Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Học tiếng Anh về chủ đề Chính trị và Bầu cử

Học tiếng Anh về chủ đề Chính trị và Bầu cử

Ngày bầu cử ở Hoa Kỳ diễn ra vào đầu tháng 11, nhưng mùa bầu cử — thời gian mà các chính trị gia quảng cáo, tranh luận và xuất hiện trước công chúng — bắt đầu từ nhiều tháng trước đó.
 
Khi ngày bầu cử đến gần, bạn sẽ thấy và nghe về các ứng cử viên khác nhau và tiến trình của họ trên TV và khắp internet. Đôi khi thật khó để tránh khỏi những tin tức này!
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bài viết này sẽ giới thiệu một số từ và cụm từ quan trọng liên quan đến bầu cử và quá trình chính trị ở Mỹ. Hãy bắt đầu nào!
 
Từ vựng chung về bầu cử
 
RUN
Tất nhiên, “chạy” có nghĩa là dùng chân và bàn chân để di chuyển nhanh. Tuy nhiên, trong chính trị, khi ai đó “chạy” nghĩa là họ tranh cử cho một vị trí chính trị mà họ muốn giành được.
 
  • Barack Obama first ran for president in 2008.

It can also be used as a noun.

  • Everyone expects that she will announce her run for presidency at tonight’s event.
 
Blue/Red
Hai nhóm chính trị lớn của Mỹ là Đảng Dân chủ, được đại diện bởi màu xanh, và Đảng Cộng hòa, được đại diện bởi màu đỏ.
 
Trong mùa bầu cử, thường thấy các bản đồ của Hoa Kỳ được chia thành xanh và đỏ, thể hiện các khu vực mà mỗi đảng kiểm soát.
 
  • California and New York are known to be blue states, while many states in the south, such as Alabama and Tennessee, are commonly red..
 
Swing state
Như đã đề cập ở trên, nhiều bang gần như luôn ủng hộ một đảng cụ thể. Nhưng có một số nơi rất khó đoán. Chúng được gọi là "bang dao động" (hoặc đôi khi là "bang chiến địa") vì có thể chuyển từ đảng này sang đảng khác trong bất kỳ cuộc bầu cử nào.
 
Chiến thắng ở các bang dao động rất quan trọng để giúp lãnh đạo của một đảng trở thành tổng thống. Mặc dù các bang dao động thay đổi theo thời gian, nhưng trong những năm gần đây, các bang như Ohio và Arizona thường là bang dao động.
 
  • Candidates spend a lot of time and money to promote themselves in swing states.
Platform
"Cương lĩnh" có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong chính trị, nó đề cập đến những ý tưởng, niềm tin và mục tiêu của mỗi ứng cử viên hoặc đảng phái. Các chính trị gia quảng bá cương lĩnh của mình để giành được sự ủng hộ từ công chúng và các chính trị gia khác.
  • He's running on a platform of renewable energy, gender equality and improved relations with foreign countries.
Progressive/Liberal
Cả hai từ này đều là tính từ dùng để mô tả các ý tưởng ủng hộ thay đổi xã hội, đổi mới và những ý tưởng mới.
  • In modern times, the Democratic Party is the more progressive of the major political parties.

Bạn cũng có thể sử dụng một trong hai thuật ngữ này để chỉ một người có những quan điểm chính trị này.

  • Most of the people living in this area are liberals.
Conservative
Trái nghĩa với “tiến bộ” là “bảo thủ.” Từ gốc “conserve” có nghĩa là "bảo tồn" hoặc “ngăn ngừa sự thay đổi quá nhiều.”
 
Những người có quan điểm bảo thủ thường có giá trị truyền thống hơn và không muốn mọi thứ thay đổi quá nhiều.
  • Many people in the southern part of America have conservative political views.

Just like “progressive,” you can use this term to refer to people.

  • Some news networks are very popular with conservatives.
Left/Right
Hai tính từ này tương tự như những từ mà chúng ta vừa đề cập. Một người, bang, v.v. "ở phía trái" có quan điểm tự do/tiến bộ, trong khi bất kỳ thứ gì "ở phía phải" có các quan điểm bảo thủ hơn.
  • It is common for people on the right to support freedom for gun owners. People on the left, however, want more rules to limit the usage of guns.
GOP
"GOP" là viết tắt của “Grand Old Party” (Đảng Lớn Cũ), một tên gọi khác của Đảng Cộng hòa.
  • The leaders of the GOP will meet with members of the press this afternoon.
SEAT
Tại Hoa Kỳ, có hai nhóm chính kiểm soát chính phủ cùng với tổng thống: Hạ viện và Thượng viện. Mỗi vị trí trong các nhóm này được gọi là một "ghế." Hạ viện gồm 435 ghế, trong khi Thượng viện có 100 ghế.
  • A party must control 222 seats in the House to have a majority, and therefore, more power to influence the country's laws.
Ballot
"Lá phiếu" là một mẫu đặc biệt mà mọi người sử dụng để ghi lại phiếu bầu của họ trong một cuộc bầu cử.
  • All of the ballots must be counted before we can announce the winner of the race.
Tabulate
Theo Từ điển Học thuật Oxford, "lập bảng" có nghĩa là "sắp xếp các sự kiện hoặc số liệu thành các cột hoặc danh sách để chúng có thể được đọc dễ dàng." Trong mùa bầu cử, từ này thường được sử dụng như một cách khác để nói "đếm."
 
