Người Châu Âu có kinh nghiệm xem tính cách con người dựa trên cung hoàng đạo, người Châu Á lại dựa vào vòng tuần hoàn 12 con giáp để đánh giá và mô tả tính cách của con người. Những từ vựng dưới đây mô tả tính cách con người dựa trên 12 con giáp nói chung.

RAT (chuột): imaginative, charming, generous, quicktempered, opportunistic.
 
BUFFALO (trâu): conservative, methodical2, conscientious, chauvinistic, a born leader.
 
TIGER (hổ): sensative, emotional, tends to get carried away, stubborn, rebellious, courageous.
 
RABBIT (thỏ) hay CAT (mèo): affectionate, obliging, sentimental, superficial, often insecure.
 
DRAGON (rồng): fun-loving, popular, a perfectionist, gifted, tactless (Vui vẻ, nổi tiếng, cầu toàn, có năng khiếu, không khéo léo).
 
SNAKE (rắn): charming, intuitive, stingy (quyến rũ, trực giác tốt, keo kiệt).
 
HORSE (ngựa): diligent, independent, placid, outgoing, selfish and cunning (siêng năng, độc lập, điềm tĩnh, hướng ngoại, ích kỷ và xảo quyệt).
 
GOAT (dê): elegant, artistic, complaining, over- anxious (thanh lịch, nghệ thuật, phàn nàn, lo lắng quá mức).
 
MONEY (khỉ): witthy, mangetic personality, good company, can be distrustful (hóm hỉnh, tính cách hài hước, kết bạn tốt, có thể không đáng tin cậy). 
 
ROOSTER (gà): industrious, shrewd, supportive, decisive, extravagant (cần cù, khôn ngoan, hỗ trợ, quyết đoán, ngông cuồng).
 
DOG (chó): down- to – earth, altruistic, morose, sharp-tounged (thực tế, vị tha, buồn bã, sắc sảo).
 
PIG (lợn): intelltectual, tolerant, naïve, often materialistic (thông minh, khoan dung, ngây thơ, thường duy vật).
 
Từ vựng mô tả con người – Tích cực
 
generous: hào phóng
 
unstinting: không ngần ngại
 
resolute: kiên quyết
 
dogged: kiên trì
 
thrifty: tiết kiệm
 
frugal: tằn tiện
 
diligent: siêng năng
 
industrious: chăm chỉ
 
Từ vựng mô tả con người – Tiêu cực
 
extravagant: ngông cuônng
 
immoderate: quá đáng, không ôn hoà
 
stubborn: ngang bướng
 
obstinate: cố chấp
 
stingy: keo kiệt
 
parsimonious: tằn tiện
 
work-obsessed: ám ảnh bởi công việc
 
workaholic: nghiện việc

TIN TỨC LIÊN QUAN

11 cách diễn đạt thay thế cho từ "Popular" phổ biến trong tiếng Anh

Những người, địa điểm và sự kiện nổi tiếng thường là chủ đề lớn trong các cuộc trò chuyện. Và khi nhiều ngư...

8 Cách Thể Hiện Yêu Cầu Khẩn Cấp Một Cách Lịch Sự trong tiếng Anh

Đôi khi bạn thực sự cần điều gì đó một cách nhanh chóng. Vấn đề với cách nói chuyện trang trọng là khó có thể di...

Cách nói vân vân trong tiếng Anh: Et cetera ...

Chúng ta không phải lúc nào cũng cần liệt kê mọi ví dụ về điều mà chúng ta đang nói đến. Trong hầu hết các trường...