Bối rối với những từ ngữ và cách diễn đạt mà bạn thấy trên mạng hoặc nghe người nói tiếng Anh lưu loát sử dụng? Tiếng lóng thay đổi nhanh đến mức đôi khi ngay cả người bản xứ cũng gặp khó khăn trong việc hiểu!

Tất nhiên, chúng tôi không thể giải thích mọi từ lóng, nhưng dưới đây là một vài từ phổ biến mà bạn nên biết.

Sus
Viết tắt của từ "suspicious" (đáng ngờ). Giống như từ đầy đủ, nó được dùng để nói về những tình huống, địa điểm hoặc thậm chí là con người có vẻ nguy hiểm hoặc khó chịu.

  • This neighborhood can be a little sus, so be careful. (Khu phố này hơi sus đấy, nên cẩn thận nhé.)
  • That guy in the corner looks pretty sus. Do you know him? (Cái anh chàng ngồi góc kia trông khá sus. Bạn có biết anh ta không?)

Drip
Khác với động từ "drip" (nhỏ giọt), từ lóng này là danh từ liên quan đến thời trang.

"Drip" đặc biệt ám chỉ quần áo và phụ kiện sành điệu hoặc sang chảnh. Từ này, giống như nhiều từ lóng khác, bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi.

  • She came back from her shopping trip with serious drip. (Cô ấy trở về sau chuyến mua sắm với một đống drip xịn sò.)
  • Antwan never attends a party without the newest drip. (Antwan không bao giờ đi dự tiệc mà thiếu bộ drip mới nhất.)

Bạn cũng có thể dùng "dripping", như trong ví dụ sau:

  • Max is dripping in Supreme today. (Hôm nay Max mặc toàn đồ Supreme, đúng là dripping luôn.)

Ded
"Ded" là cách viết sai chính tả của từ "dead" (chết) và được dùng để phản ứng lại điều gì đó rất buồn cười, bất ngờ hoặc xấu hổ.

  • That meme has me ded. (Cái meme đó làm tôi ded luôn.)
  • I just got tickets to Taylor Swift's concert. I'm ded! (Tôi vừa mua được vé concert của Taylor Swift. Tôi ded đi được!)

ofc
Ba chữ cái này là viết tắt của "of course" (tất nhiên).

A: Are you coming to the party tonight? (Tối nay bạn đi tiệc không?)
B: ofc, see you there (ofc, gặp lại nhé!)

Slap
Nghĩa gốc của từ này là đánh bằng tay mở. Nhưng trong tiếng lóng, thứ gì đó "slaps" có nghĩa là rất tuyệt vời.

  • This song slaps. Turn it up! (Bài hát này slaps ghê. Bật to lên đi!)

Thường dùng để nói về âm nhạc, nhưng cũng có thể áp dụng cho những thứ khác.

  • This pasta slaps! Did you make it? (Món mì này slaps quá! Bạn tự nấu à?)

Yeet
"Yeet" có thể được dùng theo nhiều cách. Khi mới trở nên phổ biến, nó là câu cảm thán khi nhảy múa. Bây giờ, nó giống như từ "Yes!" khi ai đó cực kỳ phấn khích hoặc vui vẻ.

  • I got a perfect score on my test. Yeet! (Tôi đạt điểm tuyệt đối bài kiểm tra. Yeet!)

Nó cũng là một động từ không trang trọng, nghĩa là "ném đi".

  • He got frustrated with the game and yeeted the controller across the room. (Anh ấy bực mình với trò chơi và yeet cái tay cầm đi.)

Nghĩa này cũng có thể dùng theo nghĩa bóng.

  • I yeeted that video up on YouTube last night, but I didn't expect it to go viral! (Tối qua tôi vừa yeet cái video lên YouTube, không ngờ lại viral luôn)

NGL
Viết tắt của "not gonna lie" (không nói dối đâu). Cụm từ này cho thấy người nói đang thành thật chia sẻ suy nghĩ của mình.

  • No one else likes that movie, but I love it, ngl. (Không ai thích bộ phim đó, nhưng tôi mê lắm, ngl.)
  • NGL, she's nicer than I expected her to be. (NGL, cô ấy dễ thương hơn tôi tưởng.)

Low key
Trong cách dùng thông thường, "low-key" là tính từ mô tả điều gì đó giản dị, không phô trương hay thu hút sự chú ý.

  • The hotel lounge has a calm and low-key decor that's perfect for a relaxing dinner or drinks. (Phòng chờ của khách sạn có phong cách trang trí nhẹ nhàng và low-key, rất hợp để ăn tối hoặc uống nước thư giãn.)

Trên mạng xã hội và trong cuộc trò chuyện hằng ngày, "low key" được dùng để nói về những điều bí mật hoặc không nhiều người biết đến.

  • These are low key the best burgers in town. (Đây low key là quán burger ngon nhất thành phố đấy.)
  • Low key, I think I'm in love with Tanya (Low key, tôi nghĩ tôi thích Tanya rồi.)

Destim
"Destim" là động từ có nghĩa là "bình tĩnh lại" hoặc "giảm bớt căng thẳng, áp lực."

Từ này dùng tiền tố "de-" (thường mang nghĩa phủ định) kết hợp với "stim", viết tắt của "stimulate" (kích thích).

  • I'm starting to feel a bit anxious in here. I'm going outside for a moment to destim. (Tôi bắt đầu thấy hơi lo lắng rồi. Tôi ra ngoài một chút để destim.)
  • It's hard getting my kids to destim before bed; they're so energetic! (Thật khó để làm bọn trẻ destim trước khi ngủ, chúng đầy năng lượng quá!)

Delulu
"Delulu" là cách viết rút gọn của từ "delusional" (ảo tưởng). Cả hai từ đều mô tả ai đó có những niềm tin không phù hợp với thực tế, tức là tin vào những điều không đúng sự thật.

  • If you think the Giants are going to win the championship game, you're delulu. (Nếu bạn nghĩ đội Giants sẽ vô địch trận chung kết, thì bạn delulu rồi.)
  • The politician made some really delulu statements during the debate. Does he actually believe that stuff? (Vị chính trị gia đó đã phát biểu mấy câu delulu trong buổi tranh luận. Liệu ông ấy thật sự tin vào mấy điều đó không?)

Soft life
Trong tiếng Anh, người ta thường dùng "hard life" để chỉ cuộc sống nhiều khó khăn, thử thách. Gần đây, từ lóng "soft life" trở nên phổ biến để mô tả cuộc sống trái ngược — một cuộc sống không lo âu hay căng thẳng. Nghe hấp dẫn nhỉ?

  • He comes from a rich family, so he only knows the soft life. (Anh ấy sinh ra trong gia đình giàu có nên chỉ biết đến soft life thôi.)
  • I'm on vacation all week, so nothing but sun, beaches and relaxation! #SoftLife (Tôi nghỉ dưỡng cả tuần này, chỉ có nắng, biển và thư giãn! #SoftLife)
talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

07 cụm từ thay thế cho từ "Sometimes"

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, việc sử dụng "sometimes" khi thảo luận về những hoạt động này rất phổ biến — ...

Sự khác nhau giữa tiếng Anh Thương mại và Tiếng Anh giao tiếp thông thường là gì?

Thường thì, học viên tiếng Anh thường phân chia ngôn ngữ này thành hai loại chính: tiếng Anh kinh doanh và tiếng Anh thông ...

Những điều cần biết về chứng chỉ Movers

Chứng chỉ Movers là một trong các cấp độ của Cambridge English: Young Learners (YLE), dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi.