Đến một thời điểm nhất định trong năm, rất nhiều người bắt đầu bị cảm lạnh — hoặc tệ hơn là cúm. Chúng tôi hy vọng bạn luôn khỏe mạnh, nhưng nếu chẳng may bị bệnh, dưới đây là 14 thuật ngữ tiếng Anh quan trọng bạn nên biết!

Cách Nói “Bị Cảm” hoặc “Bị Cúm” Trong Tiếng Anh

“Flu” hay “the Flu”?

Nhiều người học hay bối rối không biết nên nói flu hay the flu.
Trong hầu hết các nước nói tiếng Anh, cách đúng và phổ biến là the flu.

  • My coworker is out with the flu, so I'll need to cover for him.

  • It usually takes a week for people to recover from the flu.

Ở Anh, flu cũng được chấp nhận — nhưng “a flu” là sai hoàn toàn.

Đôi khi bạn sẽ thấy từ influenza. Đây là tên khoa học của bệnh, chỉ dùng trong văn bản y khoa hoặc trang trọng.

“Catch” vs. “Have”

  • Catch a cold/flu = bắt đầu nhiễm bệnh

  • Have a cold/flu = đang bị bệnh

Ví dụ:

  • Tom caught a cold last week. → Tom bị cảm tuần trước (không rõ giờ khỏi chưa).

  • Tom had a cold last week. → Tom bị tuần trước và giờ đã khỏi.

Một số câu chỉ dùng được với “catch”:

  • Try not to catch a cold.

  • My daughter caught a cold from her classmates.

“Come down with”

Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu bị bệnh hoặc bắt đầu có triệu chứng.

  • I've been sneezing all day. I might be coming down with something.

  • I'm afraid I've come down with a bad cold, so I'll need to take the day off.

Mô Tả Mức Độ Bệnh

1. Mild – Nhẹ

Dùng khi triệu chứng không quá nghiêm trọng.

  • I caught the flu, but it's mild, so I'm OK.

Dù bị cảm nhẹ, bạn cũng nên ở nhà nghỉ ngơi.

2. Serious – Nặng

Ngược lại với “mild”.

  • My coworker had a serious case of the flu and had to be hospitalized.

3. Nasty – Khó chịu / Tệ

Dùng để diễn tả bệnh rất mệt, nặng nề.

  • I had a nasty cold last month. I felt awful.

Lưu ý: người bản ngữ không dùng “nasty” cho flu vì ai cũng biết cúm vốn đã rất nặng rồi.

Từ Vựng Mô Tả Triệu Chứng Mũi & Họng

Runny – Chảy nước mũi

  • My nose is runny and I've been blowing it non-stop.

Stuffy – Nghẹt mũi

  • Matt had a hard time going to sleep because of his stuffy nose.

Congested – Tắc nghẽn

Giống “stuffy” nhưng không nói “a congested nose”.
Ta nói “I'm congested.”

  • I'm super congested today. I can hardly breathe through my nose.

Tiếng Anh Anh còn dùng “bunged up”.

Sniffle – Sụt sịt

  • Do you need a tissue? You keep sniffling.

Cũng có dạng danh từ số nhiều: the sniffles = cảm nhẹ.

Sore – Đau rát

  • My throat was so sore I could barely talk.

“Tons sore” cũng có thể diễn tả “scratchy throat.”

Cough – Ho

  • Brian couldn't sleep because he kept coughing.

“Từ này vừa là động từ vừa là danh từ”
I had a nasty cough last week.

Bạn có thể dùng cough drops (kẹo ho) hoặc cough syrup (si-rô ho).

Triệu Chứng Toàn Thân

Fever – Sốt

  • Maybe I have a fever. My skin feels hot and I'm dizzy.

“Tính từ”: feverish.

Chills – Ớn lạnh / Rét run

  • I kept getting the chills and then feeling hot right afterwards.

Kết Lại

Cảm lạnh và cúm có rất nhiều từ vựng quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nếu muốn luyện thêm về chủ đề sức khỏe, bạn có thể xem các bài học trong chuyên mục Health & Well-Being.

Bạn cũng có thể học cách:

  • Mua thuốc bằng tiếng Anh

  • Xin nghỉ vì bị bệnh

  • Gọi cấp cứu khi cần thiết

Hãy thử luyện cùng giáo viên TalkEnglish để cải thiện nhanh và tự nhiên hơn nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Những cụm từ tiếng Anh cho tình huống khẩn cấp Emergencies

Có một vài cụm từ tiêu chuẩn mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp. Hãy học kỹ những cụm từ n...

Những câu chúc mừng Sinh nhật tiếng Anh hay nhất

Để giúp người học tiếng Anh viết được những lời chúc sinh nhật tốt nhất, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các g...

Top 15 cuốn sách hay giúp bạn nói tiếng Anh tốt hơn

Để giúp bạn dễ dàng hơn, chúng tôi đã lập danh sách 15 cuốn sách giáo khoa tốt nhất thực sự có thể giúp bạn nói ti...