Hãy cùng khám phá 14 tên động vật thường được dùng để nói về con người trong tiếng Anh nhé!
🐹 Guinea pig – “chuột bạch”
👉 Nghĩa: Người làm thử nghiệm đầu tiên, giống như vật thí nghiệm.
-
I signed up to be a guinea pig for the medical trial.
(Tôi đăng ký làm “chuột bạch” cho cuộc thử nghiệm y tế.)
🦗 Grasshopper – “châu chấu”
👉 Nghĩa: Học trò, người non nớt, ít kinh nghiệm.
-
Have patience, young grasshopper. You’ll learn in time.
(Hãy kiên nhẫn, cậu học trò trẻ. Rồi sẽ học được thôi.)
🐆 Cougar – “máy bay bà già”
👉 Nghĩa: Phụ nữ lớn tuổi thích hẹn hò với đàn ông trẻ.
-
She says she’s not a cougar, but her boyfriends are always younger.
(Cô ấy nói không phải “máy bay bà già”, nhưng bạn trai lúc nào cũng trẻ hơn.)
🐀 Weasel – “chồn hôi”
👉 Nghĩa: Người xảo quyệt, không đáng tin.
👉 Thành ngữ: to weasel out of something = lẩn tránh trách nhiệm.
-
Be careful, he’s a weasel.
(Cẩn thận, anh ta là kẻ xảo quyệt.)
🦦 Mole – “chuột chũi”
👉 Nghĩa: Nội gián, gián điệp ẩn trong tổ chức.
-
There may be a mole in the company.
(Có thể có nội gián trong công ty.)
🐺 Lone wolf – “sói đơn độc”
👉 Nghĩa: Người thích sống/làm việc một mình, độc lập.
-
Terry is a lone wolf.
(Terry là người thích hành động một mình.)
🧸 Teddy bear – “gấu bông”
👉 Nghĩa: Người bên ngoài trông đáng sợ nhưng thật ra rất hiền lành, dễ thương.
-
He looks scary, but he’s a teddy bear.
(Anh ấy trông đáng sợ, nhưng thật ra rất hiền.)
🦄 Unicorn – “kỳ lân”
👉 Nghĩa: Người đặc biệt, hiếm có, có kỹ năng vượt trội.
-
Susan is a unicorn with all the skills we needed.
(Susan là người đặc biệt, có đủ kỹ năng mà chúng tôi cần.)
🐭 Rat – “chuột”
👉 Nghĩa: Kẻ phản bội, không đáng tin.
👉 Ngoài ra:
-
rat on someone = mách lẻo, phản bội ai.
-
mall rat = người suốt ngày la cà ở trung tâm thương mại.
-
Tom is a rat who betrayed his friends.
(Tom là kẻ phản bội bạn bè.)
🦈 Shark – “cá mập”
👉 Nghĩa: Người tham lam, thủ đoạn, tàn nhẫn (nhất là trong kinh doanh).
-
The company is run by sharks.
(Công ty đó do toàn “cá mập” điều hành.)
🕊️ Dove – “chim bồ câu”
👉 Nghĩa: Người ủng hộ hòa bình, chủ hòa (thường dùng trong chính trị).
-
The new leader is a dove.
(Nhà lãnh đạo mới là người theo chủ hòa.)
🦅 Hawk – “chim ưng/diều hâu”
👉 Nghĩa: Người hiếu chiến, ủng hộ chiến tranh (ngược với “dove”).
-
Two hawks joined the cabinet.
(Hai chính khách “diều hâu” mới tham gia nội các.)
🐴 Workhorse – “ngựa thồ”
👉 Nghĩa: Người làm việc bền bỉ, chăm chỉ, đáng tin cậy.
👉 Cũng có thể chỉ máy móc hoạt động bền bỉ.
-
She’s a real workhorse.
(Cô ấy thật sự là một người làm việc rất bền bỉ.)
🐑 Black sheep – “con cừu đen”
👉 Nghĩa: Người khác biệt, không giống số đông trong gia đình/nhóm.
-
Jules is the black sheep of the family.
(Jules là “con cừu đen” trong gia đình.)
✅ Kết lại
Thay vì nói: “He’s dishonest” (Anh ta không trung thực), bạn có thể nói tự nhiên và hình ảnh hơn: “He’s a weasel!”
👉 Hãy thử dùng những “animal words” này trong hội thoại để làm cho tiếng Anh của bạn thú vị và tự nhiên hơn!