Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ đồng nghĩa phổ biến với “free”, kèm ví dụ minh họa. Sau đó, mình sẽ giới thiệu thêm một số từ lóng và thành ngữ thú vị có chứa “free”.

Những Cách Khác Để Nói “Miễn Phí”

1. Free of charge (miễn phí, không tính phí)

  • Ví dụ: All purchases include a t-shirt free of charge, while supplies last.
    (Mọi đơn hàng đều tặng kèm một chiếc áo phông miễn phí, số lượng có hạn.)

2. Complimentary (miễn phí, thường dùng trong dịch vụ)

  • Ví dụ: Guests can enjoy complimentary tea and snacks in the lobby.
    (Khách có thể thưởng thức trà và đồ ăn nhẹ miễn phí tại sảnh.)

3. On the house (quán/nhà hàng tặng)

  • Ví dụ: We’re sorry about the mistake with your order. To apologize, your meals are on the house.
    (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn trong đơn hàng. Để bù đắp, bữa ăn này sẽ được miễn phí.)

4. Gratis (từ gốc Latin, nghĩa là miễn phí)

  • Ví dụ: My friend is letting me stay at his house gratis while I look for a new apartment.
    (Bạn tôi cho tôi ở nhờ miễn phí trong lúc tìm căn hộ mới.)

5. Gratuitous (miễn phí, thường dùng trang trọng)

  • Ví dụ: The company offers repair service gratuitously for one year after purchase.
    (Công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa miễn phí trong vòng một năm sau khi mua.)

6. At no cost / At no extra cost (không tốn phí)

  • Ví dụ: The company offers mental counseling services at no cost to its employees.
    (Công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí cho nhân viên.)

7. Free ninety-nine (cách nói vui, dí dỏm)

  • Ví dụ:
    A: How much was that cap?
    B: Free ninety-nine! I used my reward points to pay for it.
    (A: Cái mũ đó bao nhiêu tiền vậy? – B: Miễn phí chín mươi chín! Tớ dùng điểm thưởng để đổi.)

8. (Someone’s) treat (bao, khao)

  • Ví dụ: Let’s go get dinner. My treat.
    (Đi ăn tối thôi, tớ bao.)

Từ vựng & Thành ngữ với “Free”

  • Freebie: quà tặng miễn phí

    • Ví dụ: The first 100 people to buy a ticket will get a freebie.
      (100 người đầu tiên mua vé sẽ được tặng một món quà miễn phí.)

  • Freeload / Freeloader: ăn bám

    • Ví dụ: Don’t be a freeloader. Work to earn it yourself.
      (Đừng ăn bám. Hãy tự làm việc để xứng đáng nhận thành quả.)

  • Free-for-all: tình huống hỗn loạn, không luật lệ

    • Ví dụ: When the store opened on Black Friday, it was a free-for-all.
      (Khi cửa hàng mở cửa ngày Black Friday, cảnh tượng hỗn loạn diễn ra khắp nơi.)

  • Free rein: tự do quyết định

    • Ví dụ: The designer was given free rein to decide the costumes.
      (Nhà thiết kế được toàn quyền quyết định trang phục.)

  • Free spirit: người sống tự do, không bị gò bó

    • Ví dụ: Min-Seo is a free spirit.
      (Min-Seo là người sống tự do, phóng khoáng.)

  • Free agent: người tự do, không thuộc tổ chức nào

    • Ví dụ: The athlete will be a free agent after his contract ends.
      (Vận động viên sẽ trở thành cầu thủ tự do sau khi hợp đồng kết thúc.)

  • Freelance / Freelancer: làm việc tự do, không cố định cho công ty

    • Ví dụ: Working freelance gives me better work-life balance.
      (Làm việc tự do giúp tôi cân bằng công việc và cuộc sống tốt hơn.)

Kết luận

Ai cũng thích miễn phí! Nhưng như bạn thấy, trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều cách diễn đạt “free” tùy vào ngữ cảnh.

👉 Hãy thử áp dụng những cách nói này trong hội thoại thực tế hoặc thực hành chúng cùng giáo viên TalkEnglish để vốn tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Mẹo giúp bạn học tiếng Anh tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả!

Khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp vô số mẹo trên mạng – một số hữu ích, số khác thì không....

Cách Học Giao Tiếp Tiếng Anh Từ Con Số 0

Mặc dù việc học nói tiếng Anh có thể khiến bạn cảm thấy khó khăn lúc đầu, nhưng nếu áp dụng đúng phương pháp, qu...

Tại Sao Người Bản Ngữ Nói “Have” Khi Họ Muốn Nói “Ăn”?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tại sao người bản ngữ lại thường dùng “have” thay cho “eat” hoặc “drink” nhé!...