Nếu bạn muốn tự thử nấu ăn, trên mạng có rất nhiều website tiếng Anh chia sẻ công thức nấu ăn hấp dẫn. Tuy nhiên, để hiểu được các công thức đó, trước tiên bạn cần biết những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong nấu ăn.

Những từ cơ bản trong tiếng Anh về nấu ăn

Prep

“Prep” là viết tắt của preparation – nghĩa là chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ để nấu.

👉 I need some time to prep before I begin cooking.
(Tôi cần chút thời gian để chuẩn bị trước khi bắt đầu nấu.)

“Prepping” cũng thường được dùng.

👉 Prepping properly can save you lots of time.
(Chuẩn bị kỹ sẽ giúp bạn tiết kiệm nhiều thời gian.)

Các từ chỉ “cắt”

Trong nấu ăn, có nhiều cách “cắt” khác nhau:

  • Chop: cắt nhỏ, thái miếng vừa.
    👉 Chop the carrots carefully. (Thái cà rốt cẩn thận.)

  • Dice: cắt hạt lựu, thành các khối vuông nhỏ như xúc xắc.
    👉 Please dice these tomatoes. (Hãy cắt hạt lựu cà chua.)

  • Mince: băm nhuyễn, cắt thành mảnh nhỏ nhất có thể.
    👉 This recipe calls for minced celery. (Công thức này cần cần tây băm nhuyễn.)

  • Slice: cắt lát, miếng dẹt, mỏng.
    👉 My dad always slices the turkey. (Bố tôi luôn cắt gà tây thành lát mỏng.)

Các cách chế biến bằng nhiệt

  • Preheat: làm nóng lò trước khi nấu.
    👉 Preheat the oven to 350 degrees. (Làm nóng lò ở 350 độ.)

  • Bake: nướng trong lò (thường cho bánh, bánh mì).
    👉 They’ve been baking bread all morning.

  • Roast: quay/nướng (thường dùng cho thịt hoặc rau củ).
    👉 Roast the pork for one hour.

  • Fry: chiên với dầu.
    👉 Fry the dough until it turns brown.

    • Deep fry: chiên ngập dầu.

    • Stir-fry: xào nhanh với dầu.
      👉 I had a vegetable stir-fry for lunch. (Tôi ăn rau xào cho bữa trưa.)

  • Boil: luộc, nấu sôi trong nước.
    👉 A side of boiled vegetables. (Một phần rau luộc.)

  • Broil: nướng bằng lửa trực tiếp (khác với “boil”!).
    👉 Broil the fish for 10 minutes.

  • Simmer: ninh, đun liu riu dưới mức sôi.
    👉 Let the sauce simmer for 3 minutes.

  • Sauté: xào nhanh với ít dầu/mỡ.
    👉 Sauté the vegetables in a small pan.

  • Grill: nướng trên vỉ hoặc than.
    👉 Grill the salmon until golden brown.

Các thao tác khác

  • Stir: khuấy, trộn đều.
    👉 Stir for 3 minutes. (Khuấy trong 3 phút.)

  • Sprinkle: rắc nhẹ.
    👉 Sprinkle parsley before serving. (Rắc rau mùi trước khi dọn.)

  • Season: nêm nếm với muối, gia vị, thảo mộc.
    👉 Season the steak with salt and pepper.

    • Seasoning: danh từ, chỉ gia vị.

  • Pinch: một nhúm nhỏ (muối, đường, tiêu…).
    👉 Add a pinch of pepper. (Thêm một nhúm tiêu.)

Kết lại

Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc công thức và thử nấu những món mới.

Tại sao bạn không thử luyện tập những từ này trong một buổi trò chuyện cùng gia sư TalkEnglish? Nhiều giáo viên cũng rất thích nấu ăn, nên chắc chắn bạn sẽ có nhiều điều thú vị để chia sẻ!

TIN TỨC LIÊN QUAN

08 thói quen của người học tiếng Anh hiệu quả

Nếu bạn đang đọc blog này, có lẽ bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Có nhiều người khác như bạn đan...

12 mẹo chuẩn bị cho bài thi nói tiếng Anh một cách hoàn hảo

​Chuẩn bị cho một bài kiểm tra nói đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng ngôn ngữ, xây dựng lòng tin, và quen thuộc v...

"For Sale" and "On Sale" khác nhau như thế nào?

​Có nhiều cụm từ tiếng Anh chứa các từ tương tự nhau nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau một chút. Một ví dụ về ...