Có nhiều cụm từ tiếng Anh chứa các từ tương tự nhau nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau một chút. Một ví dụ về điều này là cặp từ "for sale" và "on sale." Cả hai đều liên quan đến việc bán sản phẩm, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Bài viết này sẽ giải thích sự khác biệt giữa hai cụm từ này và mô tả cách sử dụng chúng đúng cách. Hãy cùng xem qua!
" for sale" là một biểu ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ định rằng một mục đã sẵn có để mua. Thường được sử dụng trong quảng cáo cho những vật phẩm đắt tiền như ô tô và nhà.
That house is for sale for $500,000.
My car is for sale for $35,000.
That shop has rare antiques for sale.
"on sale" cũng được sử dụng để nói về việc mua sắm hàng hóa. Tuy nhiên, nó cũng chỉ ra rằng một mục có giá giảm.
Thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt và thường đi kèm với một tỷ lệ giảm giá hoặc số tiền mà người mua có thể tiết kiệm so với giá gốc.
These shoes are on sale for 20% off.
All of the Christmas decorations go on sale in January.
Everything in this section is on sale this week. Pick any three items for only $20.
Như chúng ta đã đề cập trước đó, "đang bán" chỉ ra rằng một mục là có sẵn để mua, trong khi "đang giảm giá" chỉ ra rằng một mục có sẵn để mua với giá thấp hơn so với bình thường. Chúng gần nhau nhưng không hoàn toàn giống nhau!
Nói một cách khác, chỉ vì một vật phẩm đang bán không có nghĩa là nó cũng đang giảm giá.
The items in this case aren't for sale.(not available)
That game has been $60 ever since it was released. It never goes on sale.(available, but only at the original price)
Như đã đề cập trước đó, "đang bán" thường được sử dụng cho những mục lớn hoặc đắt tiền, trong khi "đang giảm giá" phổ biến cho những mục hàng hàng ngày và những thứ có khả năng được giảm giá.
That house has been for sale since last year.
This jacket is on sale for half-price. Should I get it?
Cuối cùng, "for sale" thường được sử dụng với động từ "be." Ngược lại, "đang giảm giá" có thể được sử dụng với cả "be" và "go."
Everything is for sale except the items behind the counter.
Are these paintings for sale?
Those clothes are from last season, so they are on sale for 40% off.
Do you think these will go on sale in the future?
Trong một số tình huống, "go on sale" đơn giản chỉ có nghĩa là "trở nên có sẵn để mua" và không chỉ ra giá giảm.
Sử dụng này phổ biến khi một mục hàng chưa sẵn có nhưng sẽ sớm có trong tương lai, và khi chỉ có một số lượng giới hạn mục hàng sẽ được phát hành, chẳng hạn như vé concert.
It hasn't gone on sale yet. Sign up for our mailing list and we'll let you know when it's available.
She's a very popular singer, so you should be ready to buy tickets as soon as they go on sale.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa "đang bán" và "đang giảm giá" sẽ giúp làm cho các quảng cáo và khuyến mãi bán hàng trong tiếng Anh trở nên rõ ràng hơn đối với bạn. Cho dù bạn đang cố gắng mua một căn nhà, một đôi giày mới, hay chỉ là đồ ăn nhẹ tại cửa hàng tiện lợi, việc thoải mái với những biểu ngữ tiếng Anh hàng ngày này là quan trọng.
Hãy sẵn sàng cho lần mua sắm tiếp theo của bạn!
Ngày nay, có nhiều người làm việc từ xa hơn bao giờ hết. Một số người chỉ làm việc vài ngày trong tuần, trong khi nh...
Khi bạn nghĩ đến Halloween, những hình ảnh nào hiện lên trong đầu bạn? Bí ngô và các bữa tiệc hóa trang? Hay có lẽ là...
Bài viết này sẽ giới thiệu một số mẹo để biến ngôi nhà của bạn thành một nơi tuyệt vời giúp phát triển kỹ nă...