Hãy tưởng tượng một “thang đo tần suất” như sau:
Never (không bao giờ) → Rarely (hiếm khi) → Sometimes (thỉnh thoảng) → Often/Usually (thường xuyên) → Always (luôn luôn)
Ví dụ:
I never smoke cigarettes. (Tôi không bao giờ hút thuốc.) → 0%
She always calls me when she gets home. (Cô ấy luôn gọi cho tôi khi về nhà.) → 100%
Sometimes thường ở mức khoảng 50%, nhưng con số thực tế tùy vào tình huống.
I cook from time to time, but I’m not very good at it. (Tôi thỉnh thoảng nấu ăn, nhưng không giỏi lắm.)
We like to visit the beach from time to time. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển.)
Occasionally, I travel by train instead of flying. (Đôi khi tôi đi tàu thay vì đi máy bay.)
I go to the movie theater on occasion. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim ở rạp.)
I only eat meat once in a while. (Tôi hiếm khi ăn thịt.)
It only rains once in a while here. (Ở đây hiếm khi mưa.)
Every now and then I go to the sauna to relax. (Thỉnh thoảng tôi đi xông hơi thư giãn.)
They visit every now and again. (Thỉnh thoảng họ ghé thăm.)
I eat fast food every so often. (Lâu lâu tôi mới ăn đồ ăn nhanh.)
I paint when the mood strikes. (Tôi chỉ vẽ khi có hứng.)
The musician releases songs sporadically. (Nhạc sĩ này phát hành bài hát thất thường.)
A: Do you listen to classical music? (Bạn có nghe nhạc cổ điển không?)
B: Every now and then. (Thỉnh thoảng thôi.)
A: Do you go jogging a lot? (Bạn có chạy bộ nhiều không?)
B: From time to time. (Thỉnh thoảng, tùy thời tiết.)
Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bạn nên biết nhiều cách diễn đạt cùng một ý.
Vì vậy, thay vì luôn dùng "sometimes", hãy thử các cụm từ trên để câu nói đa dạng và tự nhiên hơn.
Bạn có biết rằng nhiều cụm từ tiếng Anh thương mại có nguồn gốc từ thể thao không? Chúng rất hữu ích để giải t...
Bạn đã bao giờ muốn nói điều gì đó để động viên một người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn, một đồng nghi...
Mỗi con số từ không đến mười đều có một thành ngữ liên quan, và nhiều con số lớn hơn cũng có. Có thể một số tr...