Term
"Nhiệm kỳ" là khoảng thời gian mà một người có thể giữ một vị trí chính trị. Ví dụ, nhiệm kỳ tổng thống ở Hoa Kỳ là bốn năm, với tối đa hai nhiệm kỳ.
 
Incumbent
"Đương nhiệm" đề cập đến một người đang nắm giữ một vị trí chính thức. Ví dụ, vào năm 2024, Joe Biden là tổng thống đương nhiệm.
 
Những cụm từ và thành ngữ khác về chủ đề này:
 
Tight race
Bạn có thể gọi một cuộc đua là "sát nút" khi ít nhất hai ứng cử viên có mức độ ủng hộ gần như tương đương nhau, làm cho việc đoán ai sẽ là người chiến thắng trở nên khó khăn.
 
FLIP
 
Khi thảo luận về chính trị, một bang được coi là “lật ngược” nếu nó chuyển từ một màu (đảng chính trị) sang màu khác.
 
RUNOFF
Khi một cuộc bầu cử kết thúc mà không có một người hoặc bên nào là người chiến thắng rõ ràng, một cuộc bầu cử bổ sung nhỏ hơn sẽ phải diễn ra. Những cuộc bầu cử thêm này được gọi là "cuộc bầu cử lại."
 
Một cuộc bầu cử lại đã được thông báo vì không ứng cử viên nào nhận được đa số phiếu bầu.
 
Lame duck 
“Yếu” là một tính từ mô tả những người hoặc động vật gặp khó khăn trong việc đi lại vì chấn thương hoặc tổn thương ở chân hoặc bàn chân. Nó cũng được sử dụng như một cách nói lóng để diễn tả điều gì đó không hợp thời trang hoặc không thú vị.
 
Trong chính trị, "người đương nhiệm yếu" là một chính trị gia không có đủ sự ủng hộ hoặc ảnh hưởng để kiểm soát mọi thứ hoặc đưa ra các quyết định lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một tổng thống vào cuối nhiệm kỳ của họ, khi sự chú ý của nhiều người tập trung vào người tiếp theo nắm giữ vị trí đó.
 
  • He lost a lot of support for his policies once he became a lame duck.
It can also be used as an adjective.
 
  • The president has entered his lame-duck period.
Honeymoon period
Một chính trị gia đang giơ ngón tay cái lên trong khi đứng trước một hàng micro.
Bạn có thể đã biết rằng "trăng mật" là kỳ nghỉ dành cho các cặp vợ chồng mới cưới. Nhưng bạn có biết rằng thuật ngữ này cũng được sử dụng trong chính trị không?
 
Giai đoạn trăng mật là khoảng thời gian ngay sau một cuộc bầu cử, khi hầu hết các chính trị gia vẫn nhận được sự ủng hộ lớn từ công chúng và từ các đồng nghiệp của họ.
  • It's important to start your term in a strong way by taking advantage of the honeymoon period.

TÓM LẠI:

Vì vị thế mạnh mẽ của Mỹ trên thế giới, ngay cả những người từ các quốc gia khác cũng theo dõi sát sao tin tức bầu cử mới nhất của Mỹ. Trong khi việc cập nhật thông tin là quan trọng, thì cũng cần đảm bảo rằng bạn có đủ sự thật trước khi hình thành ý kiến của mình.
 
Nhiều người có cảm xúc rất mạnh mẽ về chính trị, và thật không may, rất dễ tìm thấy thông tin sai lệch, hoặc thông tin không đúng sự thật — đặc biệt là trên mạng xã hội. Vì vậy, luôn là một ý tưởng tốt để kiểm tra lại rằng thông tin bạn thấy là chính xác!
talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

6 Mẹo hay để Cải Thiện Kỹ Năng giao tiếp Tiếng Anh tại Nhà

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tại nhà có thể dường như khó khăn nếu bạn không sống gần nhiều người nói t...

Từ Stuff có nghĩa là gì? Và cách sử dụng chúng như thế nào?

Nếu bạn đã xem phim bằng tiếng Anh hoặc nghe người khác nói tiếng Anh, bạn có lẽ đã nghe từ "stuff" rất nhiều lần. N...

Geeks and Snobs: Từ vựng cho những người có sở thích lớn

Trong quá khứ, các từ như "mọt sách" và "mọt công nghệ" là những cách thô lỗ để chỉ những người không sành điệu....