Lần này, chúng ta sẽ tập trung vào từ "get," và cũng giống như những động từ khác mà chúng ta đã học, phạm vi ý tưởng mà từ này có thể diễn đạt là rất rộng. Hãy bắt đầu nhé!
Get over
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc cảm thấy tốt hơn sau khi trải qua khó khăn về thể chất hoặc tinh thần. Hãy lưu ý rằng những khó khăn này có thể liên quan đến các mối quan hệ, bệnh nhẹ hoặc các tình huống căng thẳng.
Ví dụ:
-
I broke up with my girlfriend a few months ago, but I haven't gotten over it yet. (Tôi đã chia tay bạn gái vài tháng trước, nhưng tôi vẫn chưa vượt qua được.)
-
Jane hasn't gotten over the fact that her colleague got a promotion instead of her (Jane vẫn chưa vượt qua được sự thật rằng đồng nghiệp của cô ấy đã được thăng chức thay vì cô.)
Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng ở dạng mệnh lệnh để khuyên ai đó ngừng cảm thấy tồi tệ về một tình huống.
-
A: I can't believe they chose John to lead the project instead of me. (Tôi không thể tin rằng họ chọn John làm trưởng dự án thay vì tôi.)
-
B: That was months ago. Get over it! (Điều đó đã xảy ra từ mấy tháng trước rồi. Hãy quên nó đi!)
Get back at (someone)
“Getting back at” ai đó có nghĩa là trả đũa hoặc đáp trả họ sau khi bị tấn công.
Ví dụ:
-
She thought of ways to get back at Sarah for embarrassing her in front of the class. (Cô ấy đã nghĩ ra cách trả đũa Sarah vì đã làm cô bẽ mặt trước cả lớp.)
Get up
Cụm từ này có nghĩa là thức dậy và bắt đầu ngày mới.
Ví dụ:
-
It's time to get up. Hurry or you'll be late. (Đã đến giờ thức dậy rồi. Nhanh lên kẻo muộn!)
Get through (something)
“Getting through” có nghĩa là vượt qua một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Ví dụ:
-
My friend helped me get through the pain of losing my pet. (Bạn tôi đã giúp tôi vượt qua nỗi đau khi mất thú cưng.)
-
It was really hard getting through the hot summer without an air conditioner. (Thật khó khăn để vượt qua mùa hè nóng nực mà không có máy lạnh.)
Get across
Khi điều gì đó “gets across,” nghĩa là nó đã được truyền đạt một cách dễ hiểu.
Ví dụ:
-
Her excellent presentation helped her get her plan across to the investors easily. (Bài thuyết trình xuất sắc của cô ấy đã giúp cô dễ dàng truyền đạt kế hoạch của mình đến các nhà đầu tư.)
-
He has great ideas, but he's not always good at getting them across to his teammates. (Anh ấy có nhiều ý tưởng hay, nhưng không phải lúc nào cũng giỏi truyền đạt chúng đến đồng đội.)
Get through to someone
Không giống như cụm từ trước, cụm từ này bao hàm sự khó khăn trong giao tiếp. Nó chỉ việc thuyết phục hoặc làm cho ai đó chấp nhận một ý tưởng hay cách suy nghĩ.
Cụm từ này thường được dùng khi ai đó rất cứng đầu và không muốn lắng nghe người khác.
Ví dụ:
-
After an hour of arguing, I was finally able to get through to him. (Sau một giờ tranh cãi, cuối cùng tôi cũng thuyết phục được anh ấy.)
-
You won't be able to get through to her; she refuses to accept anyone else's opinions. (Bạn sẽ không thể thuyết phục được cô ấy đâu; cô ấy từ chối chấp nhận ý kiến của người khác.)
Get along
Khi mọi người “get along,” nghĩa là họ có mối quan hệ thân thiện và tích cực với nhau.
Ví dụ:
-
He doesn't get along well with the rest of his family. (Anh ấy không hòa hợp tốt với các thành viên khác trong gia đình.)
-
My new neighbors and I really get along. We have a lot in common. (Tôi và hàng xóm mới rất hợp nhau. Chúng tôi có nhiều điểm chung.)
Get at
“Get at” được dùng khi ý tưởng không được nói trực tiếp, thay vào đó người nghe phải đoán ý của người nói.
Ví dụ:
-
What are you getting at? (Ý bạn là gì?)
-
Even though she didn't say it directly, we knew what she was getting at. (Dù cô ấy không nói trực tiếp, chúng tôi vẫn hiểu được ý cô ấy muốn nói gì.)
Get away
“Getting away” có thể chỉ việc trốn thoát khỏi một tình huống nào đó hoặc tạm rời xa công việc để thư giãn.
