Đây không chỉ là dịp săn sale mà còn là cơ hội tuyệt vời để người học tiếng Anh tìm hiểu thêm từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt liên quan đến shopping – sale – consumer habits.

Trong bài blog này, chúng ta sẽ khám phá:

  • Black Friday là gì và bắt nguồn từ đâu

  • Các từ vựng tiếng Anh quan trọng về mua sắm

  • Cụm từ & mẫu câu dùng khi “săn sale”

  • Một số bài tập đơn giản để luyện tập

🎯 1. Black Friday là gì?

Black Friday là ngày thứ Sáu ngay sau Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving Day) ở Mỹ. Đây được xem là thời điểm mở màn cho mùa mua sắm cuối năm.

Vào ngày này, các cửa hàng đồng loạt đưa ra mức giảm giá “khủng”, tạo ra cảnh tượng dòng người xếp hàng dài, chen chúc để mua được món hàng yêu thích.

👉 Black Friday marks the beginning of the holiday shopping season.

Black Friday hiện đã trở thành sự kiện toàn cầu, xuất hiện ở nhiều quốc gia — trong đó có Việt Nam.

📝 2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Black Friday

Dưới đây là các từ vựng thường gặp khi nói về ngày siêu giảm giá:

Từ vựng Nghĩa
discount giảm giá
deal / great deal ưu đãi, món hời
doorbuster khuyến mãi cực lớn (thu hút khách đến sớm)
shopping spree mua sắm thỏa thích
retailers nhà bán lẻ
queue / line up xếp hàng
sold out bán hết sạch
limited stock số lượng có hạn
price drop giảm giá mạnh
online checkout thanh toán online

Bạn có thể gặp những từ này trên banner quảng cáo, website thương mại điện tử hoặc trong các bài báo tiếng Anh.

💬 3. Cụm từ & câu giao tiếp khi đi mua sắm

👉 Hỏi về giá & ưu đãi

  • Is this item on sale?
    Món này có đang giảm giá không?

  • How much is the discount?
    Giảm bao nhiêu vậy?

  • Do you have any Black Friday deals?
    Bạn có ưu đãi Black Friday không?

👉 Khi tìm kích cỡ hoặc màu

  • Do you have this in size M?

  • Is there a black version of this?

👉 Khi thanh toán

  • Can I pay by card?

  • Is there a return policy?

👉 Khi mua online

  • Does this qualify for free shipping?

  • When will my order be delivered?

⚡ 4. Một số cấu trúc câu mô tả trải nghiệm Black Friday

  • People rushed into stores as soon as they opened.
    Mọi người ùa vào cửa hàng ngay khi mở cửa.

  • Many items were sold out within minutes.
    Nhiều món bị bán hết chỉ trong vài phút.

  • Online shopping platforms were overloaded.
    Các nền tảng mua sắm online bị quá tải.

  • I got a great deal on a new laptop.
    Tôi mua được chiếc laptop với giá cực hời.

🎮 5. Mini practice: Luyện tập nhanh

Bài 1: Điền từ

Điền các từ sau: sold out, discount, online shopping, queue

  1. Many people prefer ______ during Black Friday.

  2. The product was ______ in just 10 minutes.

  3. There is a 50% ______ on winter coats.

  4. Customers had to ______ for hours before entering the store.

Bài 2: Câu hỏi gợi ý thảo luận

  • Do you usually buy things on Black Friday? Why or why not?

  • What is the best deal you’ve ever gotten?

  • Do you prefer shopping online or in-store?

🎄 Kết luận

Black Friday không chỉ là ngày mua sắm lớn mà còn là chủ đề tuyệt vời để luyện tiếng Anh theo cách thực tế – dễ nhớ – thú vị.
Khi bạn học từ vựng thông qua sự kiện đời sống, việc ghi nhớ trở nên tự nhiên hơn và khả năng giao tiếp tiếng Anh cũng cải thiện nhanh chóng.

Nếu bạn muốn luyện thêm, hãy tìm các bài Daily News về Black Friday hoặc học cùng gia sư TalkEnglish để nâng cao khả năng đọc – nói của mình nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

"Then" and "Than": Sự khác nhau giữa chúng là gì?

Chúng nghe giống nhau và chỉ có một chữ cái thay đổi chính tả của chúng. Tuy nhiên, "then" và "than" khác nhau ở những cá...

Từ vựng và thành ngữ liên quan tới ca sĩ

Hát là một trong những cách chính để chúng ta tạo ra âm nhạc, vì vậy việc có thể nói về nó với các đối tác trò ch...

Từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan tới Game

Bạn có biết rằng ngành công nghiệp trò chơi điện tử lớn hơn cả ngành công nghiệp điện ảnh và âm nhạc cộng lại ...