Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Geeks & Snobs – Những Tên Gọi Vui Cho Người Có Đam Mê Lớn

Geeks & Snobs – Những Tên Gọi Vui Cho Người Có Đam Mê Lớn

Ngày xưa, những từ như “nerd” hay “geek” thường bị xem là lời chê – chỉ những người ít giao tiếp, chỉ biết học hoặc mê máy tính.
Nhưng ngày nay, chính họ lại được xem là “cool”: có kiến thức, có cá tính và dám sống với đam mê.

Vậy nên, nếu bạn cũng có sở thích “cháy bỏng” nào đó, hãy xem mình thuộc nhóm nào nhé!

💡 Từ vựng cho sở thích chung

🧑‍💻 Geek / Nerd – “Mọt” chính hiệu

A person who is very interested in and knowledgeable about something.
→ Người cực kỳ đam mê và am hiểu sâu một lĩnh vực nào đó.

📘 My coworker is a Harry Potter nerd.
→ Đồng nghiệp tôi là “mọt” Harry Potter, biết từng chi tiết nhỏ trong truyện.

💻 We’re all computer geeks dreaming of a tech startup.
→ Chúng tôi đều là “mọt công nghệ”, mơ mở công ty riêng.

💬 Word Tip:
“Geek” thường nghe thân thiện hơn “nerd”.
👉 Geek = người giỏi và yêu thích lĩnh vực đó.
👉 Nerd = thiên về học thuật, đôi khi hơi “mọt sách”.

🌿 Enthusiast – Người đam mê nghiêm túc

Someone who shows great interest in something.
→ Người rất hứng thú và nhiệt tình với một lĩnh vực.

🌱 This event attracts plant enthusiasts nationwide.
→ Sự kiện này thu hút người yêu cây cảnh từ khắp nơi.

Being a watch enthusiast can be expensive!
→ Đam mê đồng hồ là sở thích “đắt đỏ” lắm đó!

🚗 Buff – Dân “chuyên” một lĩnh vực

“Buff” always goes with the topic of interest.
→ “Buff” luôn đi kèm với lĩnh vực cụ thể.

🕰 I’m no opera buff, but I enjoyed the show.
→ Tôi không mê opera, nhưng buổi biểu diễn thật tuyệt.

🚘 This garage is full of car buffs.
→ Gara này là điểm hẹn của dân mê xe.

💬 Word Tip:
“Buff” còn có nghĩa khác là “cơ bắp” hoặc “nude” – nên chú ý ngữ cảnh nhé 😅.

❤️ Lover – Người yêu thích điều gì đó

Simple and direct – just add what you love!
→ Đơn giản: thêm thứ bạn yêu vào sau từ “lover”.

🐶 She’s an animal lover. → Cô ấy là người yêu động vật.
🎵 I’m a music lover. → Tôi yêu âm nhạc (dù chẳng biết chơi nhạc cụ nào!).

🤪 Nut – Dân cuồng

Used for someone crazy about something.
→ Người cực kỳ mê một điều gì đó.

🌍 Rick is a travel nut.
→ Rick cuồng du lịch – năm nào cũng đi một nước mới.

Snob – Dân “chảnh” sành sỏi

A person who only likes the best quality things.
→ Người “sành”, chỉ thích đồ cao cấp, chính hiệu.

I’m a coffee snob – I only drink specialty brands.
→ Tôi là dân sành cà phê, chỉ uống loại hữu cơ đắt tiền thôi 😎.

💬 Culture Note:
“Snob” vừa khen vừa chê – khen vì biết thưởng thức, chê vì hơi kiêu.

🎬 Fanboy / Fangirl – Fan cuồng

A devoted fan of a celebrity, brand or product.
→ Người hâm mộ cuồng nhiệt.

🎥 The theater was packed with fanboys and fangirls.
→ Rạp phim chật kín fanboy, fangirl chờ phim mới.

⚠️ Fangirls may attack you online if you insult their idol!
→ Fangirl có thể “ném đá” bạn nếu dám chê idol!

🌟 Stan – Fan cực cứng

A super-fan (from Eminem’s song “Stan”).
→ Fan cuồng, thường theo dõi mọi hoạt động của thần tượng.

🎬 I’m a Tom Cruise stan. → Tôi mê Tom Cruise đến mức xem mọi phim anh ấy đóng.
🎤 Jessica stans Taylor Swift hard! → Jessica siêu cuồng Taylor Swift luôn.

🎯  Từ vựng cho sở thích cụ thể

📚 Bookworm – Mọt sách

A person who loves reading.
→ Người mê đọc sách.
Kate’s been a bookworm since childhood.

🍜 Foodie – Tín đồ ẩm thực

Someone who loves trying different foods.
→ Người thích khám phá món ăn mới.
This city is a paradise for foodies.

🎥 Cinephile – Người yêu phim

A true film lover who respects cinema.
→ Người yêu phim và hiểu biết về điện ảnh.
That theater is where true cinephiles go.

💬 Word Tip:
Hậu tố -phile (từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “yêu thích”) còn gặp trong:

  • Japanophile → người yêu văn hóa Nhật

  • Bibliophile → người yêu sách

💻 Techie – Dân công nghệ

Someone passionate about technology.
→ Người đam mê công nghệ, luôn cập nhật xu hướng mới.
Techies get excited whenever Apple releases new products.

📸 Shutterbug – Dân mê chụp ảnh

A person who loves taking pictures.
→ Người “nghiện” máy ảnh, lúc nào cũng cầm máy đi chụp.
The park was full of shutterbugs during the eclipse.

🎮 Gamer – Game thủ

A person who loves playing video games.
Gamers were thrilled for the Nintendo Switch 2 launch.

🏋️ Gym Rat – Dân nghiện gym

Someone who spends a lot of time working out.
My brother’s a total gym rat.
→ Anh tôi hầu như sống luôn ở phòng tập!

👗 Fashionista – Tín đồ thời trang

A person obsessed with fashion trends.
Jay is a fashionista who always follows the latest styles.

🪂 Thrill Seeker – Người thích cảm giác mạnh

Someone who loves adventure and danger.
Maddy’s a thrill seeker who loves skydiving and bungee jumping.

🎯 Tổng kết

Thay vì chỉ nói “I like music” hay “I love reading”,
👉 hãy thử dùng những từ thú vị trên để nói về đam mê của bạn một cách sinh động và tự nhiên hơn!

Và nếu bạn muốn vừa học tiếng Anh, vừa nói chuyện về sở thích,
hãy tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh theo chủ đề – nơi bạn có thể gặp những “geek cùng gu” như mình.

Biết đâu bạn lại tìm thấy cộng đồng của mình ngay tại TalkEnglish Việt Nam 💬

TIN TỨC LIÊN QUAN

Làm thế nào để giúp con bạn thành công với môn Tiếng Anh tại trường?

Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ thảo luận về các vấn đề liên quan đến cách môn Tiếng Anh được giảng dạy tại ...

Mẹo thi ielts speaking điểm cao năm 2023

Năm 2023, kỳ thi IELTS speaking sẽ không thay đổi quá nhiều so với các năm trước đó, vì vậy các mẹo sau đây vẫn có th...

Top 5 phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo khoa học, hiện đại

Có rất nhiều phương pháp dạy học trên khắp thế giới, thế nhưng, để dạy tiếng Anh vỡ lòng cho trẻ mầm non thì các...