Làm sao để yêu cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh?

Dưới đây là 7 cụm từ thông dụng, giúp bạn diễn đạt sự kiên quyết mà vẫn giữ lịch sự và chuyên nghiệp.

✅ 1. I must insistTôi buộc phải yêu cầu...

Cụm từ này thể hiện yêu cầu mạnh mẽ, nhưng vẫn lịch sự.

📌 Ví dụ:

  • I must insist that you let us pay for dinner.
    (Tôi nhất định muốn chúng tôi trả tiền bữa tối này.)

  • I must insist that we meet tomorrow.
    (Tôi muốn chúng ta gặp vào ngày mai.)

✅ 2. I can’t budgeTôi không thể nhượng bộ / thay đổi

Budge = nhúc nhích → ở đây nghĩa bóng: không thể thay đổi quyết định hoặc điều kiện

📌 Ví dụ:

  • We can’t budge on the delivery date.
    (Chúng tôi không thể thay đổi ngày giao hàng.)

  • They can’t budge on the price.
    (Họ không thể giảm giá.)

✅ 3. As far as I can goĐây là mức tối đa tôi có thể làm

Dùng để nói bạn đã đi đến giới hạn cuối cùng rồi – không thể hơn nữa.

📌 Ví dụ:

  • $50 is as far as I can go.
    (50 đô là mức tối đa tôi có thể đề nghị.)

  • That’s as far as we can go.
    (Chúng tôi không thể linh động hơn.)

✅ 4. I’m not prepared to + [verb]Tôi không sẵn sàng để...

Dùng để từ chối lịch sự, đặc biệt khi nói về giá, điều khoản, hoặc giới hạn của bạn.

📌 Ví dụ:

  • I’m not prepared to pay more.
    (Tôi không thể trả thêm.)

  • We aren’t prepared to offer more.
    (Chúng tôi không thể đưa ra đề nghị cao hơn.)

✅ 5. Non-negotiableKhông thể thương lượng

Khi bạn muốn khẳng định điều gì đó bắt buộc phải có, không thể thay đổi.

📌 Ví dụ:

  • Delivery next week is non-negotiable.
    (Giao hàng tuần sau là điều bắt buộc.)

  • These terms are non-negotiable.
    (Các điều khoản này là cố định.)

✅ 6. Off the tableKhông còn được bàn đến nữa

Trong đàm phán, nếu điều gì đó "on the table" → còn có thể thương lượng.
"Off the table"không còn hiệu lực / không được đề cập nữa.

📌 Ví dụ:

  • Our offer will be off the table tomorrow.
    (Đề nghị của chúng tôi sẽ hết hạn vào ngày mai.)

  • That option is off the table.
    (Phương án đó không còn nữa.)

✅ 7. Not take no for an answerKhông chấp nhận bị từ chối

Cụm này dùng khi bạn rất kiên quyết (thường dùng trong nhóm, bạn bè hoặc tình huống thân mật).

📌 Ví dụ:

  • You must come to the party—we won’t take no for an answer!
    (Bạn phải đến bữa tiệc – đừng từ chối nhé!)

  • We need this deal done—don’t take no for an answer.
    (Chúng ta phải chốt hợp đồng này – không chấp nhận bị từ chối!)

🧠 Ghi nhớ

🔹 Những cụm từ trên giúp bạn giữ vững lập trường một cách lịch sự
🔹 Trong công việc, có lúc bạn phải cứng rắn để bảo vệ quyền lợi
🔹 Kết hợp từ ngữ + giọng điệu + nét mặt sẽ giúp bạn chuyên nghiệp hơn

📚 Muốn luyện tập cách nói chuyện chuyên nghiệp bằng tiếng Anh?
Hãy đặt buổi học 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài tại TalkEnglish.vn nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách nói về chủ đề Phim ảnh trong tiếng Anh

Để giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bài viết này sẽ giải thích một số từ ngữ phổ biến nhất mà bạn s...

Phân biệt giữa DO và MAKE dễ hiểu nhất

"Do" và "make" xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh, tuy nhiên rất nhiều người chưa hiểu được khác biệt và cách sử ...

Những câu nói và thành ngữ tiếng Anh phổ biến về chủ đề Giáng Sinh - Noel

Có rất nhiều phong tục và truyền thống như diễn kịch Chúa Giáng Sinh, trang trí nhà cửa, hát thánh ca và thưởng thức b...