“Help” là một trong những từ cơ bản nhất mà hầu hết người học tiếng Anh đều gặp từ sớm.
Nhưng ngoài nghĩa thông thường là “giúp đỡ”, “help” còn có nhiều cách dùng thú vị khác và xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cùng TalkEnglish khám phá cách dùng “help” như người bản ngữ nhé!
“Help” có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ.
Can you help me move this sofa?
(Bạn có thể giúp tôi chuyển cái ghế sofa này không?)
I wish I could help, but I'm busy at the moment.
(Tôi ước gì có thể giúp, nhưng hiện giờ tôi đang bận.)
Ngoài ra, “help” còn mang nghĩa cải thiện tình huống hoặc trạng thái nào đó:
I have a bad cold, but this medicine helps.
(Tôi bị cảm nặng, nhưng thuốc này có tác dụng.)
When you're nervous, taking a few deep breaths can help you to relax.
(Khi lo lắng, hít sâu vài hơi có thể giúp bạn thư giãn hơn.)
“Help” với tư cách là danh từ nghĩa là sự giúp đỡ, sự hỗ trợ.
Thanks for your help; I couldn't have done it without you.
(Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể làm được nếu không có bạn.)
Dù “help” là danh từ không đếm được, trong văn nói người ta vẫn hay dùng cụm “a big help” để diễn tả “sự giúp đỡ to lớn”:
Jenny’s suggestion was a big help.
(Gợi ý của Jenny thực sự giúp ích rất nhiều.)
Diễn tả người không thể tự giúp hoặc bảo vệ bản thân.
I felt helpless when I first moved overseas.
(Tôi cảm thấy bất lực khi mới ra nước ngoài.)
Mang nghĩa hữu ích, giúp ích nhiều.
His advice was very helpful in my decision-making process.
(Lời khuyên của anh ấy rất hữu ích cho quá trình ra quyết định của tôi.)
Từ này là danh từ chỉ một phần thức ăn (một suất, một lượt gắp).
I had seven helpings of turkey at the Thanksgiving buffet!
(Tôi đã ăn tới bảy phần gà tây trong tiệc buffet Lễ Tạ Ơn!)
Là cụm động từ mang nghĩa tương tự “help”, thường dùng trong văn nói thân mật.
Preparing for the event will require a lot of work, so I called a few friends to help out.
(Chuẩn bị cho sự kiện sẽ rất vất vả, nên tôi đã gọi vài người bạn tới giúp.)
Chỉ bộ phận hỗ trợ – nơi bạn có thể hỏi thông tin hoặc được giúp đỡ trong tòa nhà, công ty, cửa hàng,...
You must be friendly and patient to work at the help desk.
(Bạn cần thân thiện và kiên nhẫn khi làm việc tại quầy hỗ trợ.)
Cụm này chỉ người phục vụ, dọn dẹp, nhân viên giúp việc – nhưng thường mang sắc thái “trịch thượng”, nên nên hạn chế dùng.
I’ll have the help take care of this for you.
(Tôi sẽ để người phục vụ lo việc này cho bạn.)
Cụm này thường dùng khi mời khách tự nhiên lấy đồ ăn, thức uống hoặc dùng vật gì đó.
A: This food looks delicious.
B: I’ve made plenty, so please help yourself!
(A: Món ăn này trông ngon quá!
B: Tôi làm nhiều lắm, cứ tự nhiên nhé!)
Thành ngữ này nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ ai đó – tương tự “help out”.
If you need help painting your kitchen, I can lend you a hand.
(Nếu bạn cần giúp sơn bếp, tôi có thể giúp một tay.)
Once a month, Kate likes to lend a helping hand at the homeless shelter.
(Mỗi tháng, Kate thích giúp đỡ tại trung tâm dành cho người vô gia cư.)
Diễn tả không thể kiềm chế được bản thân khỏi việc làm gì đó, dù biết là không nên.
I should be saving more money, but I bought a new video game today anyway.
I just couldn’t help myself!
(Lẽ ra tôi nên tiết kiệm tiền, nhưng hôm nay lại mua game mới. Tôi thật không thể kiềm chế nổi!)
“Help” là ví dụ điển hình cho những từ đơn giản nhưng mang nhiều tầng nghĩa thú vị.
Sau khi đã nắm vững nghĩa cơ bản, hãy thử mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu các từ, cụm, và thành ngữ liên quan trong từ điển — rồi áp dụng chúng trong những buổi trò chuyện hoặc giờ học 1 kèm 1 với giáo viên TalkEnglish nhé!
Người mới bắt đầu học tiếng Anh thường không có nền tảng về kiến thức. Do đó, các bạn sẽ gặp khó khăn trong vi...
Trong tiếng Anh, những từ đơn giản lại thường mang nhiều ý nghĩa nhất – và “play” là một ví dụ điển hình. Đây ...
Bạn có bạn bè hoặc đồng nghiệp đang bị ốm hoặc chấn thương? Nếu có, dưới đây là 20 câu tiếng Anh đơn giản giú...