talkenglish

Lần này, chúng ta sẽ giới thiệu 9 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có chứa từ "picture". Hãy xem và kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu trong số đó!"

 

The big picture

A man looking at various pages posted on the walls

"Thị trường tổng thể" (The big picture) ám chỉ một cái gì đó lớn và hoàn chỉnh hơn là các chi tiết nhỏ hoặc không quan trọng.

Each of the workers understands their unique tasks, but everyone relies on the leader, who can see the big picture for the team.
You're too focused on these small details. Take a look at the big picture; what's your ultimate goal?

Picture (something/someone)

Khi bạn yêu cầu ai đó "hình dung" điều gì đó, bạn đang yêu cầu họ tưởng tượng điều đó. Nói cách khác, bạn đang bảo họ tạo ra một hình ảnh trong tâm trí của mình.

Chúng ta thường sử dụng biểu hiện này khi nói về những điều tưởng tượng hoặc tình huống lý tưởng.

I can picture our business becoming number one in our industry in five years.
Picture me speaking fluent English and traveling around the world. That's my dream!

Get the picture

Nếu bạn "hiểu ý," điều đó có nghĩa là bạn đã hiểu. Biểu hiện này có phần không chính thức.

They were confused at first, but I think they're starting to get the picture now.
I got the picture when she didn't respond to my text messages after a few days.

Enter the picture

A young couple embracing each other on a train platform

Điều gì đó "xuất hiện trong bức tranh" có nghĩa là nó hiện đang tham gia hoặc đã trở nên quan trọng.

The hotel industry was stable until companies like Airbnb entered the picture.

It can be used for people as well.

Once Stacy entered the picture, everything changed.

Out of the picture

Đối lập với biểu hiện trước đó, điều này ám chỉ đến một cái gì đó không còn quan trọng hoặc liên quan nữa. Nó cũng có thể được sử dụng để nói về những người.

Sue
Is she still dating Carly?
Tammy
No, Carly's been out of the picture since the summer.

Picture-perfect

"Picture-perfect" được sử dụng như một tính từ để mô tả một cảnh hoặc tình huống xuất sắc và không có lỗi gì.

We went to the beach on a picture-perfect summer day. The weather was fantastic.
Everybody's life seems picture-perfect on Instagram, but it may not be like that in reality.

A picture’s worth a thousand words

A young woman looking at a painting in an art gallery

Cụm từ phổ biến này truyền đạt ý nghĩa rằng việc lấy thông tin từ một bức ảnh dễ dàng và nhanh chóng hơn so với từ ngữ. Nó cũng có thể có nghĩa là một bức tranh có thể truyền cảm hứng để người khác nghĩ về hoặc viết nhiều điều.

I could try to explain my Halloween costume to you, but a picture's worth a thousand words. I'll send you a photo when I've finished making it.

Paint a __ picture

Paint a (adjective) picture" là một thành ngữ chỉ sự giải thích hoặc dự đoán về một điều gì đó hoặc ai đó. Nó có thể được sử dụng theo cách tích cực, tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào tính từ đi kèm với nó.

Last month's sales results paint a worrying picture for our company's growth.
The news report painted a clear picture of the global economy.

The picture of health

A young, healthy woman cutting into some fruit in her kitchen

Người được mô tả là "the picture of health" là người rất khỏe mạnh và thường có lối sống tích cực.

Kimberly exercises every day and only eats healthy food, so she's the picture of health.

Kết luận,

Như bạn đã thấy, hình ảnh không chỉ là những vật thể vật lý chúng ta nhìn thấy. Qua những thành ngữ này, chúng cũng đại diện cho ý tưởng, kế hoạch cho tương lai và những điều mà chúng ta cần (hoặc không cần) phải suy nghĩ về

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

12 cụm động từ sử dụng Look

Sử dụng thành thạo các cụm động từ sẽ tăng đáng kể sự lưu loát và hiểu biết tiếng Anh của bạn, vì vậy tất c...

Bộ Giáo dục cấp phép thi lại một kỹ năng IELTS ở Việt Nam

Quyết định của Bộ ký ngày 3/4. Bộ đề nghị Hội đồng Anh Việt Nam và Tổ chức giáo dục IDP thông báo công khai, đầ...

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi mua sắm, shopping

Người bản ngữ dùng "to do the shopping" để nói tới việc mua đồ thiết yếu như đồ ăn thức uống, còn "to go shopping" n...