Sự tức giận là một trong những cảm xúc cơ bản nhất của con người. Cũng giống như hạnh phúc hay buồn bã, đó là một cảm giác có thể được diễn tả theo nhiều cách khác nhau.
 
Lần này, chúng ta sẽ tập trung vào một số từ thay thế hữu ích cũng như một số thành ngữ thường được sử dụng để nói về cảm xúc mạnh mẽ này.
 

Từ Vựng Về Sự Tức Giận

Irritated / Annoyed (Bực bội / Khó chịu)

Hai từ này giống như phiên bản nhẹ hơn của "angry" (tức giận). Một người cảm thấy irritated hoặc annoyed có lẽ chưa hét lên hay nổi giận – ít nhất là chưa!

  • The line was full of annoyed customers waiting to speak to a representative. (Hàng chờ đầy những khách hàng khó chịu đang đợi để nói chuyện với nhân viên.)
  • My girlfriend always gets irritated by the barking from our neighbor’s dog (Bạn gái tôi luôn bực bội vì tiếng sủa của con chó nhà hàng xóm.)

Upset (Bực tức / Buồn bã)

"Upset" là một từ rất hữu ích vì ngoài tức giận, nó cũng có thể chỉ các cảm xúc tiêu cực khác như buồn bã hoặc thất vọng. Bạn cần chú ý vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa phù hợp trong từng tình huống.

  • I really get upset when my roommate borrows my things without asking me first. =>Tôi thực sự bực tức khi bạn cùng phòng mượn đồ của tôi mà không hỏi trước. (Ở đây, "upset" mang nghĩa gần với tức giận.)
  • I’m upset about what I said to you earlier. I’m sorry =>Tôi buồn về những gì mình đã nói với bạn lúc nãy. Tôi xin lỗi. (Trong trường hợp này, "upset" mang ý nghĩa gần với buồn bã hoặc hối tiếc.)

Unhappy (Không hài lòng / Không vui)

Giống như "upset," từ này có thể có hoặc không mang nghĩa "tức giận."

  • You look unhappy. Is everything OK? (Bạn trông có vẻ không vui. Mọi chuyện ổn chứ?)
  • The manager is very unhappy with the sales numbers from the last quarter. (Quản lý không hài lòng với doanh số bán hàng trong quý vừa qua.)

Mad (Tức giận / Điên rồ)

"Mad" là một cách đơn giản và thân mật để nói về sự tức giận.

  • Thomas has a quick temper, so he can get mad quite easily. (Thomas rất nóng tính, nên anh ấy có thể nổi giận khá dễ dàng.)
  • I hope you’re not mad about what happened last week. (Tôi hy vọng bạn không giận vì chuyện đã xảy ra tuần trước.)

Trong tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa là "điên rồ" hoặc "mất trí."

  • When Jules said she was moving to France, I thought she was mad. (Khi Jules nói cô ấy sẽ chuyển đến Pháp, tôi nghĩ cô ấy điên rồi.)

Livid (Cực kỳ tức giận)

Từ này diễn tả sự tức giận tột độ.

  • The customer on the phone is livid about the mistake with his order. (Khách hàng đang gọi điện giận tím mặt vì sai sót trong đơn hàng của anh ta.)

Pissed (Tức giận / Say rượu)

"Pissed" là một từ rất không trang trọng, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.

  • Kevin was pissed we didn’t invite him to the party. (Kevin bực bội vì chúng tôi không mời anh ấy đến bữa tiệc.)

"Pissed off" cũng là một cụm từ phổ biến.

  • The way she interrupts me when I’m speaking really pisses me off. (Cách cô ấy ngắt lời tôi khi tôi đang nói chuyện thực sự làm tôi phát cáu.)

👉 Lưu ý: Cách dùng trên là trong tiếng Anh Mỹ.
Trong tiếng Anh Anh, tính từ "pissed" có nghĩa là say rượu, còn cụm động từ "piss off" là một cách rất thô lỗ để nói "cút đi".

  • My roommate came home totally pissed from a night of drinking. (Bạn cùng phòng của tôi về nhà trong tình trạng say xỉn sau một đêm nhậu.)
  • Piss off, you noisy kids. (Biến đi, lũ trẻ ồn ào)

Thành Ngữ Về Sự Tức Giận

Seeing red (Nổi giận đùng đùng)

Màu đỏ thường gắn liền với cảm xúc mãnh liệt như tình yêu. Tuy nhiên, những cảm xúc tiêu cực như tức giận cũng rất dữ dội. Khi ai đó "seeing red," điều đó có nghĩa là cơn giận đã chiếm lấy tâm trí họ.

