Những thứ được coi là phổ biến thay đổi rất nhanh, và mọi người thường quên đi những gì từng là xu hướng. Nhưng đôi khi, một số điều lại trở nên quá phổ biến đến mức tạo ra những từ và cụm từ mới mà mọi người vẫn sử dụng, ngay cả sau nhiều năm.
 
Bài viết này sẽ xem xét một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến có nguồn gốc từ các phương tiện truyền thông đại chúng như phim ảnh, âm nhạc, văn học và meme trên internet. Bạn biết được bao nhiêu trong số chúng?
 

Bling

"Bling" là một từ tượng thanh mô tả thứ gì đó lấp lánh hoặc sáng chói. Đây là một từ lóng phổ biến ngày nay, nhưng nó trở nên nổi tiếng nhờ bài hát “Bling Bling” của rapper người Mỹ B.G.

Bling bling
Every time I come around your city
Bling Bling
Pinky ring worth about fifty
Bling bling

Ở đây, từ "bling" đại diện cho âm thanh của những thứ như trang sức và phụ kiện đắt tiền khi chúng tỏa sáng.

👉 Check out my new diamond ring. Bling bling! (Xem chiếc nhẫn kim cương mới của tôi nè. Bling bling!)

Ngoài ra, "bling" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ những món đồ sáng bóng, lấp lánh.

👉 Shawn pulled up his sleeve so everyone could see the bling on his wrist. (Shawn kéo tay áo lên để mọi người có thể thấy chiếc đồng hồ lấp lánh trên cổ tay anh ấy.)

"You had me at 'Hello.'"

🚨 Cảnh báo: Tiết lộ nội dung phim!

Jerry Maguire là một bộ phim năm 1996 do Tom Cruise đóng vai chính. Trong cảnh cao trào của phim, nhân vật chính cố gắng tỏ tình với Dorothy. Nhưng trước khi anh kịp nói hết lời, Dorothy đã ngắt lời và nói:

👉 "You had me at 'Hello.'"

Câu này có nghĩa là "Tôi đã yêu anh từ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau." Đây là một khoảnh khắc rất lãng mạn mà những người yêu phim không thể quên.

Ngày nay, câu nói này thường được dùng theo cách hài hước để thể hiện sự hào hứng và phấn khích. Từ "Hello" sẽ được thay thế bằng một thứ gì đó liên quan đến tình huống, mang ý nghĩa: "Chỉ cần nói ___ là tôi đồng ý ngay rồi!"

🗣 A: I'm having a party tonight. There'll be free food and drinks. Wanna come? (Tối nay tôi tổ chức tiệc. Sẽ có đồ ăn và đồ uống miễn phí. Bạn có muốn đến không?)
🗣 B: You had me at "free food." I'll be there! You had me at "đồ ăn miễn phí." Tôi tới ngay!

🚀 Và đây chưa phải lần cuối cùng Jerry Maguire xuất hiện trong danh sách này…

Down the rabbit hole (Xuống hang thỏ)

Cụm từ này bắt nguồn từ cuốn sách Alice ở Xứ Sở Thần Tiên của nhà văn Anh Lewis Carroll. Câu chuyện kể về một cô bé tên Alice rơi xuống một cái hố thỏ và lạc vào một thế giới kỳ lạ, đầy huyền bí.

Ngày nay, chúng ta dùng cụm từ này để nói về những sở thích hoặc hoạt động phức tạp hơn nhiều so với tưởng tượng ban đầu. Đôi khi, nó mang sắc thái hơi tiêu cực, ám chỉ việc ai đó bị cuốn vào một thứ gì đó quá sâu và khó thoát ra.

Sau này, cụm từ này càng trở nên phổ biến nhờ bộ phim khoa học viễn tưởng The Matrix (1999).

👉 After watching one funny clip, I fell down the rabbit hole of meme videos on TikTok. I spent hours watching them! (Sau khi xem một đoạn video hài, tôi đã "xuống hố thỏ" với hàng loạt video meme trên TikTok. Tôi đã dành hàng giờ để xem chúng!)

Bring a knife to a gunfight (Mang dao đi đấu súng)

Cụm từ này được cho là xuất phát từ bộ phim The Untouchables (1987), kể về các băng đảng ở Chicago vào những năm 1930. Trong một cảnh phim, một tên tội phạm chỉ có con dao trong tay, trong khi cảnh sát lại có vũ khí mạnh hơn nhiều.

Cũng giống như trong phim, cụm từ này được dùng để mô tả tình huống ai đó hoàn toàn không có sự chuẩn bị đầy đủ khi đối mặt với một thử thách lớn.

👉 We can't compete against the company's expensive lawyers. It would be like bringing a knife to a gunfight. (Chúng ta không thể đấu lại đội ngũ luật sư đắt đỏ của công ty đó. Như thế chẳng khác nào mang dao đi đấu súng cả!)

 

“Show me the money.” (Hãy cho tôi thấy tiền!)

Câu thoại nổi tiếng này—một câu khác từ phim Jerry Maguire—được nói bởi nhân vật Rod Tidwell (do Cuba Gooding Jr. thủ vai). Khi một người đại diện thể thao cố gắng thuyết phục Rod ký hợp đồng với mình, Rod đã trả lời bằng câu nói này. Thậm chí, anh ấy còn lặp đi lặp lại nó nhiều lần!

