Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Cách Nói Về Giá Cả Trong Tiếng Anh

Cách Nói Về Giá Cả Trong Tiếng Anh

Trong bài viết về tiền trước đây, chúng tôi đã thảo luận nhiều tên gọi khác nhau mà mọi người sử dụng để nói về tiền bạc. Lần này, chúng tôi sẽ tập trung vào một chủ đề liên quan: những từ phổ biến trong tiếng Anh để nói về giá cả.

Giống như tiếng lóng về tiền, một số cách diễn đạt về giá cả cũng rất thú vị và sáng tạo, có thể khiến người học tiếng Anh bối rối. Đừng lo, chúng tôi ở đây để giúp bạn!

Các thuật ngữ chung

MSRP
Viết tắt của "Manufacturer’s Suggested Retail Price" (Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất). Đây là giá mà nhà sản xuất đặt ra làm tiêu chuẩn. Tuy nhiên, đây không phải lúc nào cũng là giá mà cửa hàng bán, nhưng nó là điểm khởi đầu.

Giá MSRP là $29.99.
Trong tiếng Anh Anh, "RRP" (Recommended Retail Price - Giá bán lẻ đề xuất) được sử dụng thay cho MSRP.

Ngoài ra, bạn có thể nghe thấy “list price” (giá niêm yết), có ý nghĩa tương tự.

  • This store usually sells items at a little below the list price. (Cửa hàng này thường bán hàng với giá thấp hơn một chút so với giá niêm yết.)

Sticker price

Đây là giá được hiển thị trên một nhãn dán gắn với sản phẩm. Cụm từ này vẫn có thể được sử dụng ngay cả khi không có nhãn dán thật sự trên sản phẩm.

  • Everything is on sale for 20% off the sticker price. Tất cả các sản phẩm đều được giảm giá 20% so với giá dán trên nhãn.

Thuật ngữ "sticker shock" diễn tả cảm giác bất ngờ khi phát hiện một món hàng có giá quá cao.

  • I experienced a lot of sticker shock when I was on vacation overseas. Everything was so expensive! (Đi du lịch nước ngoài, tôi bị "sticker shock" vì mọi thứ đều quá đắt.)
  • Sticker shock due to inflation is keeping many customers away from stores. (Sự tăng giá do lạm phát đang khiến nhiều khách hàng tránh xa các cửa hàng.)

Asking price

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các giao dịch cá nhân hơn là trong cửa hàng. "Asking price" là giá mà người bán muốn nhận được, nhưng họ có thể thương lượng để bán với giá thấp hơn.

  • If the asking price is too high, make me an offer. (Nếu giá đưa ra quá cao, hãy trả giá.)

Cụm từ "Make (me) an offer" thường được dùng trong các cuộc thương lượng không chính thức. Nó có nghĩa là người bán sẵn sàng cân nhắc mức giá bạn đề nghị.

Haggle

"Haggle" là một từ không trang trọng, dùng giống như động từ "bargain" (mặc cả).

  • My uncle is great at haggling, so he never pays full price. (Chú tôi rất giỏi mặc cả, nên chú ấy không bao giờ phải trả giá đầy đủ.)

Giá thấp

Fair/Reasonable
Hai tính từ này miêu tả giá cả hợp lý, không quá cao cũng không quá thấp.

  • After some negotiation, we agreed on a price we both thought was fair. (Sau một hồi thương lượng, chúng tôi đã đồng ý với mức giá mà cả hai bên thấy hợp lý.)
  • These prices are pretty reasonable for what you get. I think you should buy it. (Giá này khá hợp lý so với những gì bạn nhận được. Tôi nghĩ bạn nên mua.)

Bargain
Ngược lại, "bargain" ám chỉ một món hời, giá rất đáng giá so với chất lượng.

  • This TV was a real bargain; I got it for much cheaper than the list price. (Chiếc TV này đúng là một món hời; tôi mua được với giá rẻ hơn nhiều so với giá niêm yết.)
  • The store has plenty of bargains for customers who arrive early on the day of the sale. (Cửa hàng có rất nhiều món hời cho những khách hàng đến sớm vào ngày giảm giá.)

