Tin tức

Trang chủ/Tin tức/"Keep Your Shirt On!" Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề Quần áo

"Keep Your Shirt On!" Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề Quần áo

Ngoài việc giữ ấm và giúp chúng ta trông thời trang, quần áo còn có một vị trí đặc biệt trong tiếng Anh. Các thành ngữ liên quan đến quần áo rất phổ biến và hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ chào hỏi đơn giản đến biểu đạt cảm xúc.

Hãy nâng cao khả năng nói lưu loát (và gây ấn tượng với bạn bè) bằng cách sử dụng một trong những biểu thức sau đúng lúc nhé!

A tip of the hat – Cú chào nhẹ bằng nón
"Hất nón chào" nghĩa là cúi đầu nhẹ và chạm vào vành mũ để chào hoặc cảm ơn ai đó.
Ngày nay, cụm này thường được dùng theo nghĩa bóng.
Ví dụ: Tôi phải cúi đầu cảm ơn rất nhiều người đã giúp tôi suốt sự nghiệp.

Keep something under your hat – Giữ bí mật
Cụm từ này nghĩa là giữ điều gì đó kín đáo, không tiết lộ.
Ví dụ: Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ cho Marty, nhưng giờ thì giữ bí mật nhé.

Tương đương với cụm: “Keep it under wraps” – Giữ kín, không công bố.
Chúng tôi sẽ giữ kín thông tin về vụ sáp nhập cho đến khi hợp đồng được ký.

Throw one’s hat into the ring – Tham gia thử thách
Bắt nguồn từ việc người xưa ném mũ vào sàn đấu quyền anh để biểu thị ý muốn tham gia.
Ngày nay, nghĩa là đăng ký nhận nhiệm vụ hoặc thử thách.
Không ai xung phong nhận dự án cả.

Old hat – Cũ kỹ, lỗi thời
Dùng để nói về điều gì đó không còn mới mẻ hoặc hấp dẫn.
Những chiến lược marketing này lỗi thời rồi. Chúng ta cần ý tưởng mới mẻ hơn.

Give the shirt off your back – Rất hào phóng
Dành cho người cực kỳ tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Don tốt bụng đến mức bạn xin áo anh ấy cũng cho.

Blue-collar / White-collar – Lao động tay chân / Văn phòng

  • Blue-collar: Làm việc tay chân (nhà máy, kho, công trường).

  • White-collar: Làm việc văn phòng (quản lý, hành chính).
    Thật khó sống với mức lương lao động phổ thông.
    Anh ấy muốn thăng tiến để trở thành nhân viên văn phòng cấp cao.

Hot under the collar – Tức giận, bực tức
Bàn về chính trị thường khiến người ta dễ nổi nóng. Tốt nhất đừng đề cập.

Keep one’s shirt on – Bình tĩnh, kiềm chế
Dùng trong tình huống thân mật để yêu cầu ai đó đừng nóng nảy.
Bình tĩnh nào — ai cũng sẽ có lượt thôi, kiên nhẫn nhé.

Keep something in your back pocket – Giữ bài tẩy
Nghĩa là giữ lại một kế hoạch hoặc chiến lược để dùng sau.
Huấn luyện viên giữ chiến lược đặc biệt đến cuối trận mới tung ra.

Ride someone’s coattails – Ăn theo thành công người khác
Nghĩa tiêu cực, chỉ người dựa hơi người khác để thành công.
Rõ ràng Jim đang ăn theo đối tác. Anh ta chẳng đóng góp gì.

Wear one’s heart on one’s sleeve – Thể hiện cảm xúc rõ ràng
Chỉ người dễ biểu lộ cảm xúc.
Sid luôn thể hiện rõ cảm xúc, không cần đoán.

Fit like a glove – Vừa khít, hoàn hảo
Áp dụng cho đồ vật hoặc sự phù hợp giữa người và môi trường.
Cái áo khoác này vừa như in. Tôi lấy nó!
Jenny rất hợp với đội của chúng tôi.