👉 "Show me the money!" có nghĩa là "Hãy trả tiền cho tôi!" hoặc "Tôi muốn thấy tiền trước!".

Câu nói này nổi tiếng đến mức được xếp hạng #25 trong danh sách 100 câu thoại hay nhất của Viện phim Mỹ (American Film Institute). Nó thậm chí còn được dùng làm tên cho một cuộc thi rap ở Hàn Quốc.

Ngày nay, bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong các cuộc trò chuyện bình thường khi mọi người nói về việc được trả tiền—hoặc muốn được trả nhiều hơn.

👉 Nếu họ thực sự muốn thuê bạn, hãy bảo họ "show you the money."

 

Ride off into the sunset (Cưỡi ngựa đi về phía hoàng hôn)

Rất nhiều bộ phim Mỹ có cái kết "hạnh phúc", nơi nhân vật chính dường như sẽ có một cuộc sống hoàn hảo sau khi bộ phim kết thúc. Những cái kết này thường có các cảnh quay ấn tượng, chẳng hạn như cảnh hoàng hôn đẹp mắt.

Những cảnh như vậy phổ biến đến mức người ta đã tạo ra một cụm từ để chỉ chúng. Tuy nhiên, "Ride off into the sunset" thường mang sắc thái mỉa mai hoặc châm biếm.

👉 Even if you meet a great partner, don't assume you'll ride off into the sunset and have a perfect life. Relationships take a lot of work. (Dù bạn có gặp được một người bạn đời tuyệt vời, đừng nghĩ rằng bạn sẽ "cưỡi ngựa vào hoàng hôn" và có một cuộc sống hoàn hảo. Các mối quan hệ cần rất nhiều sự cố gắng!)

 

Fairy tale (Câu chuyện cổ tích)

Cụm từ này có liên quan chặt chẽ đến cụm từ trước đó. Nó gợi nhớ đến những câu chuyện cổ tích nổi tiếng như Cô bé Lọ LemBạch Tuyết, nơi hoàng tử và công chúa yêu nhau và sống một cuộc sống lý tưởng.

👉 Their island vacation wasn't the fairy tale they hoped for. (Kỳ nghỉ trên đảo của họ không phải là câu chuyện cổ tích như họ mong đợi.)

Ngoài ra, fairy tale cũng có thể được dùng như một tính từ.

👉 Grace spent a lot of money to have her fairy tale wedding. (Grace đã chi rất nhiều tiền để có một đám cưới như cổ tích.)

“We’re not in Kansas anymore.” (Chúng ta không còn ở Kansas nữa.)

Bộ phim kinh điển The Wizard of Oz (1939) kể về cô bé Dorothy, người tỉnh dậy trong một vùng đất kỳ lạ, cách xa quê hương Kansas của mình. Khi không nhận ra nơi mình đang ở, cô ấy đã nói câu này với chú chó cưng Toto.

Ngày nay, cụm từ này được sử dụng khi ai đó rơi vào một tình huống hoặc môi trường hoàn toàn xa lạ.

👉 New technology has revolutionized our industry, so we have to think differently. We're not in Kansas anymore, everyone. (Công nghệ mới đã cách mạng hóa ngành của chúng ta, vì vậy chúng ta phải thay đổi cách suy nghĩ. Mọi người ơi, chúng ta không còn ở Kansas nữa!)

📌 (Nếu bạn chưa biết, vở nhạc kịch Wicked—và bộ phim ra mắt năm 2024—kể về những sự kiện diễn ra trước The Wizard of Oz.)

Break the internet (Làm "sập" internet)

Chúng ta nói rằng một điều gì đó "breaks the internet" khi nó thu hút một lượng lớn sự chú ý trên mạng. Ý tưởng ở đây là một trang web hoặc dịch vụ nhận được quá nhiều lượt xem hoặc truy cập đến mức nó "bị sập".

👉 News of the celebrity scandal broke the internet. (Tin tức về vụ bê bối của người nổi tiếng đã làm "sập" internet.)
👉 When we release the trailer for our next film, it's going to break the internet! (Khi chúng tôi tung trailer cho bộ phim tiếp theo, nó sẽ khiến internet bùng nổ!)

Tóm lại

Những khoảnh khắc lớn trong văn hóa đại chúng có thể tiếp tục ảnh hưởng đến mọi người, ngay cả nhiều năm sau đó. Ngay cả những ai chưa từng nghe nhạc của B.G. hay chưa ra đời khi Jerry Maguire công chiếu vẫn biết đến những cụm từ này.

Vì vậy, nếu bạn muốn trở thành một người nói tiếng Anh trôi chảy, hãy chắc chắn rằng bạn biết chúng nữa nhé! 🚀

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Hướng dẫn cách Tải và Sử Dụng Skype

Bạn có thể truy cập Skype trên các máy tính thuộc hệ điều hành Windows, Linux, MacOS. Hoặc bạn có thể tải Skype trực ti...

Hướng dẫn Đặt Lịch Học

​Sau khi đăng nhập vào tài khoản Chọn "ĐẶT LỊCH HỌC" để xem lịch mở lớp của Giáo viên. *Bạn cần lưu ý: Lớp h...

Chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng

Mục đích khi thu thập các thông tin cá nhân của Khách hàng, TalkEnglish mong muốn cung cấp những tiện ích thiết thực nhất...