Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Phân biệt Excited và Exciting, và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh

Phân biệt Excited và Exciting, và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ kết thúc bằng -ed-ing thường gây nhầm lẫn đối với người học do hình thức gần giống nhau nhưng chức năng ngữ nghĩa khác biệt. Cụ thể, tính từ đuôi -ed thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý của con người hay động vật, tức là chủ thể trải nghiệm cảm xúc.

Bored or Boring? Excited or Exciting?

Cách dùng đúng tính từ đuôi -ed và -ing

  • Tính từ đuôi -ed dùng cho người/động vật – người có cảm xúc.

  • Tính từ đuôi -ing dùng cho sự vật/ngườinguyên nhân gây ra cảm xúc.
    👉 Ví dụ: I’m bored (Tôi thấy chán) vs. The movie is boring (Bộ phim gây chán).

“Tired” and Other -ed Words

“Tired” chắc là một trong những từ đuôi -ed đầu tiên bạn học.
Chúng ta nói:

I’m tired.
I’m tiring.

Ví dụ khác:

  • This dog looks bored.

  • This dog looks excited.

👉 -ed words mô tả cảm xúc của người hoặc động vật.

“Tiring” and Other -ing Words

Nếu bạn cảm thấy tired (mệt), thì nguyên nhân làm bạn mệt là tiring.

  • John quit his job as a construction worker because it was too tiring.

  • It’s tiring to cook and clean for ten people every day.

👉 -ing words mô tả nguyên nhân gây ra cảm xúc.

Quick Rule

  • -ed → người có cảm xúc

    • I’m tired.

    • She’s bored.

  • -ing → nguyên nhân gây cảm xúc

    • My job is tiring.

    • The movie was boring.

More Examples

  • Homework is boring. (Bài tập về nhà gây chán.)

  • This concert is exciting. (Buổi hòa nhạc gây hứng thú.)

⚠️ Common Mistake

Không phải lúc nào cũng “-ed cho người” và “-ing cho vật.”

Ví dụ:

  • Syd went on a date with Bryan.

  • Bryan was boring.

  • Syd was bored the whole night.

👉 Dù Bryan là người, anh ấy là nguyên nhân khiến Syd chán. Vì vậy, Bryan = boring.

Practice Time

1.

I visited the Taj Mahal and it was amazing. I was so amazed at its architecture.

✔ Taj Mahal = nguyên nhân → amazing
✔ Người nói = cảm xúc → amazed

2.

Grammar is confusing. It always makes me feel confused.

✔ Grammar = nguyên nhân → confusing
✔ Người nói = cảm xúc → confused

3.

I feel motivated after my English lessons because my tutor is very motivating.

✔ Tutor = nguyên nhân → motivating
✔ Người học = cảm xúc → motivated

Wrap-up

👉 Ghi nhớ:

  • -ed = người/động vật có cảm xúc

  • -ing = sự vật/người gây ra cảm xúc

Tóm tắt:

  • Tôi thấy mệt → I’m tired.

  • Công việc mệt → My job is tiring.

  • Tôi thấy chán → I’m bored.

  • Bộ phim chán → The movie is boring.

TIN TỨC LIÊN QUAN

"What Happened Next?" – Các Cụm Từ Tiếng Anh Để Kể Những Câu Chuyện Hay

Khi kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “then” để chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác, nhưng ...

Cùng học 12 cách nói vui về việc "ngủ" trong tiếng Anh

Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.

Các cụm động từ tiếng Anh dùng để nói về việc hẹn hò và các mối quan hệ

Cụm động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc trò ...