Bạn có thích ngủ không? Mặc dù thời gian có thể khác nhau, nhưng ngủ chiếm một phần lớn trong ngày của nhiều người.
 
Có lẽ bạn đã học những từ như "ngủ" và "ngủ trưa" ở trường, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi liệu có những cụm từ nào khác mà bạn có thể sử dụng thay thế không?
 
Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.
 
12 Phrases That Mean “Sleep” in English
 
Ngủ một chút (Catching some Zs)

Bạn có thể biết rằng trong tiếng Anh, chữ Z tượng trưng cho âm thanh của ai đó đang ngáy. Trong nhiều bộ phim hoạt hình, giấc ngủ thường được biểu hiện bằng ba chữ Z liên tiếp.

Vì vậy, "catch some Zs" có nghĩa là ngủ! Đây là một cách vui vẻ và thân thiện để diễn đạt rằng bạn cần ngủ một chút hoặc ai đó đang thưởng thức một giấc ngủ ngắn.

  • I was up late studying last night, so I need to catch some Zs now.
  • I think he's catching some Zs in the other room — I can hear him snoring.
  • Đêm qua tôi thức khuya học bài, vì vậy bây giờ tôi cần ngủ một chút.
  • Tôi nghĩ anh ấy đang ngủ ở phòng bên cạnh - tôi có thể nghe thấy tiếng ngáy của anh ấy.

Cưa gỗ (Sawing logs)
Bạn đã bao giờ nghe thấy âm thanh của ai đó sử dụng cưa để cắt gỗ chưa? Nếu rồi, bạn có thể nhận thấy âm thanh đó hơi giống với tiếng ngáy của ai đó!

  • After a long day of work, he's in his room sawing logs. Sau một ngày dài làm việc, anh ấy vào phòng và "cưa gỗ".

Ngủ như khúc gỗ (Sleep like a log)
Thật thú vị, "khúc gỗ" cũng được sử dụng trong cụm từ này, nhưng với ý nghĩa khác. Cụm từ này ám chỉ khi ai đó đang ở trạng thái ngủ sâu, không di chuyển và nằm yên, giống như một khúc gỗ.

  • She fell onto her bed and slept like a log until morning. Chị ấy ngã lên giường và ngủ như khúc gỗ cho đến sáng.

Đánh vào bao rơm (Hitting the sack)
Trước đây, giường thường được làm từ các bao hoặc túi chứa đầy rơm hoặc các vật liệu khác. Vì vậy, đi ngủ có nghĩa là thực sự "đánh vào bao rơm"!

  • I'm exhausted; I'm going to hit the sack early tonight. Tôi mệt quá; tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.

Ngủ trưa (Taking a siesta)
Đây là một từ tiếng Tây Ban Nha đã được thông dụng trong tiếng Anh. "Siesta" là một giấc ngủ ngắn vào ban ngày, thường sau bữa trưa.

  • I like to take a siesta after lunch to recharge. Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa để nạp lại năng lượng.

Ngã xuống (Crashing)
Từ "crash" được sử dụng khi bạn đi ngủ đột ngột và rất nhanh, thường là trên ghế sofa hoặc một nơi khác ngoài giường.

  • As soon as I got home, I crashed on the couch.
  • We let Mike crash at our place because his flight got canceled. 
  • Vừa về đến nhà, tôi ngã ngay xuống ghế sofa.
  • Chúng tôi để Mike ngủ lại chỗ mình vì chuyến bay của anh ấy bị hủy.

Ngủ một chút (Catching some shut-eye)

Điều này khá dễ hiểu. Khi bạn ngủ, mắt thường nhắm, đúng không? Vì vậy, "shut-eye" là một cách vui và thân thiện để nói về giấc ngủ!

  • I need to catch some shut-eye before the big meeting tomorrow. Tôi cần ngủ một chút trước buổi họp quan trọng ngày mai.

Ngủ say như đèn tắt (Out like a light)
Đèn sẽ tắt trong tích tắc khi bạn bật công tắc. Tương tự, "out like a light" là cụm từ để chỉ bạn ngủ rất nhanh.

  • After the long hike, I was out like a light as soon as I hit the bed. Sau chuyến đi bộ dài, tôi ngủ say như đèn tắt ngay khi chạm vào giường.

Ngủ gà gật (Snooze/Snoozing)
Khi bạn bấm "snooze" trên đồng hồ báo thức, thường có nghĩa là bạn muốn ngủ thêm chút nữa thay vì thức dậy. Vì vậy, "snooze" có nghĩa là ngủ ngắn hoặc ngủ gà gật.

  • I'll be in the garden, just snoozing in the sun for a bit. Tôi sẽ ở trong vườn, chỉ nằm ngủ gà gật dưới nắng một lúc.

Ngủ gật (Doze off)
Hãy nghĩ đến việc ngồi trong một cuộc họp nhàm chán hoặc nghe một bài giảng dài. Bạn có bao giờ cảm thấy mình đang dần ngủ gật không? Nếu bạn đã từng trải qua điều này, thì bạn biết "doze off" nghĩa là gì!

Từ "doze" khi là động từ có nghĩa là ngủ nhẹ, và khi là danh từ, nó nghĩa là "giấc ngủ ngắn." Khi bạn doze off, nghĩa là bạn đang trên đường vào giấc ngủ, nhưng chưa ngủ sâu.

  • She kept dozing off during the long lecture. Chị ấy cứ ngủ gật trong suốt bài giảng dài.

Ngủ lơ mơ (Drowse)
Tương tự như "doze," "drowse" có nghĩa là nửa tỉnh nửa mê. Nó có thể được dùng ở dạng danh từ hoặc động từ.

  • She just woke up from a light drowse.
  • After a heavy meal, he began to drowse in his chair. 
  • Cô ấy vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ lơ mơ.
  • Sau bữa ăn thịnh soạn, anh ấy bắt đầu ngủ lơ mơ trên ghế.

Bạn cũng có thể dùng tính từ "drowsy," nghĩa là "buồn ngủ."

  • I felt a little drowsy after taking medicine for my cold. Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ sau khi uống thuốc cảm.

Ngủ (Slumber)
Từ này không thường được sử dụng, nhưng vẫn là một từ hay để biết. Đây là cách nói trịnh trọng, thơ mộng để chỉ giấc ngủ!

  • After a long day at work, he was eager to slumber in his comfortable bed. Sau một ngày dài làm việc, anh ấy rất háo hức được chìm vào giấc ngủ trên chiếc giường êm ái của mình.

Bạn đã nghe bài hát "Golden Slumbers" của The Beatles chưa? Bài hát này được lấy cảm hứng từ một bài thơ do Thomas Dekker viết cho vở kịch Patient Grissel. Bài thơ này là một bài hát ru, hay một bài hát thường hát cho em bé hoặc trẻ nhỏ để chúng dễ ngủ.

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cụm từ Tiếng Anh Thương Mại Có Nguồn Gốc Từ Thể Thao

Bạn có biết rằng nhiều cụm từ tiếng Anh thương mại có nguồn gốc từ thể thao không? Chúng rất hữu ích để giải t...

13 câu nói động viên tiếng Anh phổ biến trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ muốn nói điều gì đó để động viên một người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn, một đồng nghi...

Clouds, Wheels and Charms: 14 Thành Ngữ Tiếng Anh Dựa Trên Con Số

Mỗi con số từ không đến mười đều có một thành ngữ liên quan, và nhiều con số lớn hơn cũng có. Có thể một số tr...