Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Check It Out - Một số cụm động từ và thành ngữ đi với Check trong tiếng Anh

Check It Out - Một số cụm động từ và thành ngữ đi với Check trong tiếng Anh

Động từ check cơ bản có nghĩa là “kiểm tra, xem xét để chắc chắn rằng cái gì đó đúng hoặc có mặt.” Khi kết hợp với giới từ, nó tạo ra nhiều nghĩa mới thú vị.

1. Check in – Làm thủ tục / Xác nhận có mặt

👉 Dùng khi đi máy bay, khách sạn, sự kiện… để xác nhận bạn đã đến.

  • Please go to gate 36 to check in for your flight.
    (Vui lòng đến cửa số 36 để làm thủ tục cho chuyến bay.)

  • We checked in at the hotel last night.
    (Tối qua chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng khách sạn.)

🔹 Dùng như tính từ: check-in counter (quầy làm thủ tục).

2. Check out – Trả phòng / Thanh toán / Nhìn, xem thử

  • We have to check out of our hotel room by 10 a.m.
    (Chúng ta phải trả phòng khách sạn trước 10 giờ sáng.)

  • If you’re ready to check out, our cash registers are near the entrance.
    (Nếu bạn muốn thanh toán, quầy thu ngân ở gần lối vào.)

  • Check out this painting I just finished!
    (Xem bức tranh tôi vừa vẽ xong này!)

🔹 Dùng như tính từ: checkout desk (quầy thanh toán).

3. Check off – Đánh dấu đã hoàn thành

👉 Khi bạn hoàn thành một mục trong danh sách, bạn sẽ check it off.

  • Once I’ve gone to the bank, I can check off all my tasks for the day.
    (Sau khi ra ngân hàng, tôi có thể đánh dấu xong hết công việc trong ngày.)

4. Check over – Kiểm tra lại kỹ lưỡng

👉 Dùng khi xem xét cẩn thận để chắc chắn mọi thứ đúng.

  • Could you check over my email before I send it?
    (Bạn có thể kiểm tra lại email giúp tôi trước khi gửi không?)

5. Check up on – Hỏi thăm, xem tình hình (vì lo lắng)

  • I’ll check up on Jane to see if she’s OK.
    (Tôi sẽ hỏi thăm Jane xem cô ấy có ổn không.)

  • We went to the hospital every week to check up on Jeff.
    (Tuần nào chúng tôi cũng đến bệnh viện để thăm Jeff.)

🔹 Danh từ: checkup = khám sức khỏe.

  • I have a medical checkup tomorrow.
    (Tôi có lịch khám sức khỏe ngày mai.)

6. Check on – Kiểm tra tình trạng (không nhất thiết lo lắng)

  • I’m going to check on the baby.
    (Tôi đi xem em bé một chút.)

  • Can you check on the turkey in the oven?
    (Bạn xem giúp con gà tây trong lò nướng thế nào rồi nhé.)

7. Check back – Quay lại sau / Liên hệ lại

  • He doesn’t have the information now, so I’ll check back next week.
    (Anh ấy chưa có thông tin, tôi sẽ quay lại hỏi tuần sau.)

Một số cách dùng khác với “Check”

✅ Checkmate – Chiếu tướng (nghĩa bóng: “Tôi thắng rồi”)

  • You won last time, but this time… checkmate!

✅ Checks and balances – Cơ chế kiểm soát quyền lực

  • Our system has checks and balances to make sure everything is fair.

✅ Check baggage – Ký gửi hành lý

  • A: Are you checking any baggage?

  • B: No, I only have my backpack.

Kết luận

Cụm động từ với check xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nói tiếng Anh tự nhiên hơn như người bản xứ!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Bottoms Up là gì? Học tiếng Anh chủ đề Ăn nhậu

Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết các thuật ngữ và biểu thức liên quan đến việc uống rượu cũng rất hữ...

Học tiếng Anh chuyên ngành IT: From HTTP to SEO

Sử dụng bài viết này như một tài liệu tham khảo nhanh để giúp bạn hiểu ý nghĩa của nhiều thuật ngữ công nghệ ph...

TalkEnglish tài trợ Giải Thể hình bãi biển Phan Thiết 2024

Ngày 20 tháng 4 vừa qua, vòng chung kết giải Thể hình bãi biển 2024 đã được diễn ra tại bãi biển Đồi Dương, TP Phan T...