Picture-perfect" được sử dụng như một tính từ để mô tả một cảnh hoặc tình huống xuất sắc và không có lỗi gì.
A picture’s worth a thousand words
Cụm từ phổ biến này truyền đạt ý nghĩa rằng việc lấy thông tin từ một bức ảnh dễ dàng và nhanh chóng hơn so với từ ngữ. Nó cũng có thể có nghĩa là một bức tranh có thể truyền cảm hứng để người khác nghĩ về hoặc viết nhiều điều.
Paint a __ picture
Paint a (adjective) picture" là một thành ngữ chỉ sự giải thích hoặc dự đoán về một điều gì đó hoặc ai đó. Nó có thể được sử dụng theo cách tích cực, tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào tính từ đi kèm với nó.
The picture of health
Người được mô tả là "the picture of health" là người rất khỏe mạnh và thường có lối sống tích cực.
Kết luận,
Như bạn đã thấy, hình ảnh không chỉ là những vật thể vật lý chúng ta nhìn thấy. Qua những thành ngữ này, chúng cũng đại diện cho ý tưởng, kế hoạch cho tương lai và những điều mà chúng ta cần (hoặc không cần) phải suy nghĩ về