  • My neighbor was seeing red when we accidentally hit a baseball through his kitchen window. (Hàng xóm của tôi giận sôi máu khi chúng tôi vô tình đánh bóng chày xuyên qua cửa sổ bếp của ông ấy.)

💡 Trong bộ phim hoạt hình Inside Out (2015), cảm xúc tức giận của một cô bé được thể hiện qua nhân vật nhỏ nhắn có làn da đỏ và mái tóc bốc lửa!

Hit the roof (Nổi cơn thịnh nộ)

Hãy tưởng tượng ai đó tức giận đến mức nổ tung và đập đầu vào trần nhà – đó chính là ý nghĩa của câu này. (Mặc dù "hit the ceiling" có vẻ chính xác hơn, nhưng mọi người vẫn thường nói "hit the roof"!)

  • My parents will hit the roof if we don’t clean up this mess before they come back. (Bố mẹ tôi sẽ nổi trận lôi đình nếu chúng tôi không dọn dẹp đống bừa bộn này trước khi họ về.)

Flip out (Phát cáu / Phát điên)

Cụm động từ này có nghĩa tương tự như "hit the roof," dùng để mô tả ai đó đột nhiên trở nên rất tức giận.

  • (The customer flipped out when he saw the bill for his car repairs.) Khách hàng đã phát điên khi nhìn thấy hóa đơn sửa xe của mình.

Ruffle feathers (Chọc giận ai đó)

"Ruffle" là một động từ có nghĩa là làm xáo trộn hoặc làm rối thứ gì đó bằng tay. Nhưng khi nói "ruffling someone’s feathers," có nghĩa là hành động theo cách khiến ai đó tức giận hoặc khó chịu.

👉 Hầu hết các từ và cụm từ trong bài viết này tập trung vào người tức giận, nhưng thành ngữ này lại tập trung vào người gây ra cơn giận.

  • His controversial statement will definitely ruffle a lot of people's feathers. (Phát ngôn gây tranh cãi của anh ấy chắc chắn sẽ chọc giận rất nhiều người.)

Lose one’s cool (Mất bình tĩnh / Không giữ được bình tĩnh)

Một số người có thể giữ vẻ ngoài bình tĩnh dù đang cảm thấy rất nhiều cảm xúc bên trong. Nhưng không ai có thể giữ bình tĩnh mãi mãi; khi tình huống trở nên quá căng thẳng, họ có thể "lose their cool" và thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng của mình.

  • The student sleeping in the back of the classroom made the professor lose his cool. (Việc sinh viên ngủ trong lớp khiến giáo sư mất bình tĩnh.)

Snap (Nổi đóa / Bùng nổ cơn giận)

Giống như việc mất bình tĩnh, một người "snaps" vào khoảnh khắc họ chuyển từ trạng thái bình thường sang giận dữ.

  • When I saw the look on his face, I knew he was about to snap. (Khi tôi nhìn thấy nét mặt của anh ấy, tôi biết anh ấy sắp bùng nổ.)

Tổng Kết

Như chúng ta đã học, sự tức giận có thể được mô tả bằng những từ đơn giản hoặc bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh với nhiều sắc thái khác nhau. Hãy ghi nhớ những cách diễn đạt này để lần sau khi ai đó "flips out," bạn có thể dùng đúng từ vựng để nói về nó! 🚀

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Dạy tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em qua Skype

Khi là thời điểm tốt nhất cho trẻ bắt đầu tham gia vào các buổi học tiếng Anh qua Skype? Bạn có thể sẽ ngạc nhiên v...

Học Ngành Tiếng Anh ra trường làm gì?

Với tấm bằng ngôn ngữ anh trong tay, ngoài việc trở thành giáo viên ngoại ngữ hay phiên dịch/ biên dịch viên, còn rất n...

Top 10 app học tiếng anh giao tiếp miễn phí

Mỗi ngày dành thêm một chút thời gian để học bằng các ứng dụng tiếng Anh trên thiết bị di động của bạn có thể ...