Trong bài viết này, bạn sẽ học các thành ngữ và từ vựng tiếng Anh mà người bản ngữ thường dùng trong mùa hè. Một số gợi nhớ đến các hoạt động ngoài trời thú vị, số khác lại liên quan đến cái nóng – và cách tránh nóng!
Cuối cùng, bài viết cũng bao gồm một số thành ngữ có thể dùng quanh năm, dù có liên quan đến mặt trời hay biển.
Catch some rays – Phơi nắng
“Ray” là tia nắng mặt trời. “Catch some rays” nghĩa là “tắm nắng,” thường dùng khi ai đó muốn có làn da rám nắng.
We’re going to the beach to catch some rays.
(Tụi mình sẽ ra biển tắm nắng.)
I want to catch some rays while the sun’s out.
(Tôi muốn tắm nắng khi trời còn nắng.)
Scorcher – Ngày cực kỳ nóng
Từ “scorch” nghĩa là “thiêu đốt.” Một “scorcher” là ngày nắng nóng dữ dội.
Tomorrow’s going to be a scorcher.
(Ngày mai sẽ cực kỳ nóng đấy.)
Yesterday was a scorcher, so we stayed inside.
(Hôm qua nóng quá nên tụi mình ở trong nhà.)
Beach read – Sách đọc nhẹ nhàng khi đi biển
“Beach reads” là những cuốn sách đơn giản, dễ đọc – lý tưởng để thư giãn trên bãi biển.
This novel is a perfect beach read.
(Cuốn tiểu thuyết này rất phù hợp để đọc khi đi biển.)
Dip / Go for a dip / Take a dip – Tắm nhanh, nhúng mình vào nước
“Dip” là nhúng nhanh vào nước. Trong mùa hè, cụm này thường dùng để nói “đi bơi nhanh” hoặc “tắm mát.”
Let’s go for a dip in the pool.
(Đi tắm hồ bơi một chút đi.)
We took a dip in the lake.
(Tụi mình tắm ở hồ gần nhà.)
Summer blockbuster – Bom tấn mùa hè
Đây là những bộ phim lớn, hấp dẫn, thường công chiếu vào mùa hè.
Another summer blockbuster just came out!
(Lại có phim bom tấn mới nữa rồi kìa!)
Beat the heat – Tránh nóng
Cụm này dùng để chỉ cách bạn “thoát khỏi cái nóng” – như đi đến nơi mát mẻ hoặc ăn uống gì đó mát lạnh.
We beat the heat with ice cream.
(Tụi mình ăn kem để hạ nhiệt.)
Beach bum – Người lười biếng suốt ngày ở bãi biển
Thường dùng hài hước, có chút chê trách nhẹ.
He’s such a beach bum during summer.
(Hè đến là anh ấy cứ như người lười ở biển suốt.)
Summer fling – Tình yêu chớp nhoáng mùa hè
“Fling” là mối quan hệ ngắn ngủi, thường chỉ tình yêu mùa hè.
That trip ended with a sweet summer fling.
(Chuyến đi kết thúc bằng một mối tình mùa hè ngọt ngào.)
Sun’s out, guns out – Trời nắng là phải khoe cơ bắp
“Guns” là từ lóng chỉ cơ tay to, cơ bắp. Câu này mang tính đùa cợt, dùng khi ai đó muốn mặc áo ba lỗ để khoe cơ.
Sun’s out, guns out!
(Nắng lên rồi – khoe cơ thôi!)
The dog days of summer – Những ngày hè oi ả nhất
Cụm này chỉ những ngày nóng nhất mùa hè, thường vào cuối tháng 7 đến giữa tháng 8.
The dog days of summer are here.
(Những ngày hè oi ả đã đến rồi.)
Indian summer – Đợt nắng ấm bất ngờ vào mùa thu
Đây là khoảng thời gian ngắn thời tiết ấm áp xuất hiện sau khi mùa hè đã kết thúc, thường vào mùa thu.
We’re having an Indian summer this year.
(Năm nay có đợt nắng ấm mùa thu bất ngờ.)
Bring sand to the beach – Mang thứ không cần thiết
Nghĩa đen là “mang cát ra biển” – nơi vốn đã có rất nhiều cát. Cụm này dùng khi bạn mang theo thứ gì đó không cần thiết.
Don’t bring food; that’s like bringing sand to the beach!
(Đừng mang đồ ăn theo – có khác gì mang cát ra biển đâu!)
Make hay while the sun shines – Tranh thủ khi còn có cơ hội
Nghĩa là “hãy tận dụng thời cơ khi còn có thể.”
Let’s buy while it’s cheap – make hay while the sun shines.
(Giá đang rẻ – tranh thủ mua đi.)
One swallow doesn’t make a summer – Một cánh én không làm nên mùa xuân
Một điều tốt xảy ra chưa chắc sẽ kéo theo những điều tốt khác.
We won one match, but one swallow doesn’t make a summer.
(Thắng một trận chưa nói lên điều gì đâu.)
Bury one’s head in the sand – Trốn tránh vấn đề
Dùng khi ai đó cố phớt lờ vấn đề thay vì đối mặt.
Don’t bury your head in the sand — talk to your boss!
(Đừng trốn tránh nữa – hãy nói chuyện với sếp đi!)
Everything under the sun – Mọi thứ có thể nghĩ đến
Cụm này dùng để nói “mọi thứ trên đời.”
This market sells everything under the sun!
(Chợ này bán đủ thứ trên đời luôn!)
A moment in the sun – Khoảnh khắc được chú ý, tỏa sáng
Chỉ thời gian ngắn ai đó nhận được sự chú ý hoặc thành công.
After years of hard work, he finally had his moment in the sun.
(Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng được tỏa sáng.)
<
Bạn thấy cụm nào thú vị nhất? Hãy thử dùng 1–2 cụm trong câu tiếng Anh của bạn nhé!
Lần này, chúng ta sẽ xem xét các từ và cách diễn đạt mà bạn có thể sử dụng thay thế cho từ 'dễ'. Một số là tính...
Để giúp bạn làm quen với hai nhóm từ này, bài viết này sẽ nêu bật một số danh từ không đếm được phổ biến nhấ...
Bằng cách nắm vững các cách diễn đạt khác thay cho câu 'Bạn sai rồi,' bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình và tr...