Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết một số từ vựng tiếng Anh về uống rượu bia cũng rất hữu ích — vì bạn có thể gặp chúng trong các buổi tiệc, khi giao lưu với bạn bè, hoặc trong phim ảnh, âm nhạc.

Cùng TalkEnglish khám phá những từ vựng và cụm từ phổ biến nhất nhé!

🥂 Các cách diễn đạt về “uống” trong tiếng Anh

Toast

Thông thường toast có nghĩa là “bánh mì nướng”, nhưng trong các buổi tiệc, to toast nghĩa là nâng ly chúc mừng ai đó hoặc điều gì đó.

👉 I’d like to propose a toast to Mr. Kim, who supported this project from the beginning.
(Tôi xin nâng ly chúc mừng ông Kim, người đã ủng hộ dự án này từ đầu.)

Ngoài ra, toast còn có thể dùng như động từ:
👉 Everyone raised their glasses and toasted the newly married couple.
(Mọi người nâng ly chúc mừng cặp đôi mới cưới.)

Sip

Sip nghĩa là nhấp từng ngụm nhỏ. Bạn có thể dùng như danh từ hoặc động từ.

👉 I like to sip wine slowly so I can really appreciate the flavor.
(Tôi thích nhấp rượu vang chậm rãi để cảm nhận trọn hương vị.)

👉 You can have a sip of mine if you want.
(Bạn có thể nhấp thử một ngụm của tôi nếu muốn.)

Slam / Pound (a beer)

Hai động từ này có nghĩa là uống hết bia thật nhanh – gần như “nốc” cạn.
Từ này thường dùng chỉ với bia, không dùng cho rượu vang.

👉 He slammed three drinks just before happy hour ended.
(Anh ta nốc liền ba ly trước khi giờ khuyến mãi kết thúc.)

Chug

Tương tự slam, nhưng chug mô tả uống liên tục cho đến khi cạn ly.
Đây là từ tượng thanh, bắt chước âm thanh khi uống ừng ực.

👉 Sid was totally drunk after chugging those beers.
(Sid say mèm sau khi nốc liền mấy chai bia.)

Trong các bữa tiệc, mọi người còn hô “Chug! Chug!” để cổ vũ bạn bè uống hết ly.

Down

Down a drink nghĩa là uống cạn.
👉 Everyone at the party was downing glasses of champagne.
(Mọi người trong buổi tiệc đều uống cạn ly sâm-panh.)

Nurse a drink

Nurse thường nghĩa là “chăm sóc nhẹ nhàng”, và khi bạn nurse a drink, nghĩa là uống rất chậm, cầm ly suốt mà chưa hết.

👉 Stop nursing your beer and drink it!
(Đừng cầm ly mãi nữa, uống đi nào!)

Một cách nói vui tương tự là babysit a drink – “bế ẵm” ly rượu như em bé.

Knock back

Cụm này đơn giản là uống nhanh một ly, thường sau giờ làm.
👉 We went to the local bar to knock back some beers after a busy day.
(Chúng tôi ra quán gần công ty làm vài ly bia sau một ngày bận rộn.)

Do shots

Shotmột ly nhỏ rượu mạnh, thường uống “một hơi”.

👉 It was a bad idea to do those tequila shots last night…
(Uống mấy ly tequila tối qua đúng là ý tưởng tồi.)

Lưu ý: người bản ngữ nói do a shot, không nói “drink a shot.”

“Bottoms up!”

Cụm này nghĩa là “Cạn ly!” – vì khi uống hết, đáy ly (bottom) sẽ hướng lên trên.

👉 Bottoms up and let’s go!
(Cạn ly rồi đi thôi!)

🍷 Mức độ say trong tiếng Anh

Sober

Không say, hoặc hoàn toàn tỉnh táo.
👉 I’m staying sober tonight because I’m driving.
(Tối nay tôi không uống vì phải lái xe.)

Cũng có thể dùng để chỉ người không uống rượu lâu dài:
👉 He’s been sober for four years.
(Anh ấy đã cai rượu được bốn năm.)

Buzzed / Have a buzz

Say nhẹ, chỉ mới hơi ngà ngà.
👉 She drank only enough to get buzzed.
(Cô ấy chỉ uống vừa đủ để hơi ngà ngà thôi.)

Tipsy

Say hơn “buzzed” một chút – chếnh choáng, có thể đi đứng hơi loạng choạng.
👉 My friend is a bit tipsy, so I need to keep an eye on her.
(Bạn tôi hơi say rồi, tôi phải để ý cô ấy chút.)

Drunk

Mức độ say rõ ràng – say thật sự.
👉 It’s a serious crime to drive drunk.
(Lái xe khi say rượu là tội nghiêm trọng.)

Smashed

Cực kỳ say – say mèm, say không biết gì.
👉 I got smashed really early last night.
(Tối qua tôi say mèm từ sớm luôn.)

💡 Trong tiếng Anh Anh (British English), người ta còn dùng từ pissed với nghĩa tương tự.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, pissed lại nghĩa là “tức giận” — cẩn thận kẻo hiểu nhầm nhé!

🍺 Một số cụm từ khác về uống rượu

Lightweight

Người uống yếu, dễ say.
👉 No, one is enough for me; I’m a lightweight.
(Không, một ly là đủ rồi, tôi yếu lắm.)

Have too many

Uống quá nhiều.
👉 The bartender won’t serve Charlie anymore; he’s already had too many.
(Chủ quán không phục vụ Charlie nữa, anh ta uống quá nhiều rồi.)

Drink someone under the table

Uống “trội” hơn người khác – uống không biết mệt trong khi người kia gục.
👉 Frank drank me under the table last weekend!
(Cuối tuần rồi Frank uống hơn tôi hẳn luôn!)

Handle one’s liquor

Dùng để nói ai đó chịu được rượu mạnh hoặc ngược lại.
👉 He can really handle his liquor.
(Anh ta uống rất khỏe, chẳng bao giờ say.)

👉 Bill can’t handle his liquor at all.
(Bill uống vào là gây chuyện liền.)

🍸 Last Call! – Tổng kết

Dù bạn chỉ nhâm nhi một ly vang ở nhà hay đang giao lưu trong quán bar sôi động, việc biết những từ vựng tiếng Anh về uống rượu bia sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Hãy học và dùng thử những cụm từ trên — và nhớ rằng: drink responsibly! 

TIN TỨC LIÊN QUAN

Thần Tài trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng quen thuộc về chủ đề này

Thần Tài là một vị thần trong tín ngưỡng Việt Nam và một số nước phương Đông. Đây là vị thần theo quan niệm dân ...

7 cách thức diễn đạt Yêu Cầu một cách lịch sự trong tiếng Anh

Bạn có biết động từ "insist" không? Đó có nghĩa là từ chối chấp nhận một kết quả khác với điều bạn muốn. Trong...

Cụm từ và thành ngữ về chim trong tiếng Anh

Bạn có yêu chim và là người học hoặc đam mê ngôn ngữ Anh không? Vậy tại sao bạn không giải quyết hai việc cùng một ...