Nghĩa cơ bản của break là làm vỡ / làm hỏng. Nhưng đó chỉ là “phần nổi của tảng băng”! 🤓
Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá các cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) phổ biến với break, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày.
🔹 “Break” trong Phrasal Verbs & Idioms
1️⃣ Break down
📌 Máy móc hỏng / ngừng hoạt động
My car broke down.
→ Xe tôi bị hỏng.
📌 Đàm phán / giao tiếp bị đổ vỡ
Communication between the two countries has been breaking down.
→ Giao tiếp giữa hai nước đang dần đổ vỡ.
📌 Suy sụp tinh thần → have a breakdown
The stress caused me to have a breakdown.
→ Căng thẳng khiến tôi suy sụp.
2️⃣ Give someone a break
📌 Nghĩa: tha cho tôi đi / cho tôi nghỉ một chút
Give me a break!
→ Tha cho tôi đi! / Đừng làm khó tôi nữa!
My boss won’t give me a break.
→ Sếp tôi chẳng cho tôi nghỉ ngơi.
3️⃣ Break a sweat
📌 Đổ mồ hôi vì hoạt động mạnh – thường dùng dạng phủ định
→ Ngụ ý: không tốn chút sức nào 😎
She ran without breaking a sweat.
→ Cô ấy chạy mà chẳng tốn chút sức.
4️⃣ Break up
📌 Chia tay (trong tình yêu)
They broke up last month.
→ Họ chia tay tháng trước.
📌 Mạng, cuộc gọi bị nhiễu
You’re breaking up.
→ Mạng lag, nghe không rõ.
5️⃣ Break a leg
📌 Idiom chúc may mắn (đặc biệt trong biểu diễn nghệ thuật)
Break a leg tonight!
→ Chúc diễn tốt tối nay nhé!
6️⃣ Break something down
📌 Giải thích chi tiết, phân tích nhỏ ra
Can you break it down for me?
→ Bạn giải thích kỹ hơn được không?
7️⃣ Break something in
📌 “Làm quen” đồ mới để nó hoạt động tốt hơn
I need to break in my shoes.
→ Tôi phải đi giày mới vài lần cho nó mềm ra.
8️⃣ Break the bank
📌 Tốn rất nhiều tiền
→ Thường dùng trong câu phủ định để nói không quá đắt
This hotel won’t break the bank.
→ Khách sạn này không quá đắt đâu.
9️⃣ Break the law
📌 Vi phạm pháp luật
He broke the law and got arrested.
→ Anh ta phạm pháp và bị bắt.
🔟 Break a promise
📌 Nuốt lời / thất hứa
Don’t break your promise!
→ Đừng thất hứa!
1️⃣1️⃣ Break a record
📌 Phá kỷ lục
She broke the world record.
→ Cô ấy phá kỷ lục thế giới.
🎯 Kết luận
Từ break tưởng như đơn giản nhưng ứng dụng cực kỳ rộng. Hãy tập dùng các cụm trên trong giao tiếp để tăng độ tự nhiên nhé! 💪
👉 Nếu bạn thích bài này, đừng quên:
-
Học thêm phrasal verbs hữu ích khác (mình sẽ gửi link nếu bạn cần)
-
Tập luyện giao tiếp với giáo viên TalkEnglish để dùng đúng ngữ cảnh
🎯 Bài tập kiểm tra nhanh: Break – Bạn đã nhớ chưa?
A. Chọn đáp án đúng
-
My motorbike _______ on the way to work this morning.
a) broke up
b) broke down
c) broke in -
We didn’t spend a lot. The trip didn’t _______.
a) break a promise
b) break a sweat
c) break the bank -
Stop working for a minute. You should _______.
a) give yourself a break
b) break the law
c) break down -
The couple decided to _______ after 5 years.
a) break in
b) break up
c) break down -
You’re speaking too fast. Can you _______ the instructions for me?
a) break down
b) break a leg
c) break the bank
B. Dịch sang tiếng Anh
-
Đừng thất hứa!
-
Anh ta bị bắt vì vi phạm pháp luật.
-
Đường truyền mạng bị chập chờn, mình nghe không rõ bạn.
C. Hoạt động giao tiếp (Speaking Practice)
Hãy luyện nói theo các tình huống sau:
1️⃣ Bạn muốn chúc bạn mình may mắn trước khi biểu diễn → nói gì?
2️⃣ Bạn chạy bộ rất dễ dàng, không tốn sức → nói gì?
3️⃣ Bạn bị sếp bắt làm việc mãi không cho nghỉ → bạn muốn than phiền thế nào?
Đáp án Gợi ý
A: 1-b | 2-c | 3-a | 4-b | 5-a
B:
-
Don’t break a promise!
-
He was arrested for breaking the law.
-
The connection is breaking up. I can’t hear you clearly.