Trong tiếng Anh, những mục tiêu này được gọi là "Resolutions" (Lời quyết tâm). Đây là chủ đề cực kỳ phổ biến trong các cuộc trò chuyện vào cuối tháng 12 và đầu tháng 1. Nếu bạn đang ấp ủ những dự định riêng, hoặc đơn giản là muốn "tám" chuyện với bạn bè quốc tế, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng thông dụng nhất.
Thay vì chỉ dùng "I want to", bạn có thể làm vốn tiếng Anh của mình phong phú hơn với các cấu trúc sau:
| Cấu trúc tiếng Anh | Ý nghĩa |
| My resolution is to... | Quyết tâm của tôi là... |
| I’m resolving to... | Tôi quyết tâm sẽ... |
| I’m planning/aiming to... | Tôi dự định/đặt mục tiêu sẽ... |
| I want to... | Tôi muốn... |
| I’m going to... | Tôi sẽ... |
Hãy cùng xem cách áp dụng các mẫu câu trên vào từng nhóm mục tiêu cụ thể nhé:
Đầu năm là lúc chúng ta thường nhìn lại ví tiền của mình. Đặc biệt trong bối cảnh lạm phát tăng cao, việc quản lý tài chính trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
My resolution is to save more of my salary every month. (Quyết tâm của tôi là tiết kiệm nhiều hơn từ tiền lương mỗi tháng.)
I’m planning to save money by canceling some of my subscription services. (Tôi định tiết kiệm tiền bằng cách hủy bớt các dịch vụ đăng ký định kỳ.)
I'm going to learn how to cook to spend less money on eating out. (Tôi sẽ học nấu ăn để bớt tốn tiền ăn ngoài.)
Đây có lẽ là "lời hứa" kinh điển nhất mỗi dịp xuân về. Dù là để khỏe hơn hay để diện đồ đẹp hơn, bạn có thể nói:
My New Year’s resolution is to exercise more and get in shape. (Mục tiêu của tôi là tập thể dục nhiều hơn để có vóc dáng cân đối.)
I’m resolving to hit the gym three times a week this year. (Tôi quyết tâm sẽ đi tập gym 3 lần một tuần trong năm nay.)
I want to lose 5 kilograms by the summer. (Tôi muốn giảm được 5kg trước khi mùa hè đến.)
Năm mới cũng là lúc để bứt phá trong công việc hoặc học thêm một chứng chỉ mới.
I want to get over 800 on the TOEIC test this year. (Tôi muốn đạt trên 800 điểm TOEIC trong năm nay.)
My goal for this year is to get certified as a yoga instructor. (Mục tiêu năm nay của tôi là lấy được chứng chỉ hướng dẫn viên yoga.)
I’m going to start my own business. (Tôi sẽ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.)
Sau một năm bận rộn, nhiều người chọn cách dành thời gian cho những người thân yêu hoặc cai "nghiện" mạng xã hội.
I’m resolving to have a better work-life balance. (Tôi quyết tâm sẽ cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)
My resolution is to stop using social media after 10 pm. (Tôi quyết tâm ngừng dùng mạng xã hội sau 10 giờ tối.)
I want to spend more quality time with my kids. (Tôi muốn dành nhiều thời gian chất lượng hơn cho các con.)
This year, I’m going to take a pottery class. (Năm nay tôi sẽ tham gia một lớp học làm gốm.)
I'm going to volunteer at the local shelter twice a month. (Tôi sẽ đi làm tình nguyện tại mái ấm địa phương 2 lần mỗi tháng.)
Đừng để "Resolution" chỉ là những lời nói suông! Một mẹo nhỏ là hãy áp dụng quy tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thực tế và Có thời hạn).
Lời nhắn: Đừng quá áp lực nếu bạn chưa thực hiện được ngay. Quan trọng là chúng ta luôn có tinh thần cầu tiến và bắt đầu từ những bước nhỏ nhất.
Còn bạn thì sao? Bạn đã có "New Year’s Resolution" nào cho mình chưa?
Nếu cải thiện tiếng Anh là một trong những mục tiêu của bạn, hãy để các gia sư tại TalkEnglish đồng hành cùng bạn. Dù mục tiêu của bạn là đạt điểm cao trong các kỳ thi hay đơn giản là xem phim không cần sub, chúng mình luôn có lộ trình phù hợp.
Có rất nhiều phong tục và truyền thống như diễn kịch Chúa Giáng Sinh, trang trí nhà cửa, hát thánh ca và thưởng thức b...
Giáng Sinh là dịp để gửi gắm những lời chúc ấm áp đến những người thân yêu. TalkEnglish gợi ý 10 lời chúc bằng ti...
TalkEnglish sẽ dành riêng 2025 Voucher giảm tiền mặt cho Học viên thân thiết khi Thanh toán gói học mới từ nay đến hết ng...