Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Các từ viết tắt Latin phổ biến trong tiếng Anh

Các từ viết tắt Latin phổ biến trong tiếng Anh

Tiếng Latin đã ảnh hưởng rất nhiều đến tiếng Anh. Nhiều từ chuyên ngành trong khoa học và pháp luật có nguồn gốc từ tiếng Latin, và ngay cả những từ tiếng Anh thông dụng cũng có nguồn gốc từ Latin.

Ngay cả các từ viết tắt (abbreviations) mà người bản ngữ sử dụng hàng ngày cũng bắt nguồn từ Latin. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ viết tắt phổ biến nhất và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu và sử dụng chính xác.

etc.

  • Từ Latin: et cetera

  • Nghĩa: “và những thứ khác” hoặc “và còn lại”

  • Cách dùng: Dùng ở cuối câu để chỉ rằng còn những thứ tương tự chưa liệt kê hết.

Ví dụ:

  • I'm learning how to bake cookies, pies, cupcakes, etc.
    (Tôi đang học làm bánh quy, bánh nướng, bánh cupcake, v.v.)

  • We packed a lot for our camping trip: tents, sleeping bags, flashlights, etc.
    (Chúng tôi mang theo rất nhiều thứ cho chuyến cắm trại: lều, túi ngủ, đèn pin, v.v.)

📝 Lưu ý: etc. chỉ dùng cho vật, không dùng cho người. Nếu nói đến người, dùng et al.

Ví dụ:

  • This data was first presented in an essay by Tanaka et al.
    (Dữ liệu này được trình bày lần đầu trong bài luận của Tanaka và những người khác.)

CV

  • Từ Latin: curriculum vitae (nghĩa là “quá trình cuộc đời”)

  • CV giống như sơ yếu lý lịch. Nó liệt kê trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của bạn.

📍 Ở Anh, người ta nói “CV”; ở Mỹ, thường dùng từ “résumé”.

Ví dụ:

  • The salary isn't high, but this job experience will look great on my CV.
    (Lương không cao, nhưng kinh nghiệm này sẽ trông rất tốt trong CV của tôi.)

  • To apply for the position, please send your CV and a cover letter.
    (Để ứng tuyển, vui lòng gửi CV và thư xin việc.)

i.e.

  • Từ Latin: id est

  • Nghĩa: “tức là”, “nói cách khác”

  • Dùng để giải thích rõ hơn điều vừa nói.

Ví dụ:

  • We need a real pro for this job, i.e., someone with at least 10 years of experience.
    (Chúng ta cần một chuyên gia thực sự cho công việc này, tức là người có ít nhất 10 năm kinh nghiệm.)

  • "CV" and "résumé" are sometimes used interchangeably, i.e., either word can be used without changing the meaning.
    (“CV” và “résumé” đôi khi được dùng thay thế cho nhau, tức là có thể dùng bất kỳ từ nào mà không làm thay đổi nghĩa.)

🗣 Khi nói, người bản ngữ thường dùng “in other words” thay vì “i.e.”

e.g.

  • Từ Latin: exempli gratia

  • Nghĩa: “ví dụ như”

  • Dùng để đưa ra ví dụ.

Ví dụ:

  • The band is scheduled to perform in several cities throughout Asia, e.g., Tokyo, Seoul and Bangkok.
    (Ban nhạc sẽ biểu diễn ở nhiều thành phố tại châu Á, ví dụ như Tokyo, Seoul và Bangkok.)

  • We accept many kinds of payment, e.g., cash, credit card and bank transfer.
    (Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức thanh toán, ví dụ như tiền mặt, thẻ tín dụng và chuyển khoản ngân hàng.)

📝 Lưu ý: Chủ yếu dùng trong văn viết.

a.m. / p.m.

  • Từ Latin:

    • a.m. = ante meridiem (“trước buổi trưa”)

    • p.m. = post meridiem (“sau buổi trưa”)

  • Dùng để chỉ thời gian trong ngày.

