Nếu bạn muốn thể hiện sự đồng cảm sâu hơn, ví dụ như bạn hiểu cảm xúc hoặc từng có trải nghiệm tương tự, thì sao?
Dưới đây là 10 cách nói tự nhiên và phổ biến giúp bạn kết nối thật sự với người đối thoại!
👉 Dùng khi bạn có cùng cảm xúc hoặc suy nghĩ với người nói.
Ví dụ:
Nina: I love Mexico! The people are so friendly!
Arisa: I feel the same way.
➡ Arisa cũng từng có trải nghiệm vui vẻ giống Nina ở Mexico.
👉 Dùng để an ủi, chia sẻ khi người kia đang buồn hay thất vọng.
Ví dụ:
James: I don't know why my son doesn't talk to me.
Jim: I know how you feel. My daughter was the same when she was a teenager.
➡ Câu này thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm rất tự nhiên.
👉 Không chỉ là “tôi hiểu lời bạn nói”, mà còn là “tôi hiểu vì sao bạn cảm thấy như vậy.”
Ví dụ:
Alice: I love going to the beach at sunset.
Bo: I know what you mean. It's so relaxing.
👉 “Relate” có nghĩa là liên hệ, đồng cảm. Bạn dùng khi hiểu cảm giác của người khác dù chưa từng trải qua chính xác như họ.
Ví dụ:
Jenny: Raising my two little boys is so tiring!
Maxine: I can relate to that. I teach young kids, too!
👉 Cách nói mạnh mẽ, gọn gàng, thường dùng khi hoàn toàn đồng ý với ý tích cực.
Ví dụ:
Ling: A cup of coffee in the morning is the best way to start the day.
José: Agreed!
👉 Câu này không phải là yêu cầu kể thêm, mà là cách đồng ý khi cùng gặp điều khó chịu.
Ví dụ:
Liam: This map is really confusing.
Sarah: Tell me about it!
Kenji: That presentation was so boring.
Kyle: Tell me about it. I almost fell asleep!
➡ Ban đầu mang sắc thái mỉa mai, nhưng nay trở thành câu nói tự nhiên để thể hiện “Tôi cũng thế!”.
👉 Cách nói thân mật và mạnh mẽ, thể hiện sự đồng tình (thường xen chút ngạc nhiên hoặc vui vẻ).
Ví dụ:
Barry: Gio's has the best pizza in the city.
Jill: I know, right? It's delicious!
➡ Trên mạng, người ta thường viết tắt là “IKR” hoặc “ikr”.
👉 Cách nói thân mật, tự nhiên, thể hiện bạn hiểu và đồng cảm với người đối diện.
Ví dụ:
Sam: I hate when people use their phones in movie theaters.
Sean: I get you. It's so distracting.
➡ Có thể thêm “totally” hoặc “completely” để nhấn mạnh:
Sean: I totally get you!
👉 Thường dùng trong tình huống muốn công nhận cảm xúc của người khác.
Doanh nghiệp, thương hiệu cũng hay dùng câu này để phản hồi góp ý từ khách hàng.
Ví dụ:
Thank you for your feedback. We hear you and will make improvements soon.
👉 Một cách thân mật, tích cực để thể hiện bạn cùng quan điểm hoặc cùng sở thích.
Ví dụ:
Charles: I love watching horror movies around Halloween.
Macy: I'm with you on that! Which ones do you like most?
Dưới đây là 10 biểu đạt giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tạo kết nối sâu hơn:
I feel the same way.
I know how you feel.
I know what you mean.
I can relate (to that).
Agreed!
Tell me about it!
I know, right?
I get you.
I hear you.
I’m with you (on that).
💡 Mẹo nhỏ:
Các cụm 1–4 phù hợp cho tình huống chuẩn, trung lập.
Các cụm 5–10 mang sắc thái thân mật, tự nhiên – rất hay gặp trong hội thoại đời thường.
👉 Thử dùng vài câu trong buổi nói chuyện tiếp theo nhé! Bạn sẽ thấy mình kết nối với người đối diện nhanh hơn hẳn!
Ngày nay, có rất nhiều phần mềm hội nghị truyền hình hỗ trợ giao tiếp trực tuyến. Vậy tại sao Zoom lại là lựa ch...
Ngày 8 tháng 3 là Ngày Quốc tế Phụ nữ! Để tôn vinh ngày lễ này, hãy cùng tìm hiểu về lịch sử của ba từ phổ biến...
Người học tiếng Anh có thể gặp khó khăn trong việc hiểu sự khác biệt giữa "though," "although" và "even though." Chúng nghe...