A steal

"Steal" thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là hành động lấy cắp tài sản thuộc về người khác. Tuy nhiên, khi dùng như một danh từ, "a steal" là một món hời lớn đến mức như thể bạn lấy được món đó mà không phải trả tiền!

  • This bag was an absolute steal. I got it at a going-out-of-business sale. (Chiếc túi này thực sự là một món hời. Tôi mua nó trong một đợt xả hàng khi cửa hàng đóng cửa.)

Dirt cheap

"Dirt cheap" miêu tả một thứ gì đó có giá rất rẻ, gần như rẻ như... đất!

  • These headphones were dirt cheap, but the sound quality is really bad. I guess I shouldn't be surprised. (Chiếc tai nghe này cực kỳ rẻ, nhưng chất lượng âm thanh rất tệ. Tôi nghĩ không nên bất ngờ.)

Rock-bottom

Các nhà quảng cáo thường sử dụng cụm từ "rock-bottom" để miêu tả giá cả thấp nhất có thể.

  • Come down to the dealership today to see our selection of cars at rock-bottom prices! (Hãy đến đại lý ngay hôm nay để xem lựa chọn các mẫu xe với giá thấp nhất!)

*(Nhân tiện, khi ngôi sao Hollywood Dwayne "The Rock" Johnson còn là một đô vật chuyên nghiệp, một trong những chiêu thức nổi tiếng của anh ấy cũng được gọi là "The Rock Bottom"!)

Giá cao

Pricey/Spendy
Hai từ này là cách diễn đạt không chính thức để nói "đắt tiền."

  • Those trendy restaurants are pretty pricey. I wonder if the food is any good. (Những nhà hàng thịnh hành đó khá đắt đỏ. Tôi tự hỏi liệu đồ ăn ở đó có ngon không.)
  • That store is a bit too spendy for me, so I shop at the discount store instead. (Cửa hàng đó hơi quá đắt so với tôi, vì vậy tôi mua sắm ở cửa hàng giảm giá thay thế.)

Exorbitant

Từ này miêu tả giá cả không chỉ cao mà còn bất hợp lý. Nó mang sắc thái rất tiêu cực và cho thấy người bán không kinh doanh một cách công bằng.

  • Many customers accused grocery stores of charging exorbitant prices for food in the years since the coronavirus pandemic. (Nhiều khách hàng đã cáo buộc các cửa hàng tạp hóa tính giá thực phẩm quá cao kể từ sau đại dịch coronavirus.)

Gouge

Khi các công ty hoặc người bán tư nhân biết rằng khách hàng có ít lựa chọn để mua hàng, đôi khi họ cố tình lợi dụng tình hình bằng cách bán hàng với giá cao hơn nhiều so với bình thường. Trong trường hợp này, chúng ta gọi đó là "gouging" khách hàng.

  • Some ticket resellers try to gouge customers on tickets to sold-out events. (Một số người bán vé lại cố gắng "gouge" khách hàng khi bán vé cho các sự kiện đã hết vé.)

An arm and a leg
Thành ngữ này ám chỉ giá cả cao đến mức bạn phải trả bằng cả "tay và chân"!

  • That famous restaurant serves incredible meals, but you have to pay an arm and a leg to eat there! (Nhà hàng nổi tiếng đó phục vụ những món ăn tuyệt vời, nhưng bạn phải trả một cái giá "cắt cổ" để ăn ở đó!)
  • He tried to charge me an arm and a leg, so I canceled the deal. (Anh ta cố gắng tính giá quá cao, nên tôi đã hủy thỏa thuận.)

Hy vọng bài viết giúp bạn tự tin hơn khi nói về giá cả trong tiếng Anh!

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Học tiếng Anh về chủ đề Chính trị và Bầu cử

Ngày bầu cử ở Hoa Kỳ diễn ra vào đầu tháng 11, nhưng mùa bầu cử — thời gian mà các chính trị gia quảng cáo, tranh lu...

Greenbacks và Cheddar Cheese: Tiếng lóng tiếng Anh về tiền bạc

Tiền chắc chắn là một ví dụ điển hình về điều này. Vậy nên, chúng ta hãy cùng xem qua một số tiếng lóng chỉ tiề...

9 Từ tiếng Anh có thể thay thế cho từ Study bạn cần biết

Lần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng thay vì "study". Chắc chắn bạn sẽ...