Trong 12 thì cơ bản tiếng Anh, có 4 thì quá khứ mà người học cần ghi nhớ là: thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Dưới đây là công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của từng thì quá khứ.
Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện, hoặc tình trạng thường xuyên đã xảy ra hoặc hoàn thành trong quá khứ, có tính chất lặp đi lặp lại một cách cụ thể và đã kết thúc.
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ
Cấu trúc
Loại câu | Với động từ thường | Với động từ to be |
Khẳng định | S + V2/Ved + … | S + to be (was/were) + … |
Phủ định | S + did not + V | S + to be (was/were) + not + … |
Nghi vấn | Did + S + V? | To be (was/were) + S + … |
WH-question | WH-word + did + S + (not) + V? | WH-word + to be (was/were) + S (+ not) +…? |
Cách sử dụng
Trường hợp sử dụng | Ví dụ minh họa |
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách cụ thể | She arrived home at 6 PM yesterday.
(Hôm qua cô ấy về nhà lúc 6 giờ tối.) |
Diễn tả thói quen hoặc sự thật khoa học trong quá khứ | He always woke up early when he was a child.
(Hồi nhỏ anh ấy luôn luôn dậy sớm.) |
Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | She woke up, brushed her teeth, and then had breakfast.
(Cô ấy dậy, đánh răng và đã ăn sáng.) |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ | Every Sunday, they went for a walk in the park.
(Chủ nhật hàng tuần, họ đã đi dạo trong công viên.) |
Khi nói về một sự kiện hoặc tình trạng đã kết thúc trong quá khứ | The store closed at 9 PM yesterday.
(Hôm qua cửa hàng đã đóng lúc 9 giờ tối.) |
Khi sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (Conditional Type 2) để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại và hậu quả không có thật trong quá khứ | If she were here, she would help us.
(Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.) |
Khi sử dụng trong câu ước không có thật | I wish I didn’t go to bed late yesterday.
(Tôi ước gì hôm qua tôi đã không đi ngủ muộn.) |
Dấu hiệu nhận biết
Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể ở quá khứ. Thường được dùng để làm nổi bật hành động đang diễn ra trong quá khứ mà có thể là đang tiếp tục trong một khoảng thời gian hoặc chỉ mới kết thúc.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định
Cấu trúc
Loại câu | Công thức |
Khẳng định | S + to be (was/were) + Ving + … |
Phủ định | S + to be (was/were) + not + Ving + … |
Nghi vấn | To be (was/were) + S + Ving + … ? |
Cách sử dụng
Trường hợp sử dụng | Ví dụ minh họa |
Diễn đạt hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể. | At 8 PM last night, I was cooking dinner. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang nấu bữa tối.) |
Diễn đạt hai hay nhiều hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ. | While I was reading, she was watching TV. (Trong lúc tôi đọc sách thì cô ấy đang xem TV.) |
Diễn tả hành động đang diễn ra liên tục hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian ở quá khứ. | They were living in London for five years.
(Họ đã sống ở London được 5 năm.) |
Để nêu rõ một hành động đang diễn ra trong quá khứ bị gián đoạn bởi một hành động khác. | I was studying when the phone rang. (Tôi đang học thì có điện thoại reo.) |
Mô tả bối cảnh hoặc cảnh quan trong quá khứ. | The sun was shining, birds were singing, and children were playing in the park. (Mặt trời đang chiếu sáng, chim đang hót và trẻ em đang chơi đùa trong công viên.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các cụm từ: from … to, when/ while/as, at this time, last night, …
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan hoặc có tác động đến thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng để liên kết quá khứ với hiện tại hoặc để nói về kinh nghiệm cuộc sống đã trải qua.
Past Perfect được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ có liên quan đến thời điểm hiện tại
Cấu trúc
Loại câu | Công thức |
Khẳng định | S + had + VpII + … |
Phủ định | S + had not + VpII + … |
Nghi vấn | Had + S + VpII + … ? |
Cách sử dụng
Trường hợp sử dụng | Ví dụ minh họa |
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ. | She had already finished her work by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.) |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. | When I got home, he had already eaten dinner. (Khi tôi về nhà, anh ấy đã ăn tối rồi.) |
Trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ. | If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi sẽ làm bánh.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các cụm từ: as soon as, after, before, by the time, before that time, when, until then,…
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để nói về sự kéo dài của một hành động trong quá khứ và nhấn mạnh vào thời gian và quá trình của nó.
Past Perfect Continuous diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác xảy ra
Cấu trúc
Loại câu | Công thức |
Khẳng định | S + had been + Ving + … |
Phủ định | S + had not been + Ving + … |
Nghi vấn | Had + S + been + Ving + … ? |
Cách sử dụng
Trường hợp sử dụng | Ví dụ minh họa |
Diễn tả một hành động đã tiếp tục trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trước một sự kiện khác trong quá khứ | She had been studying for hours before she finally understood the concept. (Cô ấy đã học suốt mấy giờ trước khi cuối cùng hiểu được khái niệm đó.) |
Diễn tả một hành động đã tiếp tục trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | He had been working out regularly until he injured his knee. (Anh ấy đã tập thể dục đều đặn cho đến khi anh ấy bị thương đầu gối.) |
Khi muốn nhấn mạnh vào thời gian và quá trình mà hành động đã diễn ra trong quá khứ. | I had been waiting for her for hours when she finally arrived. (Tôi đã đợi cô ấy suốt mấy giờ cho đến khi cô ấy đến.) |
Khi muốn nhấn mạnh một hành động là nguyên nhân của điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. | He was out of breath because he had been running for miles. (Anh ấy thở hổn hển vì anh ấy đã chạy hàng dặm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các cụm từ: before, after, since, for, until … then, …
Bài tập 1: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn (Simple Past)
Bài tập 2: Chia các động từ sau ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Bài tập 1 | |
1. went | 6. bought |
2. finished | 7. had |
3. visited | 8. found |
4. announced | 9. studied |
5. told | 10. won |
Bài tập 2 | |
1. had already cooked | 6. had traveled |
2. had lived | 7. had left |
3. had finished | 8. had secured |
4. had never seen | 9. had already visited |
5. had read | 10. had already left |
Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ thảo luận về các vấn đề liên quan đến cách môn Tiếng Anh được giảng dạy tại ...
Năm 2023, kỳ thi IELTS speaking sẽ không thay đổi quá nhiều so với các năm trước đó, vì vậy các mẹo sau đây vẫn có th...
Có rất nhiều phương pháp dạy học trên khắp thế giới, thế nhưng, để dạy tiếng Anh vỡ lòng cho trẻ mầm non thì các...