talkenglish
Ngôn ngữ tiếng Anh có nhiều thành ngữ liên quan đến các chủ đề khác nhau, chẳng hạn như rau củ, trái cây và động vật. Tuy nhiên, bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng cũng có rất nhiều thành ngữ liên quan đến các sản phẩm từ sữa.
 
Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 13 thành ngữ liên quan đến các loại thực phẩm từ sữa. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp các câu ví dụ để bạn có thể hiểu cách chúng được người bản xứ sử dụng. Hãy bắt đầu nào!
 

Butter someone up

"Buttering someone up" nghĩa là khen ngợi ai đó một cách không chân thành để nhận được sự chấp thuận, sự chú ý tích cực hoặc một lợi ích nào đó. Cụm từ này xuất phát từ hành động phết bơ lên một thứ gì đó để làm cho nó ngon miệng hơn, tương tự như việc làm ai đó cảm thấy tích cực hơn về bạn bằng cách nói những điều họ muốn nghe.

She buttered up her father by complimenting his sweater before asking him for some money.

As smooth as butter

Thành ngữ này có nghĩa là một nhiệm vụ hoặc tình huống đang tiến triển mà không gặp bất kỳ vấn đề nào. Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện một cách dễ dàng hoặc có vẻ được thực hiện một cách dễ dàng.

She performed every move in her dance routine as smooth as butter.

Butter wouldn’t melt in (one’s) mouth

Cụm từ này được dùng để nói về ai đó có vẻ ngoài vô tội mặc dù thực tế có thể không phải vậy. Ý tưởng ở đây là mặc dù họ trông có vẻ hiền lành, nhưng bên trong họ rất lạnh lùng — lạnh đến mức bơ cũng không thể tan chảy. Hãy cẩn thận với những người này!

Sarah acted innocent, but when nobody was looking, she stole money from the charity box. Butter wouldn't melt in her mouth.

Idioms related to milk

A little boy spilling milk while trying to pour it into his mug

Milk (something) for all it’s worth

"Milk (something) for all it's worth" có nghĩa là tận dụng tối đa lợi ích hoặc lợi thế từ một tình huống. Cụm từ này xuất phát từ ý tưởng vắt sữa một con bò cho đến khi không còn sữa. Thành ngữ này mang một chút sắc thái tiêu cực.

The influencer milked her popularity for all it was worth, agreeing to promote products with many different companies.

Cry over spilled milk

"Crying over spilled milk" có nghĩa là cảm thấy hối tiếc về những sự kiện hoặc sai lầm trong quá khứ mà không thể thay đổi được. Thành ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực: "Đừng khóc vì sữa đã đổ." Nói cách khác, hãy nhìn về phía trước, đừng nhìn lại phía sau!

I accidentally deleted an important file, but there's no point in crying over spilled milk. Instead, I'll focus on finding a solution and recovering the data.

Milking a duck

Chúng ta đã nói về việc vắt sữa bò, nhưng còn vịt thì sao?

Tất nhiên, bạn không thể lấy sữa từ một con vịt, vì vậy thành ngữ này có nghĩa là cố gắng làm điều gì đó không thể hoặc vô ích. Cố gắng vắt sữa một con vịt chỉ là lãng phí thời gian của bạn..
Trying to convince him to lend you money is like trying to milk a duck.

Full of the milk of human kindness

"Full of the milk of human kindness" có nghĩa là ai đó có tấm lòng rộng lượng và rất tử tế, giàu lòng trắc ẩn đối với người khác.

Despite dealing with his own problems, John always finds time to help others in need; he is truly full of the milk of human kindness.

Idioms related to cheese

A platter covered with many different kinds of cheese

Cheesy

Khi nói về thực phẩm, "cheesy" có nghĩa là "đầy phô mai." Đơn giản, phải không? Tuy nhiên, khi được sử dụng theo nghĩa bóng, nó có nghĩa là điều gì đó ngớ ngẩn hoặc không sành điệu. 

That romantic comedy was so cheesy, with the bad story and unoriginal dialogue. What a waste of money!

The big cheese

"The big cheese" là cách nói không chính thức để chỉ một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng, thường là người đứng đầu một tổ chức hoặc nhóm.

Jeff is the big cheese in our department. He makes all of the major decisions.

Cheese someone off

"Cheese someone off" có nghĩa là làm ai đó khó chịu hoặc tức giận. Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta nghĩ rằng nó dựa trên cụm từ "to be cheesed," có nghĩa là tức giận hoặc bực bội..

She's always late and it really cheeses me off.

Idioms related to cream

A man skillfully pouring cream into a latte

Cream of the crop

"Cream of the crop" chỉ những thứ tốt nhất trong một nhóm hoặc danh mục. Cụm từ này xuất phát từ ý tưởng rằng kem, phần đặc nhất của sữa mà cuối cùng nổi lên trên cùng, đại diện cho chất lượng cao nhất.

Out of all the applicants, Joan was the cream of the crop because of her impressive qualifications and experience.

Peaches and cream

"Peaches and cream" mô tả điều gì đó mịn màng và lý tưởng. Nó thường được dùng khi nói về làn da của ai đó.

Her skin is perfect, like peaches and cream.

Like the cat that got the cream

"Like the cat that got the cream" có nghĩa là kiêu ngạo hoặc rất hài lòng với bản thân về một điều gì đó. Nó xuất phát từ hành vi của một con mèo sau khi nhận được một món thưởng, chẳng hạn như kem.

After winning the lottery, Kevin walked around with a big smile, looking like the cat that got the cream.

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Những cụm từ tiếng Anh cho tình huống khẩn cấp Emergencies

Có một vài cụm từ tiêu chuẩn mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp. Hãy học kỹ những cụm từ n...

Những câu chúc mừng Sinh nhật tiếng Anh hay nhất

Để giúp người học tiếng Anh viết được những lời chúc sinh nhật tốt nhất, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các g...

Top 15 cuốn sách hay giúp bạn nói tiếng Anh tốt hơn

Để giúp bạn dễ dàng hơn, chúng tôi đã lập danh sách 15 cuốn sách giáo khoa tốt nhất thực sự có thể giúp bạn nói ti...