Off the cuff – Ngẫu hứng, không chuẩn bị trước
Cả ban nhạc biểu diễn ngẫu hứng suốt buổi.
Những phát ngôn ngẫu hứng khiến chính trị gia đó gặp rắc rối.

Have something up one’s sleeve – Giấu chiêu, có mưu đồ
Thường có sắc thái tiêu cực, như giấu bài khi chơi poker.
Đừng tin hết lời Chad nói. Anh ta luôn có chiêu trò giấu sau lưng.

Wear the pants – Nắm quyền trong mối quan hệ
Đừng để vẻ hiền dịu của Marie đánh lừa – cô ấy là người nắm quyền trong gia đình.

Put your pants on one leg at a time – Ai cũng như nhau
Nhắc nhở rằng người nổi tiếng cũng phải làm việc bình thường như mọi người.
Dù có triệu người theo dõi, cô ấy vẫn mặc quần một ống như chúng ta.

Waiting for the other shoe to drop – Chờ điều xấu xảy ra tiếp theo
Dùng khi bạn lo lắng điều tồi tệ tiếp theo sắp xảy đến.
Nhiều nhân viên đã bị sa thải. Chúng tôi đang chờ chuyện xấu tiếp theo.

In someone else’s shoes – Đặt mình vào hoàn cảnh người khác

  • Hãy đặt mình vào hoàn cảnh của anh ấy – anh ta làm thêm cả tuần, mệt lắm chứ.

  • Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ sợ lắm.

  • Đừng vội phán xét khi chưa trải qua điều tôi đã trải qua.

If the shoe fits, wear it – Đúng thì nhận
Nếu ai đó bị chỉ trích và bạn nghĩ điều đó đúng, hãy chấp nhận.
A: Giáo viên nói tôi học không tiến bộ vì tôi không chịu nói tiếng Anh.
B: Nếu đúng thì chấp nhận đi…

Knock your socks off – Làm bạn cực kỳ ấn tượng
Dùng để khen điều gì đó khiến bạn bất ngờ và thích thú cực kỳ.
Tôi không ngờ lại thích bộ phim đó đến vậy. Thật sự làm tôi mê mẩn!

Thành ngữ về trang phục nói chung

A stylish woman reaching down to put on her black boots

Dress to impress – Ăn mặc để gây ấn tượng
Thường thấy trong thiệp mời. Ý nghĩa là mặc đẹp, không nhất thiết phải trang trọng.
Bữa tiệc bắt đầu lúc 8h. Nhớ ăn mặc đẹp nhé!

Dressed to kill – Ăn mặc cực kỳ nổi bật
Thường mô tả người (đặc biệt là phụ nữ) mặc cực kỳ quyến rũ hoặc gây chú ý mạnh.
Angelina ăn mặc cực kỳ quyến rũ và thu hút mọi ánh nhìn.

Rags to riches – Từ nghèo khó trở nên giàu có
Dùng để mô tả ai đó chuyển từ cảnh nghèo sang giàu một cách ngoạn mục.
Anh ấy đổi đời chỉ sau một đêm.
Rất nhiều người được truyền cảm hứng bởi câu chuyện đổi đời của cô ấy.

Tổng kết

Từ đầu đến chân, các thành ngữ liên quan đến quần áo sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên sinh động hơn và giúp bạn truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách nhanh chóng, dễ hiểu.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Put Up a Fight! 12 Cụm động từ đi với Put trong tiếng Anh

Chào mừng bạn quay lại với chủ đề về cụm động từ, những kết hợp giữa động từ và các từ ngắn khác tạo nên...

"What Happened Next?" – Các Cụm Từ Tiếng Anh Để Kể Những Câu Chuyện Hay

Khi kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “then” để chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác, nhưng ...

Cùng học 12 cách nói vui về việc "ngủ" trong tiếng Anh

Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.