Ví dụ:

  • Our business hours are from 10 a.m. to 8 p.m., Monday through Saturday.
    (Giờ làm việc của chúng tôi là từ 10 giờ sáng đến 8 giờ tối, từ thứ Hai đến thứ Bảy.)

  • When it's 12 p.m. in Osaka, it's 3 a.m. in London.
    (Khi là 12 giờ trưa ở Osaka thì là 3 giờ sáng ở London.)

PS

  • Từ Latin: post scriptum

  • Nghĩa: “viết thêm”

  • Dùng khi bạn muốn thêm điều gì đó vào cuối thư hoặc email.

Ví dụ:

  • Sincerely, Jun
    PS – Please water my plants while I'm away!
    (Tái bút – Làm ơn tưới cây giúp tôi khi tôi vắng nhà nhé!)

Ph.D.

  • Từ Latin: Philosophiae Doctor (Tiến sĩ Triết học)

  • Ph.D. là bằng cấp cao nhất trong giáo dục, yêu cầu nhiều năm học tập và nghiên cứu.

Ví dụ:

  • Bruce has a Ph.D. in physics and biology. He's very intelligent.
    (Bruce có bằng tiến sĩ vật lý và sinh học. Anh ấy rất thông minh.)

  • Surprisingly, she's a PhD even though she's so young.
    (Ngạc nhiên là cô ấy đã có bằng tiến sĩ dù còn rất trẻ.)

📝 Có thể viết Ph.D. hoặc PhD đều đúng.

vs.

  • Từ Latin: versus

  • Nghĩa: “đối đầu”, “chống lại”

  • Dùng phổ biến trong thể thao, phim ảnh và luật pháp.

Ví dụ:

  • The final World Cup 2022 match was Argentina vs. France.
    (Trận chung kết World Cup 2022 là Argentina đấu với Pháp.)

  • We're going to watch Alien vs. Predator for our next movie night.
    (Chúng tôi sẽ xem “Quái vật ngoài hành tinh đấu với Thợ săn” vào buổi xem phim tiếp theo.)

  • Trong các vụ kiện, viết là v. (ví dụ: Roe v. Wade)

sic

  • Từ Latin: sic – nghĩa là “như vậy”, “nguyên văn”

  • Dùng để chỉ lỗi chính tả hay lỗi ngữ pháp gốc trong đoạn trích.

Ví dụ:

  • "Going by train is faster then [sic] going by bus."
    (Đi bằng tàu nhanh hơn so với bằng xe buýt – trong đó “then” là lỗi, lẽ ra phải là “than”)

📝 Dùng trong văn viết, đặc biệt khi trích dẫn lời hoặc văn bản gốc có lỗi.

ca.

  • Từ Latin: circa – nghĩa là “khoảng”, “xấp xỉ”

  • Dùng khi nói đến các mốc thời gian trong quá khứ mà không biết chính xác.

Ví dụ:

  • Experts believe these historical documents were written ca. 1800.
    (Các chuyên gia tin rằng những tài liệu lịch sử này được viết khoảng năm 1800.)

Latin ở khắp nơi!

Các từ viết tắt Latin rất phổ biến trong tiếng Anh – bạn có thể thấy chúng trong thư, email, bài học, thậm chí là trên mạng xã hội. Dù tiếng Anh vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, Latin vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong văn viết, học thuật và công việc chuyên môn.

TIN TỨC LIÊN QUAN

9 Thành ngữ đi với từ Picture

Lần này, chúng ta sẽ giới thiệu 9 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ "picture". Hãy xem và kiểm tra xem bạn bi...

Oxymoron là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking như thế nào?

Phép nghịch hợp oxymoron là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh. Việc sử dụng chủ điểm ngữ pháp này trong...

Cách trả lời 03 câu hỏi thông dụng khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Bạn có đang chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn việc làm bằng tiếng Anh không? Nếu có, bạn có lẽ đã tự hỏi làm thế...