Trong bài viết này TalkEnglish tổng hợp chi tiết cách phát âm và mẹo ghi nhớ phát âm đuôi -ed để áp dụng tốt hơn trong quá trình học nhé!
Trước khi tìm hiểu cách phát âm đuôi “ed”, ta cần nắm rõ thế nào là âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh.
Âm hữu thanh (Voiced Consonant) là các âm tiếng được tạo ra bằng cách hạn chế hoặc chặn luồng không khí từ phổi thoát ra qua miệng hoặc mũi. Để xác định âm hữu thanh, hãy đặt ngón tay vào cổ họng và đọc các âm hữu thanh như /r/, bạn sẽ cảm thấy có sự rung rõ rệt ở dây thanh quản.
Các âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm 15 phụ âm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.
Âm vô thanh (Voiceless Consonants) là các âm tiếng được tạo ra mà không có sự rung của thanh thanh trong cổ họng. Thay vào đó, âm sẽ bật ra bằng hơi từ miệng. Để xác định âm vô thanh, hãy đặt tay cách miệng 5 cm và đọc các âm vô thanh như /k/, bạn sẽ cảm nhận được luồng gió phát ra từ miệng.
Các âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm 9 phụ âm: /ch/, /f/, /h/, /k/, /p/, /s/, /sh/, /t/, /θ/.
Với các động từ kết thúc bằng những phụ âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ thì âm đuôi /ed/ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
Từ vựng | Âm kết thúc của động từ | Phiên âm | Nghĩa |
Stopped | /p/ | /stɒpt/ | Dừng lại |
Coughed | /f/ | /kɒft/ | Ho |
Asked | /k/ | /æskt/ | Hỏi, yêu cầu |
Mixed | /s/ | /mɪkst/ | Trộn lẫn |
Washed | /∫/ | /wɔːʃt/ | Giặt |
Catched | /ʧ/ | /kætʃt/ | Bắt |
Lưu ý: Các động từ có từ có phiên âm cuối là /θ/, thường được viết dưới dạng “th”.
Với các động từ kết thúc bằng /t/, /d/ thì âm đuôi /ed/ được phát âm là /id/.
Ví dụ:
Từ vựng | Âm kết thúc của động từ | Phiên âm | Nghĩa |
Wanted | /t/ | /ˈwɑːntɪd/ | Muốn |
Painted | /t/ | /ˈpeɪntɪd/ | Vẽ, sơn |
Tested | /t/ | /testɪd/ | Kiểm tra |
Added | /d/ | /ˈæd.ɪd/ | Thêm vào |
Needed | /d/ | /ˈniː.dɪd/ | Cần |
Ended | /d/ | /endɪd/ | Kết thúc |
Với những trường hợp còn lại (không nằm trong 2 quy tắc trên) thì âm đuôi /ed/ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
Từ vựng | Âm kết thúc của động từ | Phiên âm | Nghĩa |
Described | /b/ | /dɪˈskraɪbd/ | Mô tả |
Loved | /v/ | /lʌvd/ | Yêu |
Amazed | /z/ | /əˈmeɪzd/ | Kinh ngạc |
Shortened | /n/ | /ˈʃɔːtənd/ | Rút ngắn lại |
Banged | /η/ | /bæŋd/ | Đập mạnh |
Filled | /l/ | /fɪld/ | Làm đầy |
Shared | /r/ | /ʃeəd/ | Chia sẻ |
Hugged | /g/ | /hʌɡd/ | Ôm |
Massaged | /ʒ/ | /ˈmæsɑːʒd/ | Mát xa |
Changed | /dʒ/ | /ʧeɪnʤd/ | Thay đổi |
Breathed | /ð/ | /briːðd/ | Hơi thở |
Worried | /i/ | /ˈwʌriɪd/ | Lo lắng |
Phần lớn các động từ có đuôi -ed trong tiếng Anh đều được phát âm theo quy tắc trên. Trong một số trường hợp đặc biệt và các từ loại khác, đuôi -ed sẽ có cách phát âm riêng. Dưới đây là những trường hợp phát âm đuôi -ed bất quy tắc:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Aged (adj) | /ˈeɪdʒɪd/ | Lớn tuổi |
Beloved (adj) | /bɪˈlʌvɪd/ | Yêu quý |
Blessed (adj) | /ˈblesɪd/ | May mắn |
Blessed (v) | /ˈblest/ | Ban phước lành |
Crabbed (adj) | /ˈkræbɪd/ | Chữ nhỏ khó đọc |
Crabbed (v) | /kræbd/ | Càu nhàu, gắt gỏng |
Crooked (adj) | /ˈkrʊkɪd/ | Quanh co, khấp khểnh |
Crooked (V) | /ˈkrʊkt/ | Lừa đảo |
Cursed (adj) | /ˈkɜːsɪd/ | Đáng ghét |
Cursed (v) | /kɜːst/ | Nguyền rủa |
Dogged (adj) | /ˈdɒɡɪd/ | Kiên cường |
Hatred (adj) | /ˈheɪtrɪd/ | Căm ghét |
Naked (adj) | /ˈneɪkɪd/ | Khỏa thân |
Ragged (adj) | /ˈræɡɪd/ | Rách rưới, tả tơi |
Rugged (adj) | /ˈrʌɡɪd/ | Lởm chởm, gồ ghề |
Sacred (adj) | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng |
Used (v) | /juːsd/ | Sử dụng |
Wicked (adj) | /ˈwɪkɪd/ | Gian trá |
Wretched (adj) | /ˈretʃɪd/ | Khốn khổ |
Để ghi nhớ cách phát âm đuôi -ed dễ dàng hơn, các bạn có thể áp dụng mẹo ghép thành các câu văn, từ có nghĩa như sau:
Mẹo học cách phát âm đuôi -ed dễ nhớ
Trên đây là toàn bộ cách phát âm đuôi ed và mẹo ghi nhớ dễ dàng cho các bạn mới học.
Người bản ngữ thường dùng những câu như “So do I,” “So am I,” hay “So have I.” Bạn có thể đã nghe chúng rồi, như...
Khi nào dùng “used to” để nói về thói quen trong quá khứ, khi nào dùng “be used to” để nói bạn đã quen với điều gì...
Một điểm nổi bật của chứng chỉ Cambridge ESOL là được thiết kế theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), có...