Bộ não không chỉ là cơ quan điều khiển cơ thể mà còn là nguồn cảm hứng cho vô vàn thành ngữ (idioms) cực hay trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn cách diễn đạt của mình tự nhiên như người bản xứ, đừng bỏ qua danh sách 13 cụm từ liên quan đến "Brain" dưới đây nhé!
Dùng để chỉ một quyết định hoặc vấn đề quá dễ dàng, không cần phải tốn công suy nghĩ.
Ví dụ: The choice to upgrade to a first-class seat for free was a no-brainer.
(Việc nâng cấp lên ghế hạng thương gia miễn phí là một lựa chọn quá hiển nhiên, không cần bàn cãi.)
Khi bạn cứ mải mê suy nghĩ về một việc gì đó suốt cả ngày.
Ví dụ: My son has Pokémon on the brain. It's all he ever talks about.
(Con trai tôi lúc nào cũng chỉ nghĩ đến Pokémon. Nó nói về chuyện đó suốt.)
Cụm từ này có thể chỉ sự thông minh, hoặc chỉ người dẫn dắt, "linh hồn" của một nhóm.
Ví dụ: Mr. Carter seems to be the brains of the organization.
(Ông Carter có vẻ là bộ não/người điều hành chính của tổ chức này.)
Một cách gọi vừa ngưỡng mộ (đôi khi hơi trêu chọc) dành cho những người cực kỳ thông minh.
Ví dụ: One of my classmates is a real brainiac. He gets a perfect score on every test.
(Một người bạn cùng lớp của tôi đúng là siêu trí tuệ. Bài kiểm tra nào cậu ấy cũng đạt điểm tối đa.)
Đây là một từ cực kỳ phổ biến trong giao tiếp thân mật (slang), chỉ khoảnh khắc tự nhiên bạn quên mất một điều gì đó rất đơn giản hoặc không thể suy nghĩ thông suốt.
Lưu ý: Chỉ dùng với bạn bè, tránh dùng trong môi trường trang trọng nhé!
Ví dụ: I had a brain fart and forgot the name of the street where I live.
(Tự nhiên tôi bị đứng máy, quên béng mất tên con phố mình đang ở.)
Dùng để chỉ một nhóm chuyên gia hoặc những người thông minh nhất tập hợp lại để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: The leaders met with the brain trust before finalizing any policy decisions.
(Các nhà lãnh đạo đã họp với hội đồng cố vấn trước khi chốt các quyết định chính sách.)
Cụm từ "quốc dân" trong môi trường làm việc và học tập, chỉ việc cùng nhau nghĩ ra thật nhiều ý tưởng để giải quyết một vấn đề.
Ví dụ: There are no bad ideas when you're brainstorming. The more ideas, the better!
(Khi đang động não thì không có ý tưởng nào là tồi cả. Càng nhiều ý tưởng càng tốt!)
Dùng để chỉ một kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án do một người cụ thể tạo ra.
Ví dụ: The project was the brainchild of several local artists.
(Dự án này là sản phẩm sáng tạo của một vài nghệ sĩ địa phương.)
Cảm giác đau nhói ở đầu khi bạn ăn hoặc uống đồ lạnh quá nhanh (như ăn kem chẳng hạn).
Ví dụ: Don't eat that ice cream too fast or you'll get a brain freeze!
(Đừng ăn kem nhanh quá, không là bị buốt não đấy!)
Hiện tượng nhiều người tài giỏi rời bỏ một quốc gia hoặc tổ chức để đến nơi có điều kiện tốt hơn.
Ví dụ: The country is facing a brain drain as many scientists move abroad.
(Quốc gia này đang đối mặt với tình trạng chảy máu chất xám khi nhiều nhà khoa học chuyển ra nước ngoài.)
Hành động ép buộc hoặc thuyết phục ai đó từ bỏ niềm tin cũ để tin vào những điều mới (thường theo nghĩa tiêu cực).
Ví dụ: Some people are worried that social media is brainwashing today's youth.
(Nhiều người lo ngại rằng mạng xã hội đang tẩy não giới trẻ ngày nay.)
Dùng khi bạn muốn học hỏi kinh nghiệm hoặc xin lời khuyên từ một người có chuyên môn.
Ví dụ: Do you have time to meet today? I want to pick your brain about something.
(Hôm nay bạn có rảnh không? Tôi muốn hỏi ý kiến bạn một chút về việc này.)
Một cách gọi không mấy thân thiện để chỉ những người không được thông minh cho lắm (vì não chim vốn rất nhỏ).
Lưu ý: Đây là lời mắng nhẹ nhàng hoặc trêu đùa, nhưng hãy cẩn thận khi dùng nhé!
Ví dụ: Don't walk into the street without looking both ways, bird brain!
(Đừng có băng qua đường mà không nhìn trước ngó sau thế chứ, đồ ngốc này!)
Hy vọng 13 thành ngữ về "cái não" này sẽ giúp vốn tiếng Anh của bạn trở nên "xịn xò" và tự nhiên hơn. Đừng quên ghi chú lại và áp dụng ngay vào cuộc hội thoại tiếp theo nhé!
Chức danh là một vị trí được sự ghi nhận của các tổ chức hợp pháp và giữ một bổn phận nhất định. Các chức d...
Tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt giúp bạn nói mơ hồ, không cụ thể. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa gần...
Giữa hàng trăm app học tiếng Anh cho người mất gốc trên các nền tảng, đâu là lựa chọn phù hợp với bạn? Cùng phân ...