Ví dụ:
-
The thief managed to get away by hiding in the crowd. (Tên trộm đã trốn thoát bằng cách ẩn mình trong đám đông.)
-
I'd like to get away for a few days, but I have too much work to do. (Tôi muốn đi nghỉ vài ngày, nhưng tôi có quá nhiều việc phải làm.)
Get away with something
Khi ai đó “gets away with something,” nghĩa là họ đã làm điều gì đó sai hoặc vi phạm quy tắc nhưng không bị trừng phạt.
Ví dụ:
-
He tried to get away with using AI to write his paper, but the teacher noticed easily. (Anh ta đã cố gắng thoát tội khi sử dụng AI để viết bài, nhưng giáo viên dễ dàng phát hiện ra.)
-
He thought he got away with his crimes, but the police eventually caught him. (Anh ta nghĩ rằng mình đã thoát khỏi tội ác, nhưng cuối cùng cảnh sát cũng bắt được anh ta.)
Get by
Khi ai đó “gets by,” nghĩa là họ vẫn thành công hoặc sống sót dù không có đủ tiền, kỹ năng, v.v., để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Cụm từ này mang ý nghĩa gặp khó khăn.
Ví dụ:
-
Even though I can't speak French well, I was able to get by in Paris during my vacation. (Mặc dù tôi không nói tiếng Pháp tốt, tôi vẫn xoay xở được ở Paris trong kỳ nghỉ của mình.)
-
After years of making only enough money to get by, his new job helped him to live a more comfortable lifestyle. (Sau nhiều năm chỉ kiếm đủ tiền để sống qua ngày, công việc mới đã giúp anh ấy có một cuộc sống thoải mái hơn.)
Get ahead
Cụm từ này đề cập đến việc đạt được vị trí tốt hơn trong sự nghiệp.
Ví dụ:
-
Compared to men, women in many countries still have difficulty getting ahead in their careers. (So với nam giới, phụ nữ ở nhiều quốc gia vẫn gặp khó khăn trong việc thăng tiến trong sự nghiệp.)
-
The dirty businessman would do anything to get ahead in the company. (Doanh nhân xấu xa ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để vượt lên trong công ty.)
Get back to someone
“Getting back to” someone có nghĩa là liên lạc lại với họ sau đó. Cụm từ này phổ biến trong kinh doanh nhưng có hơi hướng thân mật.
Ví dụ:
-
I'm a bit busy now. Can I get back to you this afternoon? (Tôi hơi bận lúc này. Tôi có thể gọi lại cho bạn vào buổi chiều được không?)
-
Let me check my schedule and get back to you. (Hãy để tôi kiểm tra lịch trình và tôi sẽ liên lạc lại với bạn.)
Get in
Khi nói về việc di chuyển, “get in” có nghĩa là đến nơi nào đó.
Ví dụ:
-
Our flight gets in at 5:30 pm tomorrow. (Chuyến bay của chúng tôi sẽ đến lúc 5:30 chiều ngày mai.)
Get out of
Cụm động từ này có hai cách sử dụng khác nhau.
-
“Get out of something”: Tránh trách nhiệm.
-
I can go to the party if I can get out of babysitting my little brother. (Tôi có thể đi dự tiệc nếu tôi tránh được việc trông em trai.)
-
“Get something out of something”: Thu được lợi ích từ một tình huống.
-
I only spent a year at the company, but I got a lot of useful experience out of it. (Tôi chỉ làm việc ở công ty một năm, nhưng tôi đã học được rất nhiều kinh nghiệm hữu ích từ đó.)
Get around to
Cụm từ này chỉ việc xử lý một việc nào đó sau khi đã trì hoãn hoặc tập trung vào những việc khác trước đó.
Ví dụ:
-
After weeks of delays, we finally got around to discussing our plans for the holiday party. (Sau nhiều tuần trì hoãn, cuối cùng chúng tôi cũng đã bàn về kế hoạch cho bữa tiệc ngày lễ.)
Get together
Cụm từ này đơn giản có nghĩa là “gặp gỡ.”
Ví dụ:
-
If you have time, let's get together for lunch tomorrow. (Nếu bạn rảnh, hãy gặp nhau ăn trưa vào ngày mai nhé.)
Ngoài ra, nếu thêm dấu gạch nối, cụm từ này có thể được sử dụng như một danh từ.
Ví dụ:
-
I'm having a get-together this weekend at my place. Do you wanna come? (Tôi sẽ tổ chức một buổi họp mặt tại nhà vào cuối tuần này. Bạn có muốn đến không?)